Các em đã bao giờ nghe đến thuật ngữ “Fairtrade” chưa? Vậy thuật ngữ này có ý nghĩa là gì? HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học CLIL & Culture – CLIL Society chương trình Tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo để giải đáp các thắc mắc trên thông qua các bài tập bên dưới nhé! Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao!
Tóm tắt bài
1.1. CLIL & Culture lớp 8 CLIL Society Task 1
Read paragraphs 1 and 2 of the text quickly to find the words below. What part of speech are they? Explain their meaning in your own words.
(Đọc nhanh đoạn 1 và 2 của bài văn để tìm những từ dưới đây. Chúng là phần nào của từ loại? Giải thích ý nghĩa của chúng bằng lời của riêng bạn.)
Tạm dịch:
1. Sở dĩ nông dân thu được rất ít vì các công ty thu mua chuối muốn lãi lớn. Cuộc sống không dễ dàng trên một đồn điền trồng chuối. Nông dân làm việc nhiều giờ và có thể bị hại bởi thuốc trừ sâu nguy hiểm.
2. Thương mại công bằng là một phong trào quốc tế nhằm giúp đỡ nông dân và công nhân ở các nước đang phát triển. Các sản phẩm thương mại công bằng bao gồm các mặt hàng như chuối, cà phê, đường, ca cao và gạo. Khi bạn mua một sản phẩm có nhãn Fairtrade, bạn biết rằng những người nông dân đã nhận được một mức giá hợp lý và làm việc trong điều kiện tốt
Guide to answer
The words: conditions, label, plantation, price, profit are all nouns.
(Các từ: điều kiện, nhãn hiệu, đồn điền, giá cả, lợi nhuận đều là danh từ.)
- conditions: the physical situation that someone or something is in.
(điều kiện: tình trạng vật lý mà một ai đó hoặc một cái gì đó đang ở.)
- label: a piece of paper or other material that gives you information about the object it is attached to.
(nhãn, mác: một mảnh giấy hoặc chất liệu khác cung cấp cho bạn thông tin về đối tượng mà nó được gắn vào.)
- plantation: a large farm
(đồn điền: một trang trại lớn)
- price: the amount of money for which something is sold.
(giá cả: số tiền mà một cái gì đó được bán)
- profit: money that is earned in trade or business after paying the costs of producing and selling.
(lợi nhuận: tiền kiếm được trong thương mại hoặc kinh doanh sau khi trả chi phí sản xuất và bán.)
1.2. CLIL & Culture lớp 8 CLIL Society Task 2
Read the article. What is Fairtrade?
(Đọc bài báo. Fairtrade là gì?)
Tạm dịch:
LÀM CHO CHUỐI TRỞ NÊN CÔNG BẰNG
Chuối là loại trái cây phổ biến nhất trên thế giới. Người Anh thích ăn chuối, nhưng chuối không mọc ở Anh và phải vận chuyển. Vậy làm thế nào mà một quả chuối chỉ có giá 11 xu trong siêu thị?
1. Sở dĩ nông dân thu được rất ít vì các công ty thu mua chuối muốn lãi lớn. Cuộc sống không dễ dàng trên một đồn điền trồng chuối. Nông dân làm việc nhiều giờ và có thể bị hại bởi thuốc trừ sâu nguy hiểm.
2. Thương mại công bằng là một phong trào quốc tế nhằm giúp đỡ nông dân và công nhân ở các nước đang phát triển. Các sản phẩm thương mại công bằng bao gồm các mặt hàng như chuối, cà phê, đường, ca cao và gạo. Khi bạn mua một sản phẩm có nhãn Fairtrade, bạn biết rằng những người nông dân đã nhận được một mức giá hợp lý và làm việc trong điều kiện tốt.
3. Foncho, một nông dân trồng chuối Fairtrade ở Colombia thuộc hợp tác xã nông dân. Ông nói: “Chúng tôi đã trải qua những thời điểm rất khó khăn khi không tham gia Fairtrade. Ngày nay, với tư cách là một nông dân Fairtrade, anh ấy nhận được mức giá tối thiểu cho chuối của mình và hợp tác xã của anh ấy cũng nhận được phí bảo hiểm Fairtrade. Điều này có nghĩa là anh ấy có thể xây cho gia đình mình một ngôi nhà và hỗ trợ họ.
4. Do đó, lần tới khi bạn đi mua sắm trong siêu thị, hãy tìm nhãn Fairtrade. Nếu có đủ người chọn mua hàng hóa Fairtrade, nhiều công ty sẽ trả cho nông dân một mức giá hợp lý.
Guide to answer
Fairtrade is an international movement which helps farmers and workers in developing countries work in good conditions and receive a fair price for their Fairtrade-labelled goods.
(Fairtrade – Thương mại công bằng là một phong trào quốc tế giúp nông dân và công nhân trong các nước đang phát triển làm việc tốt điều kiện và nhận được một mức giá hợp lý cho hàng hóa được dán nhãn Fairtrade của họ.)
1.3. CLIL & Culture lớp 8 CLIL Society Task 3
Read and listen to the article again. Write true or false. Correct the false sentences.
(Đọc và nghe lại bài viết. Viết đúng hoặc sai. Sửa các câu sai.)
Guide to answer
1. TRUE
People in the UK don't grow bananas.
(Người Anh không trồng chuối.)
2. TRUE
Some banana farmers don’t earn enough because companies don’t pay a fair price.
(Một số nông dân trồng chuối không kiếm đủ tiền vì các công ty không trả giá hợp lý.)
3. FALSE
Fairtrade only helps banana farmers.
(Thương mại công bằng Fairtrade chỉ giúp nông dân trồng chuối.)
⇒ Sửa lại: Fairtrade helps bananas, coffee, sugar, cocoa and rice farmers.
(Thương mại công bằng Fairtrade giúp nông dân trồng chuối, cà phê, đường, ca cao và gạo.)
Hoặc: Fairtrade products include items like bananas, coffee, sugar, cocoa, and rice.
(Các sản phẩm của Fairtrade bao gồm các mặt hàng như chuối, cà phê, đường, ca cao và gạo.)
4. FALSE
Foncho buys bananas from farmers and sells them to supermarkets.
(Foncho mua chuối của nông dân và bán cho siêu thị.)
⇒ Sửa lại: Foncho is a banana farmer who belongs to a farmers’ co-operative.
(Foncho là một nông dân trồng chuối thuộc hợp tác xã nông dân.)
5. TRUE
Thanks to the Fairtrade, Foncho's life is getting better now.
(Nhờ Thương mại công bằng Fairtrade, cuộc sống của Foncho giờ đã khá hơn.)
1.4. CLIL & Culture lớp 8 CLIL Society Task 4
USE IT! Work in groups. Make a poster about Fairtrade. Include pictures.
(Làm việc nhóm. Làm áp phích về Fairtrade. Bao gồm hình ảnh.)
Guide to answer
Tạm dịch:
Thương mại công bằng Fairtrade
Các sản phẩm của Fairtrade: chuối, cà phê, đường, ca cao và gạo….
Những người nông dân làm việc trong điều kiện tốt, không bị thuốc trừ sâu nguy hiểm làm hại và được trả công xứng đáng.
Người tiêu dùng nên mua nhiều hàng hóa Fairtrade hơn để nhiều công ty sẽ trả cho nông dân một mức giá hợp lý.
Chọn Fairtrade để tạo ra một thế giới nơi sự công bằng và công lý chiếm ưu thế.
Ủng hộ Fairtrade, Ủng hộ Nông dân!
Bài tập minh họa
Blacken the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 1:
John: "Do you think that people should protect their cultural identities in the age of globalization?”
Jane: “____________ ”
A. There is no doubt about it B. Yes, it's an absorb idea.
C. Well, that's very surprising D. Of course not, you bet!
Question 2: Jenny and Jimmy are talking about university education.
Jenny: “I think having a university degree is the only way to succeed in life.”
Jimmy: “_____________. There were successful people without a degree.”
A. I can’t agree more B. I don’t quite agree
C. That’s life D. That’s all right
Đáp án (Key)
Question 1: A
Question 2: B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- condition: điều kiện
- label: nhãn hiệu
- plantation: đồn điền
- price: giá cả
- profit: lợi nhuận
3.2. Bài tập trắc nghiệm CLIL & Culture – CLIL Society
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần CLIL & Culture - CLIL Society trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm CLIL & Culture lớp 8 Chân trời sáng tạo CLIL Society: Fairtrade.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp CLIL & Culture - CLIL Society Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247