OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:
    • A. 
      Compete
    • B. 
      Competitions 
    • C. 
      Competitors
    • D. 
      Competitiveness

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    Giải thích:

    Kiến thức từ vựng:

    - compete (v): cạnh tranh

    - competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi

    - competitor (n): đối thủ

    - competitiveness (n): tính cạnh tranh

    Tạm dịch:

    Competitions are short because the battery time of drones is limited. (Những cuộc thi đấu rất ngắn vì thời lượng pin của drone có hạn.)

    → Chọn đáp án B

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF