OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Fun time 1 Kết nối tri thức - Thời gian vui học 1


Để giúp các em cùng nhau ôn tập các chữ Bb và Cc cũng như đánh giá khả năng ghi nhớ từ vựng của mình, mời các em tham khảo nội dung bài học Fun time 1 Tiếng Anh 1 Kết nối tri thức. Chúc các em học vui và ôn tập tốt những nội dung chính đã học trong Unit 1 và Unit 2 nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Fun time 1 lớp 1 Task 1

Find and circle. Then say (Tìm và khoanh tròn các từ. Sau đó thực hành nói)

Guide to answer

1. Bike

2. Cup

3. Book

4. Cat

5. Car

6. Ball

Tạm dịch

1. Xe đạp

2. Cốc

3. Cuốn sách

4. Con mèo

5. Ô tô

6. Bóng

1.2. Fun time 1 lớp 1 Task 2

Let's play (Cùng chơi nào)

Tạm dịch

- Bb /bi/

- Cc /si/

1.3. Fun time 1 lớp 1 Task 3

Read and tick. Then color and say (Đọc và đánh dấu. Sau đó tô màu và thực hành nói)

Guide to answer

1. a book (Picture a)

2. a cup (Picture b)

3. a ball (Picture a)

4. a cat (Picture b)

Tạm dịch

1. Một quyển sách

2. Một cái cốc

3. Một quả bóng

4. Một con mèo

1.4. Fun time 1 lớp 1 Task 4

Let's play (Cùng chơi nào)

A happy circle

Hi, I'm Bill. I have a cat.

Hi, I Ba. I have a car.

Tạm dịch

Một vòng tròn hạnh phúc

Xin chào, tôi là Bill. Tôi có một con mèo.

Xin chào, tôi là Ba. Tôi có một chiếc xe hơi.

ADMICRO

Bài tập minh họa

A. Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)

1. I have a ............ and a ...........

2. I have a ............

3. I have a ............

B. Choose the odd one out (Chọn từ khác loại)

1. book, ball, car, cat

2. bike, car, Bill, bus

3. cat, dog, bike, mouse

4. book, What, cup, ball

Key

A. 

1. I have a cat and a car. (or I have a car and a cat.)

2. I have a ball.

3. I have a cup.

B.

1. cat

2. Bill

3. bike

4. What

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ôn tập các từ vựng như sau:

  • cake: bánh
  • car: xe ô tô
  • cup: cốc
  • cat: con mèo
  • ball: quả bóng
  • book: cuốn sách
  • bike: xe đạp

- Luyện viết và phát âm các chữ cái Bb và Cc

- Cấu trúc:

  • Hi / Hello, I'm ....... (Xin chào, tôi tên là .........)
  • I have ......... (Tôi có ...........)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Fun time 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Fun time 1 lớp 1 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Fun time 1 Tiếng Anh 1

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF