OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions

    Câu hỏi:

    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s): They are going to have to amputate his left leg which was badly injured in the accident.

    • A. 
      cut off
    • B. 
      separate
    • C. 
      mend
    • D. 
      remove

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: C

    Giải thích: Kiến thức về từ trái nghĩa 

    Amputate (v): cưa đi, cắt bỏ

    A. cut off (phV): cắt (điện), cắt bỏ

    B. separate (v): chia ra, tách rời, loại bỏ

    C. mend (v): sửa đổi

    D. remove (v): loại bỏ

    Amputate >< mend 

    Tạm dịch: Họ sẽ phải cắt cái chân trái bị thương nặng trong vụ tai nạn của anh ấy. 

    → Đáp án C 

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF