OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 2 lớp 4 Family and Friends Lesson 2 - Grammar


Bài học Lesson 2 - Unit 2 giới thiệu các em cách nói về sở thích của một người. Nhằm giúp các em nắm chắc điểm ngữ pháp này, Hoc247 đã biên soạn các bài tập một cách chi tiết. Mời các em cùng theo dõi.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

Grammar (Ngữ pháp) 

1.1. Task 1 Unit 2 Lesson 2

Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)

Tạm dịch:

1. Amy: Em có nhiều cá lắm này! Lại đây, Max!

Max: Anh không thích câu cá. Anh thích đọc sách.

Amy: Câu cá dễ lắm. Anh cũng có thể đọc sách nữa.

Max: Được rồi.

2. Max: Anh câu được cá rồi này.

Leo: Wow! Đó là một con cá lớn.

Max: Giúp anh với!

3. Leo: Chụp ảnh đi, Amy!

Dad: Một con cá ngon tuyệt, Max! Chúng ta có thể ăn cá vào bữa trưa rồi!

4. Leo: Đến lúc về nhà rồi, Max.

Max: Hãy ở lại đi! Bây giờ tớ thích câu cá.

1.2. Task 2 Unit 2 Lesson 2

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

Click to listen

Tạm dịch:

Mình thích đọc sách. - Mình không thích câu cá.

Bạn có thích chơi cờ không? - Có, mình thích./ Không, mình không thích.

Cậu ấy thích đọc truyện tranh. - Cậu ấy không thích câu cá.

Cậu ấy có thích chơi cờ không? - Có, cậu ấy thích./ Không, cậu ấy không thích.

- Mình thích câu cá. Bạn có thích câu cá không?

- Không.

1.3. Task 3 Unit 2 Lesson 2

Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)

1. The girl likes/ doesn't like reading.

2. Dad likes/ doesn't like taking photos.

3. The boys likes/ don't like playing basketball.

4. Mom likes/ doesn't like painting.

Guide to answer

1. likes

2. likes

3. don't like

4. likes

Tạm dịch

1. Cô gái thích đọc sách.

2. Bố thích chụp ảnh.

3. Các chàng trai không thích chơi bóng rổ.

4. Mẹ thích vẽ.

1.4. Task 4 Unit 2 Lesson 2

Write. (Viết)

Guide to answer

2. like

3. don't like

4. likes

Tạm dịch:

1. Anh ấy thích chơi cờ.

2. Họ thích tập thể dục.

3. Cô ấy không thích câu cá.

4. Anh ấy thích chơi bóng chuyển.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Reorder the words to make complete sentences (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)

1. likes/ fishing/ He

2. They/ like/ don't/ volleyball/ playing

3. She/ like/ doesn't/ reading/ comics

4. Mom/ painting/ likes

5. playing/ chess/ Dad/ likes

Key

1. He likes fishing.

2. They don't like playing volleyball.

3. She doesn't like reading comics.

4. Mom likes painting.

5. Dad likes playing chess.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc nói về sở thích của một người:

- I like...../ I don't like..... (Mình thích....../ Mình không thích......)

- Do you like.....? (Bạn có thích...?)

  • Yes, I do. (Có, mình thích)
  • No, I don't. (Không, mình không thích)

- Does he/ she like....? (Cậu ấy/ Cô ấy có thích...?)

  • Yes, he/ she does. (Có, cậu ấy/ cô ấy thích)
  • No, he/ she doesn't. (Không, cậu ấy/ cô ấy không thích)

Ex: I like fishing. (Mình thích câu cá.) 

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 2 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 4 Family and Friends Lesson 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 2 - Unit 2 Tiếng Anh 4

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF