OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

nêu các công thức của câu cảm thán

cô giáo cho btvn như thế này bff giúp mình vs

nêu các công thức của câu cảm thán

mình mới hk 2 công thức thui còn vài công thức nữa cơ nhưng tui ko bít

các bff jup tui vs

thank chu :))

  bởi hai trieu 05/07/2019
ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 

Câu trả lời (1)

  • Câu cảm thán với HOW

    HOW + adjective/ adverb (tính/ trạng từ) + S + V!

    Ví dụ:
    How beautiful you are! (Em mới đẹp làm sao!)
    How impressive this palace is! (Cung điện này ấn tượng thật)
    How awful it smell! (Cái mùi tởm ghê!)
    How quickly the time goes! (Thời gian trôi nhanh quá!)

    Lưu ý:
    - Tính từ (adjective) thường sẽ đi với các động từ sau: be (am/is/are/was/were/been), become (trở nên), grow (trở nên), feel (cảm thấy), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ), look (trông có vẻ), seem (dường như), appear(dường như), remain (vẫn), stay (vẫn).
    - Trạng từ (adverb) đi với động từ thường.

    Câu cảm thán với WHAT

    What + a/ an + Adj (tính từ) + noun (danh từ) + (S + V)!

    S (chủ ngữ) và V (động từ) có thể được lược bỏ

    Ví dụ:
    What a brave girl (you are)! (Quả là một cô nàng dũng cảm)
    What a beautiful house you have! (Ngôi nhà của bạn đẹp quá)

    Cấu trúc cảm thán WHAT với danh từ đếm được:

    WHAT + a/ an + adj + countable noun (danh từ đếm được)!

    Ví dụ:
    What a wonderful story! (Một câu chuyện thật thú vị)
    What a cute puppy! (Chó con nhìn cưng quá)

    Đối với danh từ đếm được số nhiều, ta bỏ a/an vào thêm -s/-es vào danh từ

    WHAT + adj + countable noun (danh từ đếm được số nhiều)!

    Ví dụ:
    What colorful flowers! (Cánh đồng hoa nhiều màu sắc thật)
    What tall buildings! (Mấy toà nhà cao quá!)

    Cấu trúc WHAT với danh từ không đếm được

    WHAT + adj + uncountable noun (danh từ không đếm được)!

    Ví dụ:
    What delicous rice! (Cơm ngon quá đê)
    What pure atmosphere! (Không khí trong lành quá thể)

    Câu cảm thán với SO và SUCH

    Cấu trúc với SO:*

    So + adjective

    Ví dụ:
    He is so handsome! (Đẹp trai quá mức chịu đựng)
    You look so scared! (Trông mày đáng sợ quá)

    Cấu trúc với SUCH:

    Such (+ a/ an) + adjective + noun

    Ví dụ:
    She is such a noisy girl! (Nhỏ kia ồn ào quá)
    It’s such a boring film! (Phim gì chán phèo)

    Câu cảm thán dạng phủ định
    Ở dạng này, ta đảo trợ động từ lên đứng đầu cầu và thêm NOT vào trợ động từ, cuối câu dùng dấu ‘!’
    Ví dụ:
    Isn’t she beautiful! (Cô ấy mới đẹp làm sao!)
    Isn’t the weather nice! (Thời tiết mới đẹp làm sao)

      bởi Nguyên Hoang 05/07/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
 

Các câu hỏi mới

NONE
OFF