OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    (32) .................

    • A. 
      rise
    • B. 
      arise
    • C. 
      raise
    • D. 
      put

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: C

    Kiến thức: Từ vựng

    A. rise (v) tăng (không có tân ngữ đi kèm)

    B. arise (v) xuất hiện, nổi lên

    C. raise (v) tăng, nâng (phải có tân ngữ đi kèm)

    D. put (v) đắt, để

    Cụm từ raise a hand: giơ tay lên

    => When students want to ask questions, they usually (32) raise a hand and wait to be called on.

    Tạm dịch: Khi sinh viên muốn đặt câu hỏi, họ thường giơ tay và chờ được gọi.

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF