OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Describe a Recipe Unit 4 lớp 10 Food


Mở đầu Unit 4 Food, HOC247 mời các em đến với bài học đầu tiên với chủ đề "Describe a Recipe" nằm trong Chương trình sách Cánh diều Tiếng Anh 10 để tìm hiểu về các món ăn, cách chế biến và kho ẩm thực đa dạng của Việt Nam. Đồng thời, các em còn được củng cố kiến thức về a, an, the, some any. Chúc các em học tốt!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 4 lớp 10 Vocabulary Task A

In pairs, choose a word a phrase from the box to describe each group of foods (Làm việc theo cặp, chọn một từ một cụm từ trong hộp để mô tả từng nhóm thực phẩm)

Guide to answer

- Dairy product: cheese, butter

- Drinks: milk, juice, soda, coffee, tea, water

- Fruit: lemons, banana, oranges, apples

- Meat: chicken, fish, shrimp, steak, sausages, bacon

- Vegetables: lettuce, onions, peppers, tomatoes, potatoes.

Tạm dịch

- Sản phẩm từ bơ sữa: phô mai, bơ

- Đồ uống: sữa, nước trái cây, soda, cà phê, trà, nước lọc

- Trái cây: chanh, chuối, cam, táo

- Thịt: gà, cá, tôm, bít tết, xúc xích, thịt xông khói

- Rau: xà lách, hành tây, ớt, cà chua, khoai tây.

1.2. Unit 4 lớp 10 Vocabulary Task B

In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class (Làm việc theo cặp, nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào các nhóm đúng. Sau đó chia sẻ với cả lớp)

Guide to answer

- Dairy products: yogurt, bread, noodle, rice,...

- Drinks: beer, wine, smoothie, pepsi, coca-cola... 

- Fruit: pineapple, watermelon, jackfruit, mango, lychee, longan...

- Meat: turkey, veal, mutton,...

- Vegetables: cucumber, spinach, basil,...

Tạm dịch

- Các sản phẩm từ bơ sữa: sữa chua, bánh mì, bún, gạo, ...

- Đồ uống: bia, rượu, sinh tố, pepsi, coca-cola ...

- Trái cây: dứa, dưa hấu, mít, xoài, vải, nhãn ...

- Thịt: gà tây, thịt bê, thịt cừu, ...

- Rau: dưa leo, mồng tơi, rau húng, ...

1.3. Unit 4 lớp 10 Vocabulary Task C

What are your favorite foods? Choose one from each group (Món ăn yêu thích của em là gì? Chọn một món từ mỗi nhóm)

Guide to answer

My favorite food is noodle, apple, pork, vegetable and milk. (Thức ăn yêu thích của tôi là mì, táo, thịt lợn, rau và sữa.)

1.4. Unit 4 lớp 10 Grammar Task D

In your notebook, make a table with two columns: Count nouns and Non-count nouns. Write the food words from A and B in the correct column

(Trong vở của em, hãy lập một bảng có hai cột: Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được. Viết các từ liên quan đến món ăn từ phần A và B vào cột đúng)

Guide to answer

Countable nouns

Non-countable nouns

Lemon; banana; orange; apple; tomato; onion; pepper; potato; pineapple; watermelon; jackfruit; mango; lychee; longan; cucumber; sausage, bread

Cheese; butter; milk; juice; soda; coffee; tea; water; chicken; fish; shrimp; steak; sausage; bacon; lettuce; yogurt; rice; noodle; beer; wine; smoothie; spinach; basil; veal; mutton

1.5. Unit 4 lớp 10 Grammar Task E

Complete the conversation with a, an, the, some, or any. Then listen and check

(Hoàn thành cuộc hội thoại với a, an, the, some, hoặc any. Sau đó, nghe và kiểm tra)

Lee: I'm hungry. What's in (1) _____ fridge?

Diana: There are (2) ____ eggs.

Lee: Do you have any (3) ________ vegetable?

Diana: Yes, I have (4) _____ onion and (5) _____ red peper

Lee: Greay! Let's make a Spanish omelet. Do you have (6) _____ olive oil?

Diana: No, but I have (7) _______ corn oil. That should be okay.

Lee: Sure. And we need (8) _______ potatoes

Diana: I don't have (9) _______ potatoes, but I can go to the store.

Lee: OK, I'll start cooking.

Guide to answer

Lee: I'm hungry. What's in (1) the fridge?

Diana: There are (2) some eggs.

Lee: Do you have any (3) any vegetable?

Diana: Yes, I have (4) an onion and (5) a red peper

Lee: Greay! Let's make a Spanish omelet. Do you have (6) any olive oil?

Diana: No, but I have (7) some corn oil. That should be okay.

Lee: Sure. And we need (8) some potatoes

Diana: I don't have (9) any potatoes, but I can go to the store.

Lee: OK, I'll start cooking.

Tạm dịch

Lee: Tôi đói. Có cái gì trong tủ lạnh?

Diana: Có một số quả trứng.

Lee: Bạn có rau nào không?

Diana: Vâng, tôi có một củ hành tây và một quả peper đỏ

Lee: Greay! Hãy làm món trứng tráng kiểu Tây Ban Nha. Bạn có bất kỳ dầu ô liu?

Diana: Không, nhưng tôi có một ít dầu ngô. Điều đó sẽ ổn.

Lee: Chắc chắn rồi. Và chúng ta cần một ít khoai tây

Diana: Tôi không có khoai tây, nhưng tôi có thể đến cửa hàng.

Lee: OK, tôi sẽ bắt đầu nấu ăn.

1.6. Unit 4 lớp 10 Grammar Task F

Practice the converstion in pairs. Switch roles and practice it again (Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại)

Guide to answer

Học sinh thực hành đoạn hội thoại

1.7. Unit 4 lớp 10 Grammar Task G

In pairs, make two new conversartions using the ingredients below. Use the conversation in E as a model

(Làm việc theo cặp, thực hiện hai cuộc trò chuyện mới bằng cách sử dụng các thành phần bên dưới. Sử dụng đoạn hội thoại trong phần E làm mẫu)

Quiche Frittata
  • egg
  • cheese
  • milk
  • onion
  • salt and pepper
  • butter
  • eggs
  • cheese
  • turkey bacon
  • tomato

Guide to answer

Conversation 1: Quiche

A: I'm hungry. What's in the fridge?

B: There are some eggs.

A: Do you have some cheese?

B: Yes, I have cheese and milk.

A: Great! Let's make quiche. Do you have any oninon?

B: Oh, no. I think it's over. I can go to the supermarket. It is near here.

A: OK. We also need salt and pepper to make it.

B: I have them in the cupboard. 

A: Good! We'll start cooking.

Conversation 2: Frittata

A: Hey Anna, do you have any butter and eggs in the fridge?

B: I think that I have. Let's check.

A: OK. We have some butter, cheese, 5 eggs and 2 tomatoes. I want to make Frittata.

B: What do we need to make it? Is there enough ingredients?

A: We're still short of turkey bacon. I will go to buy it.

B: Do we need any milk?

A: No. we don't.

B: OK. Let's make it!

Tạm dịch

Đối thoại 1: Quiche

A: Tôi đói. Có cái gì trong tủ lạnh?

B: Có một số quả trứng.

A: Bạn có một ít pho mát không?

B: Vâng, tôi có pho mát và sữa.

Một điều tuyệt vời! Hãy làm bánh quiche. Bạn có oninon nào không?

B: Ồ, không. Tôi nghĩ rằng nó đã kết thúc. Tôi có thể đi siêu thị. Nó gần đây.

A: Được rồi. Chúng tôi cũng cần muối và tiêu để làm nó.

B: Tôi có chúng trong tủ.

A: Tốt! Chúng ta sẽ bắt đầu nấu ăn.

Đối thoại 2: Frittata

A: Này Anna, bạn có bơ và trứng trong tủ lạnh không?

B: Tôi nghĩ rằng tôi có. Hãy kiểm tra.

A: Được rồi. Chúng tôi có một ít bơ, pho mát, 5 quả trứng và 2 quả cà chua. Tôi muốn làm Frittata.

B: Chúng ta cần làm gì? Có đủ thành phần không?

A: Chúng tôi vẫn thiếu thịt xông khói gà tây. Tôi sẽ đi mua nó.

B: Chúng ta có cần sữa không?

A: Không. Chúng tôi không.

B: Được rồi. Hãy làm cho nó!

1.8. Unit 4 lớp 10 Grammar Task H

Think of a popular dish in your country and write down the ingredients (Hãy nghĩ về một món ăn phổ biến ở đất nước của bạn và viết ra các thành phần của món ăn đó)

Guide to answer

Spring rolls: minced pork, rice noodle, carrot, eggs, fungus, mushrooms, rice paper rolls, ...

(Chả giò: thịt băm, bún, cà rốt, trứng, nấm hương, bánh tráng cuốn, ...)

GOAL CHECK

Tell a partner the name of your dish in Activity H and ask them for the ingredients you need to make it (Cho bạn biết tên món ăn của em trong Hoạt động H và hỏi bạn những nguyên liệu bạn cần để chế biến món ăn đó)

Guide to answer

Học sinh thực hành trên lớp

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Filing the gap with a, an, some or any (Điền vào chỗ trống với a, an, some hoặc any)

1. She’d like ______ orange.

2. There are ______ oranges and bananas.

3. Is there ______ meat?

4. Are there ______ vegetables?

5. I have ______ fruit for you.

6. Would you like ______ water, please?

Key

1. She’d like an orange.

2. There are some oranges and bananas.

3. Is there any meat?

4. Are there any vegetables?

5. I have some fruit for you.

6. Would you like some water, please?

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ kiến thức về A, an, the, some any như sau:

- A: Dùng trước danh từ số ít, đếm được bắt đầu bằng phụ âm.

- An: Dùng trước danh từ số ít, đếm được bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i)

- The: Sự vật, sự việc kể đến hai lần, chỉ các yếu tố duy nhất, đứng trước tính từ chỉ một nhóm người, trước từ chỉ tên riêng, chỉ quốc tịch, trước tên của tổ chức, nhiều bang, ...

- Some: được sử dụng cho các danh từ số nhiều đếm được. Đôi khi some cũng được dùng cho các danh từ không đếm được: some milk.

- Any: Trong câu hỏi và câu phủ định thì dùng "any" thay cho "some".

Tuy nhiên, khi chúng ta muốn đề nghị hay yêu cầu một cái gì đó thì sẽ dùng "some" thay thế cho "any".

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 4 - Describe a Recipe

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 4 - Describe a Recipe chương trình Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 10 Cánh diều Describe a Recipe - Mô tả một công thức nấu ăn.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 4 - Describe a Recipe Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
OFF