Bài học A closer look 1 - Unit 5 giới thiệu đến các em các từ vựng về các vật dụng thường dùng trong kì nghỉ và hướng dẫn các em cách phát âm /t/ và /d/. Các em cùng làm các bài tập bên dưới để hiểu rõ hơn nhé!
Tóm tắt bài
Vocabulary (Từ vựng)
1.1. Unit 5 Lớp 6 A closer look 1 Task 1
Write a word under each picture. Practice saying the words. (Viết một từ dưới mỗi bức tranh. Luyện tập nói các từ)
Guide to answer
1. plaster (băng dán)
2. suncream (kem chống nắng)
3. sleeping bag (túi ngủ)
4. scissors (kéo)
5. backpack (ba-lô)
6. compass (la bàn)
1.2. Unit 5 Lớp 6 A closer look 1 Task 2
Complete the following sentences. Use the words in 1. (Hoàn thành câu. Dùng các từ ở bài 1)
1. We're lost. Please give me the .............
2. It's so sunny today. | need to put on some .............
3. A ........... is very useful when you go camping overnight
4. I've finished packing All my things are in my ...............
5. My foot hurts. I need to put a .......... on my foot
Guide to answer
1. compass
2. sun scream
3. sleeping bag
4. backpack
5. plaster
Tạm dịch
1. Chúng tôi bị lạc. Làm ơn hãy đưa tôi chiếc la bàn.
2. Hôm nay nắng thật. Tôi cần bôi chút kem chống nắng.
3. Một cái túi ngủ rất hữu dụng khi bạn đi cắm trại qua đêm.
4. Tôi đã cất đồ xong. Mọi thứ đều ở trong ba-lô của tôi.
5. Chân tôi bị thương. Tôi cần dán một miếng băng dán lên chân mình.
1.3. Unit 5 Lớp 6 A closer look 1 Task 3
Now put the items on order of usefulness. Number 1 is the most useful, number 6 is the least useful of holiday. (Bây giờ sắp xếp những thứ sau đây theo sự hữu dụng. Số 1 là cần thiết nhất, số 6 ít cần thiết nhất trong kì nghỉ.)
Guide to answer
1. backpack (ba-lô)
2. sleeping bag (túi ngủ)
3. compass (la bàn)
4. plaster (băng dán)
5. suncream (kem chống nắng)
6. scissors (kéo)
Pronunciation (Phát âm)
/t/ and /d/
1.4. Unit 5 Lớp 6 A closer look 1 Task 4
Listen and repeat the words (Nghe và nhắc lại các từ)
1.5. Unit 5 Lớp 6 A closer look 1 Task 5
Listen and repeat. Pay attention to the bold-typed parts of the words. (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến phần in đậm trong các từ)
Bài tập minh họa
Choose the best answer
Question 1: To climb that mountain is a ____________ experience.
A. thrilling
B. diverse
C. essential
D. traditional
Question 2: No country in the world is ____________ than Russia.
A. more big
B. bigger
C. biggest
D. most big
Question 3: ____________ is a low area of land between hills or mountains.
A. a river
B. a desert
C. a cave
D. a valley
Question 4: We can see ice, penguins, and polar bears when visiting ____________.
A. Asia
B. Europe
C. Antarctica
D. Oceania
Question 5: My brother went to the ____________ to book tickets for his honeymoon.
A. travel agent
B. walking boots
C. black board
D. sleeping bag
Question 6: This is ____________ mountain I have ever seen in my life.
A. high
B. higher
C. the highest
D. more high
Question 7: What is the longest river __________ the world.
A. in
B. on
C. at
D. for
Key
1. A
2. B
3. D
4. C
5. A
6. C
7. A
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng sau:
- plaster (băng dán)
- suncream (kem chống nắng)
- sleeping bag (túi ngủ)
- scissors (kéo)
- backpack (ba-lô)
- compass (la bàn)
- Cách phát âm /t/ và /d/
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần A closer look 1 - Unit 5 chương trình Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 6 Kết nối tri thức A closer look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.
-
- A. travel agent
- B. walking boots
- C. black board
- D. sleeping bag
-
- A. high
- B. higher
- C. the highest
- D. more high
-
- A. in
- B. on
- C. at
- D. for
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp A closer look 1 - Unit 5 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247