OPTADS360
AANETWORK
LAVA
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 1 lớp 5 Family and Friends Lesson 4 - Phonics


Bài học Lesson 4 - Unit 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends cung cấp các em hệ thống từ vựng đa dạng có chứa các âm ue, u_e và oo. Mời các em theo dõi bài học bên dưới và cùng cải thiện kỹ năng phát âm của mình nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 1 lớp 5 Lesson 4 Task 1

Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)

Click here to listen

Tapescript

oo moon (mặt trăng), boot (đôi ủng)

ue blue (màu xanh), glue (keo dán)

u_e tune (âm điệu), tube (ống) 

1.2. Unit 1 lớp 5 Lesson 4 Task 2

Listen and chant (Nghe và hát)

Click here to listen

It’s Tuesday night.

And I’m not at school.

I have glue and tubes,

And paint that’s blue.

 

I make a toy flute,

I look up at the moon.

It’s a hot June night,

And I play a tune.

Tạm dịch

Nay là buổi tối thứ Ba.

Và tôi không ở trường.

Tôi có keo dán và ống,

Và tô màu xanh lên.

Tôi làm một cây sáo đồ chơi,

Tôi nhìn lên mặt trăng.

Đó là một đêm tháng Sáu nóng nực

Và tôi chơi một bản nhạc.

1.3. Unit 1 lớp 5 Lesson 4 Task 3

Read the chant again. Underline the words with oo, ue and u_e (Đọc lời bài hát lại. Gạch chân dưới các từ có oo, ue and u_e)

Guide to answer

It’s Tuesday night.

And I’m not at school.

I have glue and tubes,

And paint that’s blue.

 

I make a toy flute,

I look up at the moon.

It’s a hot June night,

And I play a tune.

⇒ School, glue, tubes, blue, flute, look, moon, june, tune.

Tạm dịch

Trường học, keo, ống, màu xanh, sáo, nhìn, mặt trăng, tháng Sáu, giai điệu.

1.4. Unit 1 lớp 5 Lesson 4 Task 4

Match and write (Nối và viết)

Guide to answer

1. Glue ⇒ ue

2. Tubes ⇒ u_e

3. Moon ⇒ oo

4. Blue ⇒ ue

5. Tune ⇒ u_e

6. Boots ⇒ oo

Tạm dịch

1. Keo

2. Ống

3. Mặt trăng

4. Màu xanh

5. Giai điệu

6. Giày ống

ADMICRO

Bài tập minh họa

Choose the best option (Chọn đáp án đúng)

1. I see the m__n.

A. ue           B. u_e          C. oo

2. I am wearing a bl__ T-shirt.

A. ue           B. u_e          C. oo

3. I make a toy fl_t_.

A. ue           B. u_e          C. oo

4. I was born in J_n_.

A. ue           B. u_e          C. oo

5. I play a t_n_.

A. ue           B. u_e          C. oo

6. I l__k up the new words in the dictionary.

A. ue           B. u_e          C. oo

7. I have gl__ and tubes.

A. ue           B. u_e          C. oo

Key

1. C

2. A

3. B

4. B

5. B

6. C

7. A

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ từ vựng như sau:

  • glue: keo hồ
  • tune: giai điệu
  • tube: ống
  • moon: mặt trăng
  • boot: đôi ủng
  • blue: màu xanh

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 5 Family and Friends Lesson 4.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 4 - Unit 1 Tiếng Anh 5

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF