OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA

Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo Unit 5 Grammar 2

Banner-Video
AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 

Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):

    • A. whose
    • B. that
    • C. which
    • D. who
    • A. which
    • B. whom
    • C. whose
    • D. why
  •  
     
    • A. which; whom
    • B. who; which
    • C. that; whose
    • D. that; who
    • A. that
    • B. about which
    • C. which
    • D. whom
  • VIDEO
    YOMEDIA
    Trắc nghiệm hay với App HOC247
    YOMEDIA
    • A. whose
    • B. whom
    • C. that
    • D. which
    • A. whom
    • B. whose
    • C. who
    • D. how
  • ADMICRO
    • A. who
    • B. what
    • C. whose
    • D. whom
    • A. whose
    • B. where
    • C. who
    • D. whom
    • A. when
    • B. which
    • C. why
    • D. who
    • A. where
    • B. when
    • C. whom
    • D. which
NONE
OFF