-
Câu hỏi:
Choose the odd one out: play, clock, take, see
-
A.
play
-
B.
clock
-
C.
take
-
D.
see
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: B
Cả ba từ play, take, see đều chỉ động từ; clock (đồng hồ) là danh từ chỉ vật dụng, đồ dùng hằng ngày.
Dịch nghĩa:
A. play: chơi
B. clock: đồng hồ
C. take: làm, mang, ...
D. see: thấy
Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải -
A.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
CÂU HỎI KHÁC
- Complete the word: _ _ oud
- It is a _ _ ue.
- My ........... are yellow.
- Choose the odd one out: slide, train, car, bike
- My ............. is on the table.
- I put on my _ _oves.
- I play on the ..........
- Choose the odd one out: play, clock, take, see
- Its ........ oclock.
- ........ is the clock? Its on the wall.