OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 1 lớp 4 Family and Friends Lesson 3 - Grammar and Song


Đến với bài học Lesson 3 - Grammar and Song hướng dẫn các em cách hỏi và trả lời về nơi đến của một người và tuổi của người đó; đồng thời giới thiệu một bài hát sôi động giúp các em ghi nhớ điểm ngữ pháp mới dễ dàng.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

Grammar and Song (Ngữ pháp và Bài hát) 

1.1. Task 1 Unit 1 Lesson 3

Choose a boy or a girl. Ask and answer. (Chọn một chàng trai hoặc một cô gái. Hỏi và trả lời)

Tạm dịch:

- Đó là một cô gái đúng không?

- Đúng vậy.

- Cô ấy đến từ đâu?

- Cô ấy đến từ Việt Nam.

- Cô ấy bao nhiêu tuổi?

- Cô ấy tám tuổi.

- Đó là Linh.

Guide to answer

- Is it a boy?

- Yes, it is.

- Where is he from?

- He's from Korea.

- How old is he?

- He's ten.

- It's Jae-won.

Tạm dịch:

- Đó là một chàng trai đúng không?

- Đúng vậy.

- Cậu ấy đến từ đâu?

- Cậu ấy đến từ Nhật Bản.

- Cậu ấy bao nhiêu tuổi?

- Cậu ấy mười tuổi.

- Đó là Jae-won

1.2. Task 2 Unit 1 Lesson 3

Write a bout three people. (Viết về ba người)

Linh is eight. She's from Viet Nam. Jae-won is …

Guide to answer

Linh is eight. She's from Viet Nam. Jae-won is ten. He's from Korea. Jack is ten. He's from the U.S.A.

Tạm dịch

Linh tám tuổi. Cô ấy đến từ Việt Nam. Jae-won mười tuổi. Cậu ấy đến từ Nhật Bản. Jack mười tuổi. Cậu ấy đến từ Mỹ.

1.3. Task 3 Unit 1 Lesson 3

Listen and sing. (Nghe và hát)

Click to listen

Tạm dịch:

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ Bra-xin. Rất vui khi gặp bạn.

Xin chào, xin chào.

Rất vui khi gặp bạn.

Đây là bạn của mình.

Cậu ấy đến từ Mỹ.

Xin chào, xin chào.

Hôm nay bạn thế nào?

Bạn đến từ đâu?

Mình đến từ ___.

Xin chào, xin chào.

Hôm nay bạn thế nào?

1.4. Task 4 Unit 1 Lesson 3

Sing and do (Hát và thực hiện theo lời bài hát)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Match the flag with the country (Nối lá cờ với tên đất nước)

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ: 

- Cấu trúc hỏi và trả lời về nơi đến của một người:

  • Where is he/ she from? (Cậu ấy/ Cô ấy đến từ đâu?)
  • He's/ She's from + tên nước. (Cậu ấy/ Cô ấy đến từ...)

- Cấu trúc hỏi và trả lời về tuổi của một người:

  • How old is he/ she? (Cậu ấy/ Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
  • He's/ She's + tuổi. (Cậu ấy/ Cô ấy...tuổi.)

- Lời bài hát "Where are you from?"

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 1 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 4 Family and Friends Lesson 3.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 3 - Unit 1 Tiếng Anh 4

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF