OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

The Real World Unit 3 lớp 8 Please don’t feed the monkeys


Ban Biên tập HOC247 đã tổng hợp và gửi đến các em nội dung bài học Unit 3 - The Real World với mong muốn giúp các em nắm vững kiến thức bài học và rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Đến với bài học này, các em được tìm hiểu về chủ đề mới mẻ và thú vị. Mời các em theo dõi bài học ngay sau đây nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 3 lớp 8 The Real World Task A

What do you think these signs mean? Check (✔) the signs you think are real.

(Bạn nghĩ những dấu hiệu này có ý nghĩa gì? Đánh dấu (✔) những dấu hiệu mà bạn nghĩ là có thật)

Guide to answer

Real signs:

1. No dogs allowed

2. No campfires

8. No magnets

Unreal signs:

4. No ties

5. No jewelry

6. No shower

7. No love

3. No safety pins

Giải thích

Các dấu hiệu 1, 2, 8 là các dấu hiệu thường thấy trong thực tế

 

Tạm dịch

Dấu hiệu thực tế:

1. Không được nuôi chó

2. Không đốt lửa trại

8. Không có nam châm

Dấu hiệu không có thật:

4. Không sử dụng cà vạt

5. Không đeo trang sức

6. Không tắm

7. Không có tình yêu

3. Không có chốt an toàn

1.2. Unit 3 lớp 8 The Real World Task B

Listen to some unusual rules. Complete each rule. Listen again and check.

(Nghe một số quy tắc bất thường. Hoàn thành từng quy tắc. Hãy nghe lại và kiểm tra.)

Guide to answer

1. In Thailand, you aren't allowed to step on money.

2. In Greece, women in high heels can't go inside monuments.

3. In Italy, you can't feed the pigeons in St. Mark’s Square, Venice.

4. In Spain, you can’t drive a car while wearing flip-flops.

5. In Canada, one in every five songs on the radio must be sung by a Canadian.

Giải thích

1. Tiền ở Thái Lan có mang hình ảnh nhà vua, người được người dân rất kính trọng và tôn kính. Giẫm lên tiền bị coi là xúc phạm chế độ quân chủ và vi phạm pháp luật

2. Giày cao gót có thể làm hỏng sàn và cấu trúc cổ của các di tích lịch sử. Lệnh cấm được Bộ Văn hóa áp đặt vào năm 2009 để bảo vệ di sản văn hóa của đất nước

3. Chính quyền thành phố coi chim bồ câu là mối phiền toái và nguy hiểm cho sức khỏe. Cho chim bồ câu ăn có thể thu hút nhiều chim hơn, tạo ra nhiều phân hơn và lây lan bệnh tật.

4. Dép xỏ ngón được coi là không an toàn và không phù hợp để lái xe theo quy định giao thông. Dép xỏ ngón có thể bị tuột ra, mắc kẹt dưới bàn đạp hoặc gây thương tích khi xảy ra tai nạn

5. Điều này là do chính sách có tên Nội dung Canada (CanCon), nhằm mục đích quảng bá và hỗ trợ văn hóa và bản sắc Canada trên các phương tiện truyền thông

 

Tạm dịch

1. Ở Thái Lan, bạn không được phép dẫm lên tiền.

2. Ở Hy Lạp, phụ nữ đi giày cao gót không được vào bên trong tượng đài.

3. Ở Ý, bạn không thể cho chim bồ câu ăn ở Quảng trường Thánh Mark, Venice.

4. Ở Tây Ban Nha, bạn không thể lái xe khi đi dép xỏ ngón.

5. Ở Canada, cứ năm bài hát trên đài phát thanh thì có một bài phải do người Canada hát.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Choose the best answer

Question 1: The __________ minority peoples have their own customs and traditions.

A. ethnic               B. cultural             C. basic                 D. diverse

Question 2: What is the __________ of the smallest ethnic group?

A. ancestor            B. group                C. majority            D. population

Question 3: Ao dai is the __________ dress of Vietnamese people.

A. major                B. special              C. traditional         D. ethnic

Question 4: If you go to Da Lat, you should try some __________ of people here.

A. specialties         B. customs            C. costumes           D. shawls

Question 5: Ethnic people have their own ways __________ farming.

A. in                      B. of                     C. to                      D. at

 

Key (Đáp án)

Question 1: Đáp án A

Question 2: Đáp án D

Question 3: Đáp án C

Question 4: Đáp án A

Question 5: Đáp án B

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:

  • high heels: giày cao gót
  • pigeon: chim bồ câu
  • flip flop: dép lê, dép xỏ ngón
  • leather clothing: đồ da

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - The Real World

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3 - The Real World chương trình Tiếng Anh lớp 8 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 8 Cánh diều The Real World – Ôn tập.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3 - The Real World Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF