Bài học Vocabulary and Listening - Unit 4 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo dưới đây giúp cho các em chia sẻ cách học môn Tiếng Anh nói riêng và các môn học khác nói chung. Chúc các em học tốt!
Tóm tắt bài
Do you like learning languages? Look at the things. What things do you like and dislike? (Nghĩ xem! Em có thích học ngôn ngữ không? Nhìn các từ sau đây. Cái nào em thích và không thích?)
vocabulary grammar pronunciation reading
listening speaking writing
Guide to answer
Yes, I like learning languages. I like learning grammar and vocabulary. I dislike listening because it is very difficult.
(Có, tôi thích học ngôn ngữ. Tôi thích học từ vựng, phát âm, kỹ năng nói và nghe. Tôi không thích nghe vì nó rất khó.)
1.1. Unit 4 Lớp 6 Vocabulary and Listening Task 1
Look at the quiz. Check meanings of the verbs in blue. Match questions 1-10 to pictures a-j. Then listen and check (Nhìn câu đố. Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Nối các từ 1-10 với các tranh 1-j.Sau đó nghe và kiểm tra)
Are you a SUPER language student?
(Bạn có phải là học sinh SIÊU ngôn ngữ không?)
Answer the questions. Score 1 point for every YES answer. Then look at the key.
1. Do you ever listen to English when you're out of school? (Bạn có bao giờ nghe tiếng Anh khi bạn không ở trường?)
2. Do you know the alphabet? Can you spell your name in English? (Bạn có biết bảng chữ cái? Bạn có thể đánh vần tên của bạn bằng tiếng Anh không?)
3. Do you check words in a dictionary or a wordlist? (Bạn có kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ không?)
4. Do you repeat a new word if you want to learn it? (Bạn có lặp lại một từ mới nếu bạn muốn học nó không?)
5. Do you ever practise your pronunciation? (Bạn có bao giờ luyện phát âm không?)
6. Do you revise before an exam? (Bạn có ôn tập trước khi thi không?)
7. Do you ask questions when you don't understand? (Bạn có đặt câu hỏi khi bạn không hiểu?)
8. Do you usually concentrate when you do your homework? (Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?)
9. Do you make notes about grammar or write new vocabulary in your notebook? (Bạn có ghi chú về ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay không?)
10. Do you ever read books, articles or comics in English? (Bạn có bao giờ đọc sách, bài báo hoặc truyện tranh bằng tiếng Anh không?)
Guide to answer
1 - e; 2 - h; 3 - d; 4 - c; 5 - a; 6 - i; 7 - j; 8 - b; 9 - f; 10 - g
Check meanings of the verbs:
- listen to: nghe
- know: biết
- spell: đánh vần
- ckeck: kiểm tra
- repeat: lặp lại
- learn: học
- practise: thực hành
- revise: ôn tập
- ask questions: đặt câu hỏi
- understand: hiểu
- concentrate: tập trung
- make notes: ghi chú
- write: viết
- read: đọc
1.2. Unit 4 Lớp 6 Vocabulary and Listening Task 2
Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 1. Then check your scores in the Key (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi ở bài tập 1. Sau đó kiểm tra điểm số của em trong Đáp án)
Guide to answer
A: Do you ever listen to English when you're out of school?
B: Yes, I do. I always learn English wherever and whenever I have time.
A: Do you know the alphabet? Can you spell your name in English?
B: Yes, I do. I know the alphabet very well and I can definitely spell my name M-A-I.
A: Do you check words in a dictionary or a wordlist?
B: Yes, I do. But before I check the words I try to guess its meaning first.
A: Do you repeat a new word if you want to learn it?
B: Yes, I do. I usually repeat it many times.
A: Do you ever practise your pronunciation?
B: Yes, I do.
A: Do you revise before an exam?
B: Yes, of course. I’m really good at English.
A: Do you ask questions when you don't understand?
B: Yes, I do.
A: Do you usually concentrate when you do your homework?
B: Yes, I always concentrate when I do my homework.
A: Do you make notes about grammar or write new vocabulary in your notebook?
B: Yes, I do. I always bring my English notebook with me to do that.
A: Do you ever read books, articles or comics in English?
B: Yes, I read English books before bedtime everyday.
Tạm dịch
A: Bạn có bao giờ nghe tiếng Anh khi bạn không ở trường?
B: Tôi có. Tôi luôn học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi khi có thời gian.
A: Bạn có biết bảng chữ cái không? Bạn có thể đánh vần tên của bạn bằng tiếng Anh không?
B: Tôi có. Tôi biết rất rõ bảng chữ cái và tôi chắc chắn có thể đánh vần tên của mình là M-A-I.
A: Bạn có kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ không?
B: Tôi có. Nhưng trước khi kiểm tra các từ, tôi cố gắng đoán nghĩa của nó trước.
A: Bạn có lặp lại một từ mới nếu bạn muốn học nó không?
B: Tôi có. Tôi thường lặp lại nó nhiều lần.
A: Bạn có bao giờ luyện phát âm không?
B: Tôi có.
A: Bạn có ôn tập trước khi thi không?
B: Có chứ. Tôi thực sự giỏi tiếng Anh mà.
A: Bạn có đặt câu hỏi khi bạn không hiểu không?
B: Tôi có.
A: Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?
B: Có, tôi luôn tập trung khi làm bài.
A: Bạn có ghi chú về ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay của mình không?
B: Tôi có. Tôi luôn mang theo sổ tay tiếng Anh của mình để làm điều đó.
A: Bạn có bao giờ đọc sách, bài báo hoặc truyện tranh bằng tiếng Anh không?
B: Có, tôi đọc sách tiếng Anh trước khi đi ngủ hàng ngày.
1.3. Unit 4 Lớp 6 Vocabulary and Listening Task 3
Read the introduction. Then listen to the interviews. What are the people learning? Use the languages below (Đọc phần giới thiệu. Sau đó nghe các bài phỏng vấn. Những người này đang học cái gì? Sử dụng các ngôn ngữ sau đây)
Italian Kanji English Arabic Russian
Interviews: Learning languages (Phỏng vấn: Việc học ngôn ngữ)
Interviews with Londoners who are learning languages (Phỏng vấn với người ở Luân Đôn đang học ngôn ngữ)
1. Mario:
2. Mark and Peter:
3. Hannah:
Guide to answer
1. Mario: English (Mario: tiếng Anh)
2. Mark and Peter: Russian and Arabic (Mark và Peter: tiếng Nga và tiếng Ả rập)
3. Hannah: Kanji (Hannah: tiếng Kanji)
Audio script
1.
Woman: So, Mario. You’re a football player. Are you learning English?
Mario: Yes, I am. Because I live here and I play football here.
Woman: What are you doing now?
Mario: I'm watching TV. It's good for my English.
Woman: Is English difficult?
Mario: It’s okay. My listening is not so good.
2.
Woman: Mark, Perter - police offices in London - are learning languages.
Mark: That’s right.
Woman: Are you learning the same language?
Mark: No, we aren't. I'm learning Russian and Peter is learning Arabic.
Woman: Why are you studying those languages?
Peter: Because a lot of people from different countries live in London or visit London.
Woman: What are you doing now, Mark?
Mark: I am checking new vocabulary on the internet.
Woman: Is Russian difficult?
Mark: For me, yes, it's got different letters. Reading and writing are difficult.
3.
Man: Hannah, what language are you studying?
Hannah: Kanji.
Man: Really? At school?
Hannah: Yes, we've got a teacher from Japan.
Man: What are you doing now?
Hannah: I'm revising for my exam now.
Man: Is Kanji a difficult language?
Hannah: Yes it's very difficult. The pronunciation the sounds are difficult but I like it.
Man: Can you say ‘goodbye’ in Kanji?
Hannah: Yes, ‘sayonara’.
Tạm dịch
1.
Nữ: Vậy, Mario. Bạn là một cầu thủ bóng đá. Bạn có đang học tiếng Anh không?
Mario: Có. Bởi vì tôi sống ở đây và tôi chơi bóng ở đây.
Nữ: Hiện tại bạn đang làm gì?
Mario: Tôi đang xem TV. Nó tốt cho tiếng Anh của tôi.
Nữ: Tiếng Anh có khó không?
Mario: Không khó lắm. Kỹ năng nghe của tôi không tốt lắm.
2.
Nữ: Mark, Perter – nhân viên cảnh sát ở London - đang học ngôn ngữ.
Mark: Đúng vậy.
Nữ: Các bạn có đang học cùng một ngôn ngữ không?
Mark: Không, chúng tôi không. Tôi đang học tiếng Nga và Peter đang học tiếng Ả Rập.
Nữ: Tại sao các bạn lại học những ngôn ngữ đó?
Peter: Bởi vì rất nhiều người từ các quốc gia khác nhau sống ở London hoặc đến thăm London.
Nữ: Bây giờ bạn đang làm gì, Mark?
Mark: Tôi đang kiểm tra từ vựng mới trên internet.
Nữ: Tiếng Nga có khó không?
Mark: Theo tôi, nó khó, có các chữ cái khác nhau. Kỹ năng đọc và viết rất khó.
3.
Nam: Hannah, bạn đang học ngôn ngữ nào vậy?
Hannah: Chữ Hán.
Nam: Thật không? Ở trường à?
Hannah: Vâng, chúng tôi có một giáo viên Nhật Bản.
Nam: Bây giờ bạn đang làm gì?
Hannah: Bây giờ tôi đang ôn tập cho kỳ thi của mình.
Nam: Kanji có phải là một ngôn ngữ khó không?
Hannah: Vâng, rất khó. Việc phát âm, các âm rất khó nhưng tôi thích nó.
Nam: Bạn có thể nói ‘tạm biệt’ bằng tiếng Kanji không?
Hannah: Vâng, ‘sayonara’.
1.4. Unit 4 Lớp 6 Vocabulary and Listening Task 4
Listen again and answer the questions for Mario, Mark and Hannah (Nghe lại và trả lời các câu hỏi về Mario, Mark và Hannah)
1. What is he/she doing now? (Anh ấy/ cô ấy đang làm gì?)
2. What does he/she think is difficult? (Anh ấy/ cô ấy nghĩ cái gì khó?)
Guide to answer
1. Mario is watching TV. (Mario đang xem truyền hình.)
- Mark is checking new vocabulary on the internet. (Mark đang kiểm tra từ mới trên mạng.)
- Hannah is revising for her exams. (Hannah đang ôn tập cho kỳ thi.)
2. - Mario thinks listening is difficult. (Mario nghĩ kỹ năng nghe thì khó.)
- Mark thinks reading and writing are difficult. (Mark nghĩ kỹ năng đọc và viết thì khó.)
- Hannah thinks pronunciation is difficult. (Hannah nghĩ phát âm thì khó.)
1.5. Unit 4 Lớp 6 Vocabulary and Listening Task 5
Read the Study Strategy. Then make a table with your answers in exercise 2. What good and bad learning strategies have you got? (Đọc Study Strategy. Sau đó tạo bảng với câu trả lời ở bài tập 2. Bạn có những chiến lược học tốt và xấu nào?)
Guide to answer
1.6. Unit 4 lớp 6 Vocabulary and Listening Task 6
SE IT! Work in pairs. Compare the answers in your table in exercise 5 (Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh câu trả lời của em trong bảng ở bài tập 5.)
I revise before an exam, but I don't listen to English when I'm out of school (Tôi ôn tập trước kỳ thi nhưng tôi không nghe tiếng Anh khi không ở trường.)
Guide to answer
- I repeat a new word if I want to learn it but I don’t practise my pronunciation. (Tôi lặp lại một từ mới nếu tôi muốn học nó nhưng tôi không luyện phát âm.)
Bài tập minh họa
Give the verbs in present continuous (Chia các câu sau ở thì hiện tại tiếp diễn)
1. I ____________ (learn) how to swim.
2. I ____________ (eat) my lunch.
3. I ____________ (watch) television.
4. She ____________ (read) a book.
5. Dad ____________ (bake) a cake.
Key
1 - am learning;
2 - am eating;
3 - am watching;
4 - is reading;
5 - is baking;
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần rèn luyện kĩ năng nghe hiểu và ghi nhớ các từ vựng sau:
- listen to: nghe
- know: biết
- spell: đánh vần
- ckeck: kiểm tra
- repeat: lặp lại
- learn: học
- practise: thực hành
- revise: ôn tập
- ask questions: đặt câu hỏi
- understand: hiểu
- concentrate: tập trung
- make notes: ghi chú
- write: viết
- read: đọc
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 4 - Vocabulary and Listening chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 6 Chân trời sáng tạo Vocabulary and Listening - Từ vựng và Nghe hiểu.
-
- A. sing
- B. sings
- C. are singing
- D. is singing
-
- A. a
- B. an
- C. the
- D. x
-
- A. play
- B. played
- C. is playing
- D. plays
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Vocabulary and Listening - Unit 4 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247