OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 4 lớp 1 Kết nối tri thức - In the bedroom


Chữ D, d được phát âm như thế nào trong Tiếng Anh? Những từ vựng nào bắt đầu bằng chữ cái này? Để giúp các em có kiến thức toàn diện về từ vựng và cách phát âm Dd, mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 4 "In the bedroom" Tiếng Anh 1 Kết nối tri thức. Bên cạnh đó, các em còn được thực hành cấu trúc "This is a ........". Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 4 lớp 1 Lesson 1 Task 1

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

Door (cửa)

Dog (chó)

Duck (vịt)

Desk (bàn)

1.2. Unit 4 lớp 1 Lesson 1 Task 2

Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)

Tạm dịch

Door (cửa)

Dog (chó)

Duck (vịt)

Desk (bàn)

1.3. Unit 4 lớp 1 Lesson 2 Task 3

Listen and chant (Nghe và hát)

D, d, Duck

D, d, dog

A duck and a dog

D, d, door

D, d, desk

door and a desk

Tạm dịch

D, d, con vịt

D, d, con chó

Một con vịt và một con chó

D, d, cửa

D, d, bàn

Một cái cửa và một cái bàn

1.4. Unit 4 lớp 1 Lesson 2 Task 4

Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)

Guide to answer

1. a (This is a dog.)

2. b (This is a desk.)

Tạm dịch

1. Đây là con chó.

2. Đây là cái bàn.

1.5. Unit 4 lớp 1 Lesson 2 Task 5

Look and trace (Xem và tập viết)

Guide to answer

Quan sát và tập viết theo nét chữ Dd

1.6. Unit 4 lớp 1 Lesson 3 Task 6

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

This is a dog. (Đây là một con chó.)

1.7. Unit 4 lớp 1 Lesson 3 Task 7

Let's talk (Hãy cùng nhau nói)

Guide to answer

a. This is a dog(Đây là một con chó.)

b. This is a duck(Đây là một con vịt.)

c. This is a door(Đây là một cái cửa.)

d. This is a desk(Đây là một cái bàn)

1.8. Unit 4 lớp 1 Lesson 3 Task 8

Let's sing! (Hát)

Tạm dịch

Đây là một con vịt.

Nó ở trên cái bàn.

Đây là một con chó.

Nó ở gần cái cửa ra vào.

Và đây là một cái bàn.

Nó ở gần cái cửa sổ.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)

1. This is a ............

2. This is a ............

3. This is a ............

4. This is a ............

Key

1. This is a dog.

2. This is a duck.

3. This is a door.

4. This is a desk.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:

  • door: cửa ra vào
  • dog: con chó
  • duck: con vịt
  • desk: cái bàn

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: Door, dog, duck, desk có chứa "Dd"

- Cấu trúc: This is a ........... (Đây là một .........)

- Luyện viết chữ Dd và các từ: Door, dog, duck, desk

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 4 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 In the bedroom lớp 1 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 4 Tiếng Anh 1

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF