OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Speaking Unit 4 lớp 8 Material word - Thế giới vật chất


Nội dung bài học Unit 4 "Material world" - Speaking Tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo do HOC247 biên soạn ngay sau đây sẽ giúp các em phát huy sử dụng ngôn ngữ của mình thông qua hoạt động so sánh các sản phẩm. Thông qua đó, các em có thể cải thiện kỹ năng Nói của mình bằng một số cụm từ hay và bổ ích. Chúc các em học tốt và tích lũy được nhiều kiến thức bổ ích nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

 

Guide to answer

When I am buying someone a present, I will learn about their preferences and needs to decide what to buy. In addition, I will also consider and compare the price, quality and other factors of the items to choose the most suitable gift.

(Khi tôi mua quà cho ai đó, tôi sẽ tìm hiểu về sở thích và nhu cầu của họ để quyết định mua gì. Ngoài ra, tôi cũng sẽ cân nhắc, so sánh giá cả, chất lượng và các yếu tố khác của các mặt hàng để chọn món quà phù hợp nhất.)

1.1. Unit 4 lớp 8 Speaking Task 1

Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. Which pendant does Sammy buy?

(Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ trong khung. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Sammy mua mặt dây chuyền nào?)

 

Guide to answer

Sammy: I’m looking for jewellery for my 1 mum. What do you think of this pendant? It’s real gold.

(Tôi đang tìm đồ trang sức cho mẹ tôi. Bạn nghĩ gì về mặt dây chuyền này? Đó là vàng thật.)

Grace: Oh, it’s nice, but it’s quite 2 small.

(Ồ, nó đẹp đấy, nhưng nó khá là nhỏ.)

Sammy: I like the size of it, but it’s a bit too 3 expensive.

(Tôi thích kích thước của nó, nhưng nó hơi đắt.)

Grace: Wow! It’s, like, £70! I mean, it’s not as 4 nice as that silver one.

(Chà! Nó là, £ 70! Ý tôi là, nó không tốt bằng cái màu bạc đó.)

Sammy: Oh yes, I much prefer that one. It’s Mum's style.

(Ồ vâng, tôi thích cái đó hơn. Đó là phong cách của mẹ tôi.)

Grace: Which one is 5 cheaper?

(Cái nào rẻ hơn vậy?)

Sammy: OK, let’s see. Right, the silver one is much 6 less expensive. It’s only £30.

(OK, để xem nào. Phải rồi, cái màu bạc rẻ hơn nhiều. Nó chỉ có £30.)

Grace: Well, get that one then.

(Vậy thì lấy cái đó đi.)

1.2. Unit 4 lớp 8 Speaking Task 2

Cover the dialogue and read the Key Phrases. Choose the words that Sammy and Grace use. Watch or listen again and check.

(Che đoạn đối thoại và đọc các Key Phrases. Chọn những từ mà Sammy và Grace sử dụng. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)

 

Guide to answer

KEY PHRASES 

Comparing products (So sánh các sản phẩm)

- What do you think of 1 this …?   

(Bạn nghĩ sao về cái …. này?)

- I like the … of 2 it.  

(Tôi thích cái … của nó.)

- It’s 3 a bit too …  

(Nó khá là …)

- It’s (not) 4 as  as …     

(Nó (không)  … bằng…)

- I much prefer 5 that one. 

(Tôi thích cái kia hơn.)

- Which one is 6 cheaper?  

(Cái nào rẻ hơn nhỉ?)

1.3. Unit 4 lớp 8 Speaking Task 3

Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn hội thoại.)

1.4. Unit 4 lớp 8 Speaking Task 4

Language point: Comparative adverbs (Trạng từ so sánh hơn)

We can make comparatives with adverbs. Choose the correct option in the following examples.

(Chúng ta có thể so sánh hơn với trạng từ. Chọn phương án đúng trong các ví dụ sau.)

 

Guide to answer

1. Câu có từ "than" – dấu hiệu của câu so sánh hơn. Mà "much" là tính từ bất quy tắc ⇒ trong câu so sánh hơn chuyển thành "more".

Her bag costs more than mine.

(Chiếc cặp của cô ấy đắt hơn của tôi.)

2. Câu có từ "than" – dấu hiệu của câu so sánh hơn. Phía trước có động từ "carve" ⇒ phía sau dùng trạng từ "beautifully".

This box is carved more beautifully than that one.

(Cái hộp này được chạm khắc đẹp hơn cái kia.)

1.5. Unit 4 lớp 8 Speaking Task 5

Work in pairs. Look at the two objects recycled from magazines. Use comparative adverbs to describe and compare them.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào hai vật tái chế từ các tạp chí. Sử dụng trạng từ so sánh để mô tả và so sánh chúng.)

 

Guide to answer

- The photo frame is as big as the bowl.

(Khung ảnh to bằng cái bát.)

- The  photo frame is more colourful than the bowl.

(Khung ảnh có nhiều màu sắc hơn một cái bát.)

- The photo frame is taller than the bowl.

(Khung ảnh cao hơn một cái bát.)

- The bowl is shorter than the photo frame.

(Cái bát thấp hơn khung ảnh.)

- The bowl is more beautiful than the photo frame.

(Cái bát đẹp hơn khung ảnh.)

- The texture of the bowl is smaller than that of the photo frame.

(Họa tiết của bát nhỏ hơn so với khung ảnh.)

1.6. Unit 4 lớp 8 Speaking Task 6

USE IT! Work in pairs. You want to buy a present for a friend. Compare these products and decide which one you'll buy. Use the key phrases and comparatives to help you.

(Làm việc theo cặp. Bạn muốn mua một món quà cho một người bạn. So sánh các sản phẩm này và quyết định bạn sẽ mua sản phẩm nào. Sử dụng các cụm từ khóa và từ so sánh để giúp bạn.)

 

Guide to answer

- The water clock is cheaper than the wind-up radio.

(Đồng hồ nước rẻ hơn đài phát thanh gió.)

- The wind – up radio is as not cheap as the water clock.

(Đài phát thanh gió không rẻ như đồng hồ nước.)

- The wind – up radio is more economical than the water clock.

(Đài phát thanh gió tiết kiệm hơn đồng hồ nước.)

- The water clock is colourful than the wind – up radio.

(Đồng hồ nước nhiều màu sắc hơn đài phát thanh gió.)

- The color of the wind – up radio is more minimalist than the water clock.

(Màu sắc của đài phát thanh gió tối giản hơn so với đồng hồ nước.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Finish the second sentence so that it has a similar meaning to the first one, beginning with the given words.

Question 1The boys said, “We have to try our best to win the match,”

The boys said that __________________________________________.

Question 2:  She asked Lan how many members there were in her family.

She asked Lan: “__________________________________________?”

 

Key (Đáp án)

Question 1. The boys said that they had to try their best to win the match.

Question 2. She asked Lan: “How many members are there in your family?

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng sau:

- jewelery: trang sức

- pendant: dây chuyền

- photo frame: khung ảnh       

- battery: pin      

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 4 - Speaking

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 4 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 8 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 4 - Speaking Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF