OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Compare Types of Communication Unit 7 lớp 10 Communication


Mỗi cá thể đều có mỗi hình thức giao tiếp khác nhau và đều có những nét đặc trưng riêng trong từng loài. Để giúp các em hiểu rõ hơn những loại hình giao tiếp đa dạng trên thế giới sinh vật và loài người, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 7 - Compare Types of Communication. Chúc các em học vui!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 7 lớp 10 Reading Task A

Does each type of human communication use the sense of sight, hearing, touch, or more than one? (Mỗi hình thức giao tiếp của con người đều sử dụng giác quan của thị giác, thính giác, xúc giác hay nhiều hơn một qiác quan?)

Guide to answer

- shaking hands (bắt tay): touch

- writing (viết): sight, touch

- nodding your head (gật đầu): touch

- smiling (mỉm cười): touch

- kissing (hôn): more than one

- laughing (cười lớn): more than one

- waving (vẫy tay): touch

- shaking your head (lắc đầu): touch

- yelling (la hét): more than one

1.2. Unit 7 lớp 10 Reading Task B

Match these sentences to actions in A (Nối các câu này với các hành động trong phần A)

1. "l disagree with you."                   

2. “l agree with you."

3. “I'm happy to see you."

4. “That's so funny!”

5. “Nice to meet you."

6. “Goodbye."

Guide to answer

1. shaking your head             

2. nooding your head

3. smilling

4. laughing

5. shaking hands

6. waving

Tạm dịch

1. "Tôi không đồng ý với bạn." - lắc đầu

2. "Tôi đồng ý với bạn." - gật đầu của bạn

3. "Tôi rất vui khi gặp bạn." - cười mỉm

4. "Thật là buồn cười!" - cười đùa

5. "Rất vui được gặp bạn." - bắt tay

6. "Tạm biệt." - vẫy tay

1.3. Unit 7 lớp 10 Reading Task C

MY WORLD Do any the examples of body language in A have different meaning in your country? What are some examples of body language used in your country?

(Có ví dụ nào về ngôn ngữ cơ thể ở phần A có ý nghĩa khác ở đất nước của em không? Một số ví dụ về ngôn ngữ cơ thể được sử dụng ở quốc gia của em là gì?)

Guide to answer

- The examples in A don't have different meaning in my country.

- Some examples of body language used in my country:

  • clap hands ⇒ encouragement, support; 
  • patting the shoulder ⇒ reminder, encouragement
  • patting the head (with children) ⇒ love, praise

Tạm dịch

- Các ví dụ ở A không có ý nghĩa khác ở đất nước của tôi.

- Một số ví dụ về ngôn ngữ cơ thể được sử dụng ở đất nước của tôi:

  • Vỗ tay ⇒ thán phục, ủng hộ
  • Vỗ vai ⇒ nhắc nhở, động viên
  • Vỗ đầu (với trẻ em) (xoa đầu) ⇒ yêu thương, khen ngợi

1.4. Unit 7 lớp 10 Reading Task D

Read the article. Match the words to definitions (Đọc bài báo. Nối các từ với định nghĩa)

Do you speak "elephant"?

As humans, we communicate using the senses of sight, touch, and hearing. We send messages with body language, we greet friends with touch, and we speak using words to show our emotions and ideas. Animals don communicate in as many Ways as humans - for example, they don't have language like we do - but many animals do also use the senses of sight, touch, and hearing. A good example of this is elephant communication.

Like humans, elephants understand each other by looking at each other's body language. To send a messagqe, they use their whole body, or individually their heads, eyes, mouth, ears, trunk, tail, or feet. For example, elephants spread their ears to show anger. And while humans shake their heads to disagree, elephants do this to show they are happy.

As with humans, touch is also very important between elephants. Just like a human mother holds her baby, a mother elephant regularly touches her young calf with her trunk. Elephants also show they are friendly when they touch other elephants. And when they want to have fun, they hold each other by the trunk and pull, like in this photo. Even if they can laugh like a human, elephants have a great sense of humor.

Elephants have very large ears, which means they can hear other elephants from as far as 2.5 miles away. Like humans, they can also sounds and make their own sounds that seem to communicate basic human words and phrases like, “Hello,' “I love you,” and “Let's go.”

_a_ 1. body language

____ 2. to greet

____ 3. emotions

____ 4. sense of humor

____ 5. to copy

a. communication with the body

b. feelings

c. to do in a similar way

d. to meet and say “hello”

e. ability to have fun

Guide to answer

1. body language

2. to greet

b 3. emotions

e 4. sense of humor

c 5. to copy

a. communication with the body

b. feelings

c. to do in a similar way

d. to meet and say “hello”

e. ability to have fun

Tạm dịch

Là con người, chúng ta giao tiếp bằng cách sử dụng các giác quan của thị giác, xúc giác và thính giác. Chúng ta gửi những thông điệp bằng ngôn ngữ cơ thể, chúng ta chào bạn bè bằng cách chạm và chúng ta nói bằng cách sử dụng lời nói để thể hiện cảm xúc và ý tưởng của mình. Động vật không giao tiếp bằng nhiều cách như con người - ví dụ, chúng không có ngôn ngữ như chúng ta - nhưng nhiều loài động vật cũng sử dụng các giác quan của thị giác, xúc giác và thính giác. Một ví dụ điển hình về điều này là giao tiếp với voi.

Giống như con người, loài voi hiểu nhau bằng cách nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của nhau. Để gửi một tin nhắn, chúng sử dụng toàn bộ cơ thể hoặc riêng đầu, mắt, miệng, tai, thân, đuôi hoặc bàn chân của chúng. Ví dụ, voi xòe tai để thể hiện sự tức giận. Và trong khi con người lắc đầu không đồng ý thì voi làm điều này để chứng tỏ chúng đang hạnh phúc.

Đối với con người, cảm ứng cũng rất quan trọng giữa các loài voi. Giống như con người mẹ bồng con, voi mẹ thường xuyên dùng vòi chạm vào con non của mình. Voi cũng cho thấy chúng thân thiện khi chạm vào những con voi khác. Và khi muốn vui chơi, chúng giữ thân cây và kéo, như trong bức ảnh này. Thậm chí chúng có thể cười như con người, voi có khiếu hài hước tuyệt vời.

Voi có đôi tai rất lớn, có nghĩa là chúng có thể nghe thấy những con voi khác từ xa tới 2,5 dặm. Giống như con người, chúng cũng có thể phát âm và tạo ra âm thanh của riêng chúng, dường như để giao tiếp những từ và cụm từ cơ bản của con người như “Xin chào”, “Tôi yêu bạn” và “Đi thôi.”

1.5. Unit 7 lớp 10 Reading Task E

Are these actions done by humans, elephants, or both? Underline the supporting information in the article (Những hành động này được thực hiện bởi người, voi hay cả hai? Gạch chân thông tin hỗ trợ trong bài viết)

1. Speak with words and language humans

2. Spread ears to show anger or aggression __________

3. Shake their head to disagree __________

4. Shake their head to show they are happy __________

5. Touch each other to show their feelings __________

6. Laugh ___________

7. Have a sense of humor ____________

8. Copy sounds they hear ____________

Guide to answer

1. Speak with words and language humans

2. Spread ears to show anger or aggression elephants

3. Shake their head to disagree humans

4. Shake their head to show they are happy elephants

5. Touch each other to show their feelings both

6. Laugh humans

7. Have a sense of humor both

8. Copy sounds they hear both

Tạm dịch

1. Nói bằng từ và ngôn ngữ

2. Xòe tai để thể hiện sự tức giận hoặc hung hăng

3. Lắc đầu không đồng ý

4. Lắc đầu để thể hiện họ đang hạnh phúc

5. Chạm vào nhau để thể hiện tình cảm của họ

6. Cười

7. Có khiếu hài hước

8. Sao chép âm thanh họ nghe được

GOAL CHECK

In groups, describe at least one similarity and one difference between the different types of communication in each pair (Theo nhóm, hãy mô tả ít nhất một điểm giống nhau và một điểm khác biệt giữa các kiểu giao tiếp khác nhau trong mỗi cặp)

  • Human / Animal
  • Face-to-face / Electronic
  • Speaking / Writing
  • Social media / Text

Guide to answer

- Human / Animal (Người / Động vật)

Similarity: move the body when others touch them (Điểm giống nhau: di chuyển cơ thể khi người khác chạm vào chúng)

Differences: (Sự khác biệt:)

  • Human: Speak with words and language clearly (Con người: Nói bằng từ và ngôn ngữ rõ ràng)
  • Animal: Can not speak with words and language clearly (Động vật: Không thể nói bằng từ và ngôn ngữ rõ ràng)
ADMICRO

Bài tập minh họa

Write the suitable of body part for each situation below (Viết ngôn ngữ cơ thể phù hợp cho từng tình huống dưới đây)

1. The singer finish the performance.

2. You disagree.

3. Goodbye

4. Somebody help you

5. You watch funy cartoon

Key

1. Clapping hands

2. Shaking your head

3. Waving

4. Bowing and smiling

5. Smiling

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng như sau:

  • shaking hands: bắt tay
  • yelling: la hét
  • wave: vẫy tay
  • trunk: vòi (voi)
  • pull: sức kéo

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Compare Types of Communication

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 7 - Compare Types of Communication chương trình Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 10 Cánh diều Compare Types of Communication - So sánh các loại hình giao tiếp.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 7 - Compare Types of Communication Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
OFF