OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 4 lớp 5 Family and Friends Lesson 5 - Skills Time 1


Bài học Lesson 5 - Unit 4 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends hướng dẫn các em đọc hiểu về một đoạn văn ngắn nói về không khí náo nhiệt và các hoạt động đặc sắc trong ngày hội. Mời các em cùng nhau theo dõi bài học bên dưới.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 4 lớp 5 Lesson 5 Task 1

Describe what is happening in the picture (Mô tả những gì đang diễn ra trong bức tranh)

Guide to answer

Everyone is happy, they dance on the street. Some other people clap their hands and enjoy on Festival Day.

Tạm dịch

Mọi người trông rất vui vẻ, họ nhảy nhót trên đường. Một số người khác vỗ tay và thưởng thức tiết mục trong Ngày hội.

1.2. Unit 4 lớp 5 Lesson 5 Task 2

Listen and read (Nghe và đọc)

Click here to listen

Tapescript

Festival Day

Tạm dịch

Ngày hội

1.3. Unit 4 lớp 5 Lesson 5 Task 3

Underline these words in the text. Guess their meanings and then check them in the dictionary (Gạch chân những từ dưới đây trong đoạn văn trên. Đoán nghĩa của các từ rồi tra từ điển để kiểm tra lại)

Boom      rhythm       gong             dragon           gold

Guide to answer

- Boom: tiếng nổ

- Rhythm: nhịp

- Gong: cồng

- Dragon: rồng

- Gold: vàng

1.4. Unit 4 lớp 5 Lesson 5 Task 4

Read again and match the question with the answer (Đọc lại và nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp)

Guide to answer

1 – c

2 – e

3 – a

4 – d

5 – b

Tạm dịch

1. Ai đang cổ vũ?

Mọi người.

2. Bên ngoài cửa sổ là gì?

Cái trống.

3. Cái gì tạo ra âm thanh vỗ tay?

Tay của mọi người.

4. Con rồng đang làm gì?

Nhảy.

5. Con rồng có màu gì?

Vàng và đỏ.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Put the following sentences into the negative one (Chuyển các câu sau sang câu phủ định)

1. He is doing his homework now.

2. It cost $3.

3. It takes me 20 minutes to go to school.

4. She lives in Nam Dinh.

5. It will rain tomorrow.

6. I have a pen.

7. This village is very peaceful.

8. My favourite subject is English.

9. I play football after school.

10. She comes from England.

Key

1. He isn't doing his homework now.

2. It doesn't cost $3.

3. It doesn't take me 20 minutes to go to school.

4. She doesn't live in Nam Dinh.

5. It won't rain tomorrow.

6. I don't have a pen.

7. This village isn't very peaceful.

8. My favourite subject isn't English.

9. I don't play football after school.

10. She doesn't come from England.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • boom: tiếng nổ
  • rhythm: nhịp
  • gong: cồng
  • dragon: rồng
  • gold: vàng

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 5 - Unit 4 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 5 Family and Friends Lesson 5.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 5 - Unit 4 Tiếng Anh 5

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF