OPTADS360
AANETWORK
LAVA
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Options Unit 4 lớp 6 Learning world


Để giúp các em hệ thống lại kiến thức đã học cũng như tham gia một số trò chơi ô chữ và đoán tên các hành động thông qua diễn tả của các bạn trong lớp, mời các em tham khảo nội dung bài học sau đây: Options - Unit 4 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tập tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 4 Lớp 6 Options Task 1

Use the code to write the school subjects. Then put the subjects in order from your favourite (1) to your least favourite (10) (Sử dụng mật mã để viết các môn học ở trường. Sau đó sắp xếp các môn học theo thứ tự từ yêu thích (1) đến ít yêu thích nhất (10))

1. maths (môn Toán)

2. science (môn Khoa học)

3. PE (môn Thể dục)

4. English (môn Tiếng Anh)

5. art (môn Mỹ thuật)

6. ICT (môn Công nghệ thông tin và truyền thông)

7. geography (môn Địa lý)

8. history (môn Lịch sử)

9. Spanish (môn Tiếng Tây Ban Nha) 

1.2. Unit 4 Lớp 6 Options Task 2

ROCK, PAPER, SCISSORS. Work in pairs. Look at pictures 1-4 and play the game. The loser says two sentences about picture 4, one in the present continuous affirmative and one in the present continuous negative (KÉO BÚA BAO. Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình 1-4 và chơi trò chơi. Người thua nói hai câu về hình ảnh 4, một câu ở hiện tại tiếp diễn khẳng định và một câu ở hiện tại tiếp diễn phủ định)

The teacher is writing on the board. (Thầy giáo đang viết lên bảng.)

Lily and Jack aren’t watching TV. (Lily và Jack không xem tivi.)

Guide to answer

- Anna is reading a book. (Anna đang đọc sách.)

- Sam is wearing headphones. (Sam đang đeo tai nghe.)

- Lily is talking to Jack. (Lily đang trò chuyện với Jack.)

- Jack is holding a mobile phone. (Jack đang cầm điện thoại di động.)

- Rachel is giving Kyle a pen. (Rachel đang đưa cho Rachel cây bút.)

- Kyle is pointing at a picture. (Kyle đang chỉ vào bức tranh.)

- The teacher isn’t look at the students. (Thầy giáo không nhìn học sinh.)

- Anna and Sam aren’t drawing. (Anna và Sam không đang vẽ.)

- Rachel and Kyle aren’t listening to music. (Rachel và Kyle không đang nghe nhạc.)

1.3. Unit 4 Lớp 6 Options Task 3

Look at the picture. Read the sentences and write the names of the students in the picture (Nhìn vào tranh. Đọc các câu và viết tên của học sinh trong tranh)

Guide to answer

1. Becky

2. John

3. Sally

4. Joe

5. Dan

6. Emma

Tạm dịch

- John đang đeo kính.

- Emma đang trò chuyện với Dan.

- Joe đang ở giữa Dan và Sally.

- Dan đang ngồi dưới đồng hồ.

- Không có quyển sách nào trên bàn của Becky.

1.4. Unit 4 Lớp 6 Options Task 4

Find senven more verbs about studying a language (Tìm thêm 7 động từ về học ngôn ngữ)

Guide to answer

- revise: ôn tập

- check: kiểm tra lại

- spell: đánh vần

- learn: học

- practise: thực hành

- know: biết

- repeat: lặp lại

- understand: hiểu

1.5. Unit 4 Lớp 6 Options Task 5

MIME GAME. Work in groups of three. Write ten sentences on pieces of paper. Use the present continuous, for example, I'm having lunch. One student takes a piece of paper and mimes the sentence. The other students ask questions to guess the sentence. The first student to guess the correct sentence mimes the next sentence

(TRÒ CHƠI DIỄN TẢ BẰNG HÀNH ĐỘNG. Làm việc trong nhóm ba người. Viết mười câu trên mảnh giấy. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, ví dụ, tôi đang ăn trưa. Một học sinh lấy một tờ giấy và diễn tả câu đó. Các học sinh khác đặt câu hỏi để đoán câu. Học sinh đầu tiên đoán câu đúng diễn tả hành động mô tả câu tiếp theo)

Are you having dinner? - No, I'm not. (Bạn đang ăn tối à? – Không.)

Are you having lunch? - Yes, I am! (Bạn đang ăn trưa hả? – Đúng rồi.) 

Guide to answer

- Are you cooking? – No, I’m not. (Bạn đang nấu ăn à? – Không.)

- Are you listening to music? – Yes, I am! (Bạn đang nghe nhạc à? – Đúng rồi.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Re-order these words to make full sentences (Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)

1. doing/ is/ mother/ what/ your?

2. An/ Hung /are/ what/ doing/ now/ and?

3. that/ Hanoi/ to/ going/ businessman/ is

4. truck/ is he/ driving/ his/ ?/

5. waiting/ is/ who/ he/ for?

Key

1. What is your mother doing?

2. What are An and Hung doing now?

3. That businessman is gong to Hanoi.

4. Is he driving his truck?

5. Who is he waiting for?

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • revise: ôn tập
  • check: kiểm tra lại
  • spell: đánh vần
  • learn: học
  • practise: thực hành
  • know: biết
  • repeat: lặp lại
  • understand: hiểu
  • Các dạng tính từ

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 4 - Options chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 6 Chân trời sáng tạo Options - Sự lựa chọn.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Options - Unit 4 Tiếng Anh 6

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

NONE
OFF