OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    (12) ...............

    • A. 
      restless
    • B. 
      endless
    • C. 
      hopeless
    • D. 
      worthless

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    Kiến thức: Từ vựng

    Giải thích:

    A. restless (adj): không ngừng, thao thức                            

    B. endless (adj): vô tận, vĩnh viễn, không ngừng

    C. hopeless (adj): thất vọng, tuyệt vọng                              

    D. worthless (adj): không có giá trị, vô ích

    No missed meals, or junk food, or (12) endless cups of coffee!

    Tạm dịch: Không ăn bữa phụ, đồ ăn vặt, hoặc những cốc cà phê không hồi kết!

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF