Danh sách hỏi đáp (9 câu):
-
Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh: books / are / many / there / How / the / table / on?
17/11/2021 | 1 Trả lời
Theo dõi (0)Gửi câu trả lời Hủy -
Theo dõi (0)Gửi câu trả lời Hủy
-
Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh: goes / by / bus / school / to / She.
17/11/2021 | 1 Trả lời
Theo dõi (0)Gửi câu trả lời Hủy -
Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh: the / like / Where / today / weather / is?
17/11/2021 | 1 Trả lời
Theo dõi (0)Gửi câu trả lời Hủy -
Theo dõi (0)Gửi câu trả lời Hủy
-
Theo dõi (0)Gửi câu trả lời Hủy
-
Read and match A with B
10/11/2021 | 1 Trả lời
A B 1. What's her name? a. I am not well. And you? 2. Hello! I am My Le. b. Hi, My Le. This is Phuong. 3. How are you? c. I am nine. 4. How do you spell her name? d. Her name is Linh. 5. How old are you? e. A - N - N - A. Anna. Theo dõi (0)Gửi câu trả lời Hủy -
Theo dõi (0)Gửi câu trả lời Hủy
-
Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh: name / How / you / your / do / spell?
10/11/2021 | 1 Trả lời
Theo dõi (0)Gửi câu trả lời Hủy