-
Câu hỏi:
Do you have any vegetables? I have…………
-
A.
coffee, tea and carrots
-
B.
carrots, cabbages and cucumbers
-
C.
oranges and tea
-
D.
cakes and milk
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: B
A. cà phê, trà và cà rốt
B. cà rốt, cải bắp và dưa chuột
C. cam và trà
D. bánh và sữa
=> Chọn đáp án B
Dịch: Bạn có loại rau nào không? Mình có cà rốt, bắp cải và dưa chuột.
Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải -
A.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
CÂU HỎI KHÁC
- Do you want more rice? - No, thanks. I’m ________.
- Do you want some_________ of chocolate?
- How much rice does Lan want? _____________, please
- Do you have any vegetables? I have…………
- Would you like me___________ the phone for you?
- Odd one out: apple, milk, orange, strawberry
- She has 6 _____________ mineral water.
- Can you buy some apples _________ me?
- __________ much does this schoolbag cost?
- Odd one out: tea, coffee, peas, lemon juice