Nhằm giúp các em dễ dàng nhận biết và sử dụng thành thạo Gerunds as subjects and objects (Danh động từ đóng vai trò như chủ ngữ và tân ngữ) cũng như mở rộng vốn từ, giải đáp các tình huống trong bài học; mời các em tham khảo nội dung chi tiết bài học phần Language nằm trong Unit 4 ASEAN and Vietnam bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học vui!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 4 Lớp 11 Pronunciation Task 1
Elision of vowels
(Sự bỏ qua các nguyên âm)
Listen and repeat. Pay attention to the elision of the vowels in the words in the second column.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến việc loại bỏ các nguyên âm trong các từ ở cột thứ hai.)
Tạm dịch
1. history (lịch sử)
2. different (khác nhau)
3. tonight (tối nay)
4. correct (đúng)
5. police (cảnh sát)
6. dictionary (từ điển)
1.2. Unit 4 Lớp 11 Pronunciation Task 2
Listen and repeat. Pay attention to the words with elision.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến các từ với âm được bỏ qua.)
1. Let’s find the correct answer!
2. We also provide mobile library services in rural areas.
3. My family will move to a different country.
4. Please bring your dictionary to the history class.
Tạm dịch
1. Cùng tìm câu trả lời chính xác nhé!
2. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.
3. Gia đình tôi sẽ chuyển đến một đất nước khác.
4. Vui lòng mang từ điển của bạn đến lớp học lịch sử.
1.3. Unit 4 Lớp 11 Vocabulary Task 1
ASEAN
(The Association of Southeast Asian Nations - Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
Match the word and phrases with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
Guide to answer
1 - b. cultural exchange = the act of sharing traditions and knowledge with people from different countries.
(trao đổi văn hóa = hành động chia sẻ truyền thống và kiến thức với những người từ các quốc gia khác nhau.)
2 - c. current issues = important things that are happening now
(vấn đề hiện tại = những điều quan trọng đang xảy ra bây giờ)
3 - d. contribution = something that you give or do to help make something successful
(đóng góp = cái gì đó mà bạn đưa ra hoặc làm để giúp đạt được thành công)
4 - a. leadership skills = the abilities to organise other people to reach a common goal
(kỹ năng lãnh đạo = khả năng tổ chức người khác để đạt được mục tiêu chung)
1.4. Unit 4 Lớp 11 Vocabulary Task 2
Complete the sentences using the word and phrases in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng từ và cụm từ trong 1.)
1. Communicating with people and managing teamwork well are important _____________.
2. ASEAN has made a major ____________ to peace in the region.
3. A _____________ is the best way for young people to understand other countries’ values and ideas.
4. The aim of this meeting is to discuss __________ such as climate change and pollution.
Guide to answer
1 - leadership skills
2 - contribution
3 - cultural exchange
4 - current issues
1. Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.
(Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)
2. ASEAN has made a major contribution to peace in the region.
(ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)
3. A cultural exchange is the best way for young people to understand other countries’ values and ideas.
(Trao đổi văn hóa là cách tốt nhất để những người trẻ tuổi hiểu các giá trị và ý tưởng của các quốc gia khác.)
4. The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution.
(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)
1.5. Unit 4 Lớp 11 Grammar Task 1
Gerunds as subjects and objects
(Danh động từ đóng vai trò như chủ ngữ và tân ngữ)
Rewrite the following sentences using gerunds.
(Viết lại các câu sau sử dụng động danh từ.)
Guide to answer
1. Applying for ASEAN scholarships online is more convenient for students.
(Đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn cho sinh viên.)
⇒ Đứng trước động từ "is" cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.
2. My sister’s hobby is listening to music in her free time.
(Sở thích của em gái tôi là nghe nhạc khi rảnh rỗi.)
⇒ Sau động từ "is" cần danh động từ đóng vai trò tân ngữ.
3. Do you mind helping me translate the documents for the workshop?
(Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)
⇒ Cấu trúc: Do you mind + V-ing?
4. They succeeded in starting a youth programme in Southeast Asia.
(Họ đã thành công trong việc bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.)
⇒ Cấu trúc: succeed in + V-ing (thành công về việc gì)
5. Participating in the conference last year was an unforgettable experience for Maria.
(Tham gia hội nghị năm ngoái là một trải nghiệm khó quên đối với Maria.)
⇒ Đứng trước động từ "was" cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.
1.6. Unit 4 Lớp 11 Grammar Task 2
Work in pairs. Take turns to make sentences about your partner, using gerunds. He or she should tell you if they are true.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau đặt câu về bạn của bạn, sử dụng động danh từ. Anh ấy hoặc cô ấy nên cho bạn biết liệu câu đó có đúng hay không.)
Example:
A: You enjoy travelling around the region.
(Bạn thích đi du lịch quanh khu vực.)
B: Sorry, that's not true. Your dream job is working for the AYVP.
(Xin lỗi, điều đó không đúng. Công việc mơ ước của bạn là làm việc cho AYVP.)
A: You're right! Now, it's my turn again....
(Bạn nói đúng! Bây giờ, đến lượt tôi một lần nữa ....)
Guide to answer
A: You are good at cooking delicious food.
(Bạn giỏi nấu những món ăn ngon.)
B: Yes, that's true. I love experimenting with new recipes.
(Vâng, đó là sự thật. Tôi thích thử nghiệm các công thức nấu ăn mới.)
You enjoy reading books in your free time.
(Bạn thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
A: Yes, that's true. I find reading very relaxing, and it helps me to expand my knowledge.
(Vâng, đúng vậy. Tôi thấy đọc sách rất thư giãn và nó giúp tôi mở rộng kiến thức của mình.)
You are passionate about learning new languages.
(Bạn đam mê học ngôn ngữ mới.)
B: Absolutely! I love learning new languages and exploring different cultures.
(Chắc chắn rồi! Tôi thích học ngôn ngữ mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau
Bài tập minh họa
Complete this article in the health magazine. Use the gerund form of the verbs in parentheses ( ).
(Hoàn thành bài viết này trong tạp chí sức khỏe. Sử dụng dạng danh động từ của động từ trong ngoặc đơn)
Key (Đáp án)
1. dancing
2. going
3. meeting
4. Sitting
5. running
6. lifting
7. doing
8. taking
9. Exercising
10. wasting
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ nội dung sau:
Từ vựng:
- cultural exchange: trao đổi văn hóa
- current issues: vấn đề hiện tại
- contribution: đóng góp
- leadership skills: kỹ năng lãnh đạo
- climate change: sự biến đổi khí hậu
- pollution: sự ô nhiễm
- scholarship: học bổng
- youth programme: chương trình thanh thiếu niên
Ngữ pháp:
Gerunds as subjects and objects (Danh động từ đóng vai trò như chủ ngữ và tân ngữ)
Danh động từ (Gerund) là động từ thêm “ing” để biến thành danh từ, có thể được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ hoặc dùng sau đại từ sở hữu làm chức năng tân ngữ.
Danh động từ được tạo ra là bởi không phải mọi động từ trong Tiếng Anh dều có danh từ riêng để làm chủ ngữ, tân ngữ. Do đó cụm danh động từ trong Tiếng Anh ra đời để đóng vai trò là danh từ và đề cập về việc thực hiện hành động đó.
1. Danh động từ làm chủ ngữ
Ví dụ: Walking is good for health. (Đi bộ rất tốt cho sức khỏe)
2. Danh động từ làm bổ ngữ cho động từ
Ví dụ: Nga’s favorite hobby is collecting stamps. (Sở thích của Nga là sưu tầm tem)
3. Danh động từ làm tân ngữ
Ví dụ: She likes swimming. (Cô ấy thích bơi lội)
4. Danh động từ đứng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)
Ví dụ: She cleaned her desk before going out with friends. (Cô ấy dọn sạch bàn học của cô ấy trước khi ra ngoài cùng những người bạn)
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 4 - Language
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 4 - Language chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 11 Kết nối tri thức Language.
-
- A. What do you enjoy to do in your free time?
- B. What do you enjoy doing in free time?
- C. What do you enjoy doing in your free time?
- D. What are you enjoy doing in your free time?
-
- A. having passed
- B. passing
- C. passed
- D. to pass
-
- A. We’re
- B. forward
- C. to see
- D. again
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 4 - Language Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247