OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA

Trắc nghiệm Tin học 8 Bài 3 Chương trình máy tính và dữ liệu

Banner-Video

Bài tập trắc nghiệm Tin học 8 Bài 3 về Chương trình máy tính và dữ liệu online đầy đủ đáp án và lời giải giúp các em tự luyện tập và củng cố kiến thức bài học.

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 

Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):

    • A. 14/5=2; 14 div 5=2; 14 mod 5=4;
    • B. 14/5=2.8; 14 div 5=2; 14 mod 5=4;
    • C. 14/5=2.8; 14 div 5=4; 14 mod 5=2
    • D. 14/5=3; 14 div 5=2; 14 mod 5=4
    • A. {3*a + [ 4*c – 7*(a +2*c)] -5*b}
    • B. a*x*x – b*x + 7a : 5
    • C. (10*a + 2*b) / (a*b)
    • D. - b: (2*a*c)
  •  
     
    • A. \(x\geq(m+5)/(2*a)\)
    • B. \(x>=(m+5)/(2*a)\)
    • C. \(x>=(m+5)/2*a\)
    • D. Tất cả các phép toán trên
    • A. var tb: real;
    • B. 4hs: integer;
    • C. Const x: real;
    • D. Var r =30;
  • VIDEO
    YOMEDIA
    Trắc nghiệm hay với App HOC247
    YOMEDIA
    • A. 0 đến 127
    • B. - 215 đến 215 - 1
       
    • C. 0 đến 255
    • D. -100000 đến 100000
    • A. 1/b+2(a*a+2)
    • B. (1/b)+2(a*a+2)
    • C. 1/(b+2)*(a*a+2)
    • D. 1/(b+2)*(a2+2)
  • ADMICRO
    • A. 15*4-30+12
    • B. 42
    • C. 15*4-30+12=42
    • D. =42
    • A. Số nguyên, số thực, kí tự, xâu
    • B. Integer, Real, Char, String
    • C. Interger, Read, Char, String
    • D. Các số, kí tự có trên bàn phím
    • A. 8
    • B. y= 8
    • C. y=3
    • D. 20
    • A. Writeln(‘Ki tu An muon in la’: ;@);
    • B. Writeln(‘Ki tu An muon in la:’ ,@);
    • C. Writeln(Ki tu An muon in la:’ ,@);
    • D. Writeln(‘Ki tu An muon in la:’ ,’@’);
NONE
OFF