-
Câu hỏi:
Find one odd word: meal, breakfast, lunch, dinner
-
A.
meal
-
B.
breakfast
-
C.
lunch
-
D.
dinner
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: A. bữa ăn nhẹ B. bữa sáng C. bữa trưa D. bữa tối
Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải -
A.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
CÂU HỎI KHÁC
- Find one odd word: orange, tea, strawberry, banana
- Find one odd word: egg, beef, chicken, salad
- Find one odd word: coffee, fruit juice, pork, beer
- Find one odd word: cakes, sweets, chocolate, milk
- Find one odd word: dinner, meal, breakfast, lunch
- Find one odd word:lemonade, soda, orange juice, bread
- Find one odd word: meat, milk, egg, fish
- Find one odd word: meal, breakfast, lunch, dinner
- Find one odd word: milk, tea, coffee, apple
- Find one odd word: apple, orange, milk, pear