OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Grammar 1 Unit Introduction lớp 10


Bài học kế tiếp trong Unit Introduction Chương trình Chân trời sáng tạo Tiếng Anh lớp 10 HOC247 muốn giới thiệu đến tất cả các em là nội dung Grammar - phân biệt sự khác nhau trong cấu trúc và cách dùng giữa Present Simple với Present Continuous. Hi vọng với các bài tập được trình bày rõ ràng và chi tiết bên dưới sẽ giúp các em ghi nhớ bài học tốt hơn.

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 1 Task 1

Describe the photo. What are the people doing? Use the verbs below.

(Mô tả bức tranh. Những người trong hình đang làm gì? Sử dụng các động từ bên dưới.)

laugh          play       sit       smile      wear

The girl on the left is playing the guitar. (Cô gái ở bên trái đang chơi đàn ghi-ta.)

Guide to answer

There are four people in the picture. Everyone is sitting on the grass and smiling. The girl on the left is playing the guitar and laughing. The other people are listening to her. They are enjoying themselves. The boys are wearing jeans and T-shirts.

(Có 4 người trong bức tranh. Mọi người đang ngồi trên bãi cỏ và mỉm cười. Cô gái bên trái đang chơi ghi-ta và cười. Những người khác đang nghe cô ta đàn. Họ đang tận hưởng. Các chàng trai mặc quần jeans và áo phông.)

1.2. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 1 Task 2

Read the messages above. Why does Adam change his mind about going to the park?

(Đọc đoạn tin nhắn phía trên. Tại sao Adam lại thay đổi ý định về việc đến công viên?)

A: Hi, Adam. I'm in the park with some friends. Do you want to join us?

B: What are you doing?

A: At the moment, we're listening to Sue. She's playing the guitar.

B: Is she good?

A: She's OK. She's getting better. She has guitar lessons every week. So are you coming?

B: I don’t know. We’re moving house next weekend, so I need to help my parents. We’re packing boxes today.

A: That's a shame. We're playing volleyball later.

B: I love volleyball! Maybe for just an hour…

A: Sure. A game of volleyball doesn't take long. See you later!

Guide to answer

Because he loves volleyball.

(Vì cậu ấy yêu thích môn bóng chuyền.)

Tạm dịch

A: Chào Adam, mình đang ở công viên với vài bạn khác. Cậu có muốn tham gia không?

B: Mọi người đang làm gì thế?

A: Hiện tại thì tụi mình đang nghe Sue đàn. Cô ấy đang chơi ghi-ta.

B: Cô ấy chơi tốt không?

A: Cũng ổn rồi. Cô ấy đang tiến bộ hơn. Mỗi tuần cô ấy đều có lớp học đàn. Vậy cậu có đến không? Mình không biết nữa. Nhà mình sẽ chuyển nhà vào cuối tuần tới, nên mình cần giúp bố mẹ mình. Nhà mình đang thu dọn đồ đạc hôm nay.

B: Thật tiếc quá. Tụi mình sẽ chơi bóng chuyền sau đó.

A: Mình yêu bóng chuyền lắm. Có thể là tầm khoảng một tiếng cũng được.

B: Chắc chắn rồi. Một trận bóng chuyền cũng không tốn thời gian lắm đâu.

A: Hẹn gặp cậu sau!

1.3. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 1 Task 3

Find examples of the present simple and present continuous in the messages in exercise 2. Then read the Learn this! box and complete the rules.

(Tìm những ví dụ về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn trong đoạn tin nhắn trong bài 2. Sau đó đọc hộp Learn this! và hoàn thành các quy tắc.)

Guide to answer

We use: (Chúng ta sử dụng)

a. The (1) present simple for something that happens regularly, always or never.

(Thì hiện tại đơn cho những việc luôn luôn hoặc thường xuyên, hoặc không bao giờ xảy ra.)

b. The (2) present continuous for something that happens at this moment.

(Thì hiện tại tiếp diễn cho những việc xảy ra ngay lúc này.)

c. The (3) present continuous for something that happens around this time.

(Thì hiện tại tiếp diễn cho những việc xảy ra quanh thời điểm nói.)

d. The (4) present simple for stating a fact.

(Thì hiện tại đơn để diễn tả một sự thật hiển nhiên.)

e. The (5) present simple with certain verbs that we do not usually use in continuous tenses: believe, know, like, love, need, understand, want, etc.

(Thì hiện tại đơn với các động từ không thường được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn: tin, biết, thích, yêu, cần, hiểu, muốn, etc.)

f. The (6) present continuous for future arrangements.

(Thì hiện tại tiếp diễn để nói về những dự định trong tương lai.)

1.4. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 1 Task 4

Match each example you found in the messages with the correct rule (a-f) in the Learn this! box.

(Nối các ví dụ bạn tìm được trong đoạn tin nhắn với các quy tắc phù hợp (a-f) trong hộp Learn this!)

Guide to answer

a. She has guitar lessons every week.

(Mỗi tuần cô ấy đều có lớp học đàn.)

b. What are you doing? At the moment, we're listening to Sue. She's playing the guitar. So are you coming? We're packing boxes today.

(Mọi người đang làm gì thế? Hiện tại thì tụi mình đang nghe Sue đàn. Cô ấy đang chơi ghi-ta. Vậy cậu có đến không? Nhà mình đang thu dọn đồ đạc hôm nay.)

c. She's getting better. We're moving house next weekend.

(Cô ấy đang tiến bộ hơn. Nhà mình sẽ chuyển nhà vào cuối tuần tới.)

d. I'm in the park with some friends. She's OK. That's a shame. A game of volleyball doesn't take long.

(Mình đang ở công viên với vài bạn khác. Cũng ổn rồi. Thật tiếc quá. Một trận bóng chuyền cũng không tốn thời gian lắm đâu.)

e. Do you want to join us? I don't know. I need to help my parents. I love volleyball!

(Cậu có muốn tham gia không? Mình không biết nữa. Mình cần giúp bố mẹ mình. Mình yêu bóng chuyền lắm!)

f. We're moving house next weekend. We're playing volleyball later.

(Nhà mình sẽ chuyển nhà vào cuối tuần tới. Tụi mình sẽ chơi bóng chuyền sau đó.)

1.5. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 1 Task 5

Work in pairs. Explain the difference between sentences a and b in each pair.

(Làm việc theo cặp. Giải thích sự khác nhau giữa các câu a và b trong mỗi cặp.)

1. a. I'm doing my homework after school.

b. I do my homework after school.

2. a. Joe is learning to drive.

b. Many teenagers learn to drive when they are seventeen.

3. a. Mark plays the guitar.

b. Mark is playing the guitar.

Guide to answer

1.  a. I'm doing my homework after school. (Mình đang làm bài tập về nhà sau khi tan học.)

b. I do my homework after school. (Mình làm bài tập về nhà sau khi tan học.)

Câu a có nghĩa là mình đã sắp xếp để làm bài tập sau khi tan học vào hôm nay, còn câu b có nghĩa là mình luôn làm bài tập sau khi tan học.

2. a. Joe is learning to drive. (Joe đang học lái xe.)

b. Many teenagers learn to drive when they are seventeen. (Nhiều thanh niên học lái xe khi đến tuổi 17.)

Câu a có nghĩa là Joe đang học lái xe tại thời điểm nói, còn câu b là một sự thật hiển nhiên.

3. a. Mark plays the guitar. (Mark chơi ghi-ta.)

b. Mark is playing the guitar. (Mark đang chơi ghi-ta.)

Câu a là một sự thật hiển nhiên, câu b là Mark đang chơi ghi-ta tại thời điểm nói.

1.6. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 1 Task 6

Complete the phone dialogue. Use the correct present simple or present continuous form of the verbs in brackets. Then listen and check.

(Hoàn thành đoạn đối thoại trên điện thoại. Dùng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn để chia đúng dạng động từ trong ngoặc. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Audio Script

Toby: Hi!

Leia: Hi, Toby. What (1) are you doing (you/do)?

Toby: I'm at the sports centre. I (2) _____ (wait) for Tom.

Leia: (3) _____ (you/go) swimming?

Toby: No, we (4) _____ (play) table tennis. We (5) _____ (play) every Saturday morning. But he's really late!

Leia: What (6) _____ (he / do)?

Toby: I (7) _____ (not know). He (8) _____ (not answer) his phone. Anyway, where are you?

Leia: I'm at the shopping centre, but I (9) _____ (not buy) anything today. I (10) just _____ (look).

Toby: (11) _____ (you/like) table tennis? (12) _____ (you/want) to play?

Leia: Sure! But I (13) _____ (not wear) sports clothes.

Toby: (14) _____ (you/wear) trainers?

Leia: Yes, I am – with jeans and a T-shirt.

Toby: That's fine. You (15) _____ (not need) sports clothes. See you soon!

Guide to answer

Toby: Hi! (Xin chào.)

Leia: Hi, Toby. What (1) are you doing?

(Chào Toby. Cậu đang làm gì thế?)

Toby: I'm at the sports centre. I (2) 'm waiting for Tom.

(Mình đang ở trung tâm thể thao. Mình đang đợi Tom.)

Leia: (3) Are you going swimming?

(Các cậu định đi bơi à?)

Toby: No, we (4) are playing table tennis. We (5) play every Saturday morning. But he's really late!

(Không, tụi mình sẽ chơi bóng bàn. Tụi mình chơi vào mỗi sáng thứ 7. Nhưng mà cậu ấy đang rất trễ rồi.)

Leia: What (6) is he doing?

(Cậu ấy đang làm gì thế?)

Toby: I (7) don’t know. He (8) isn’t answering his phone. Anyway, where are you?

(Mình không biết, cậu ấy không trả lời điện thoại. Mà cậu đang làm gì thế.)

Leia: I'm at the shopping centre, but I (9) 'm not buying anything today. I (10) 'm just looking.

(Mình đang ở trung tâm mua sắm, nhưng hôm nay mình không mua gì cả. Mình chỉ xem thôi.)

Toby: (11) Do you like table tennis? (12) Do you want to play?

(Cậu có thích bóng bàn không? Cậu có muốn chơi không?)

Leia: Sure! But I (13) 'm not wearing sports clothes.

(Chắc chắn rồi! Nhưng mình đang không mặc đồ thể thao.)

Toby: (14) Are you wearing trainers?

(Cậu có đang mang giày thể thao không?)

Leia: Yes, I am – with jeans and a T-shirt.

(Có chứ - tớ mặc thêm một cái quần jeans và áo thun nữa.)

Toby: That's fine. You (15) don’t need sports clothes. See you soon!

(Ổn rồi. Cậu không cần đồ thể thao đâu. Hẹn gặp sau!)

1.7. Unit Introduction Lớp 10 Grammar 1 Task 7

Work in pairs. Ask and answer questions 1-4.

(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi từ 1-4.)

1. What do you usually do at the weekend? 

2. What are you doing this weekend? 

3. What do you usually do during the school holidays? 

4. What are you doing next school holiday?

Guide to answer

A: What do you usually do at the weekend? (Bạn thường làm gì vào ngày cuối tuần?)

B: I usually hang out with my friends at the weekend. (Tôi thường đi ra ngoài với bạn bè vào cuối tuần.)

A: What are you doing this weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)

B: I’m playing game with my cousins. (Tôi sẽ chơi game với mấy đứa cháu của tôi.)

A: What do you usually do during the school holidays? (Bạn thường làm gì vào kì nghỉ hè của trường?)

B: I often travel abroad during the school holidays. (Tôi thường đi du lịch nước ngoài vào kỳ nghỉ hè của trường.)

A: What are you doing next school holiday? (Bạn sẽ làm gì vào kì nghỉ hè của trường tiếp theo?)

B: I’m going to visit my hometown and my relatives. (Tôi sẽ về quê và thăm họ hàng.)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Present Tense – Simple or progressive (Thì Hiện tại - Thì Hiện tại đơn hoặc thì Hiện tại tiếp diễn)

1. Hi Jake. – What _______ at the moment? – I ________ the sunshine at the beach. (you do, enjoy)

2. They __________ dinner at present. – You shouldn’t disturb them. (have)

3. The black car _______ to my grandmother. (belong)

4. I ________ what you ________ me but I don’t agree with you (hear, tell)

5. This medicine _____ a new substance (contain)

6. These days we _______ exam at school. (always have)

7. Why _____ my dress? – Oh, I’m sorry. It ________ like mine! (you wear, look)

8. This cake _____ strange. What’s in it? (smell)

Key

1. Hi Jake. – What ___are you doing ____ at the moment? – I _______am enjoying___ the sunshine at the beach. (you do, enjoy)

2. They ______ are having_____ dinner at present. – You shouldn’t disturb them. (have)

3. The black car _____belongs____ to my grandmother. (belong)

4. I _____hear______ what you ______are telling_____ me but I don’t agree with you (hear, tell)

5. This medicine _____contains______ a new substance (contain)

6. These days we _____ are always having_____ exam at school. (always have)

7. Why ____are you wearing______ my dress? – Oh, I’m sorry. It _____looks ______ like mine! (you wear, look)

8. This cake ____smells___ strange. What’s in it? (smell)

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau:

- Từ vựng:

  • laugh (v): cười
  • play (v): chơi
  • sit (v): ngồi
  • smile (v): cười
  • wear (v): mặc (quần áo)

- Cấu trúc:

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit Introduction - Grammar 1

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit Introduction - Grammar 1 chương trình Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit Introduction lớp 10 Chân trời sáng tạo Grammar 1 - Ngữ pháp 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit Introduction - Grammar 1 Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
OFF