Bài học Getting started - Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức dưới đây sẽ cung cấp cho các em bài đọc để các em học một số từ vựng về các loại nhà, các phòng và các đồ nội thất. Mời các em theo dõi bài học.
Tóm tắt bài
A look inside (Cái nhìn vào bên trong)
1.1. Unit 1 Lớp 6 Getting started Task 1
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Click to listen
Tạm dịch
Mi: Wow, phòng của cậu trông rộng, Nick nhỉ.
Nick: Đấy là phòng của Elena, chị của tớ.
Mi: Vậy à. Có một chiếc tivi ở đằng sau cậu phải không?
Nick: Ừ có, cậu sống ở đâu vậy Mi?
Mi: Tớ sống ở một ngôi nhà trong thị trấn. Còn cậu thì sao?
Nick: Tớ sống trong một ngôi nhà vùng đồng quê. Cậu sống với ai vậy?
Mi: Với bố mẹ và em trai. Cả nhà tớ sẽ chuyển đến một căn hộ vào tháng sau.
Nick: Thật hả?
Mi: Ừ. Dì tớ sống gần đó và tớ có thể chơi với các em của tớ.
Nick: Trong căn hộ mới của cậu có nhiều phòng không?
Mi: Có nhiều. Có một phòng khách, ba phòng ngủ, một phòng bếp và hai phòng tắm.
1.2. Unit 2 Lớp 6 Getting started Task 2
Which family members does Mi talk about? Put a tick. (Mi nói về những thành viên nào trong gia đình? Đặt một dấu v)
Guide to answer
1. parents (bố mẹ)
3. brother (em trai)
4. aunt (dì)
5. cousin (anh chị em họ)
1.3. Unit 2 Lớp 6 Getting started Task 3
Read the conversation again. Complete each sentence with ONE word. (Đọc lại đoạn hội thoại. Hoàn thành mỗi câu với một từ)
1. Elena is Nick’s..........
2. There is.......... a in Elena's room.
3. Now Mi lives in a............. house.
4 Nick lives in a............. house
5. Mi's new flat has........... bedrooms
Guide to answer
1. sister
2. TV
3. town
4. country
5. three
Tạm dịch
1. Elena là chị gái của Nick.
2. Có một chiếc tivi trong phòng của Elena.
3. Bây giờ Mi sống trong một căn nhà ở thị trấn.
4. Nick sống trong một căn nhà ở miền quê.
5. Căn hộ mới của Mi có ba phòng ngủ.
1.4. Unit 2 Lớp 6 Getting started Task 4
Complete the word web. Use the words from the conversation and the ones you know. (Hoàn thành mạng từ. Sử dụng các từ từ đoạn hội thoại và các từ em biết)
Guide to answer
Types of house (Các kiểu nhà)
- town house (nhà ở thị trấn)
- country house (nhà ở miền quê)
- flat (căn hộ)
- villa (biệt thự)
- stilt house (nhà sàn)
- apartment (chung cư)
1.5. Unit 2 Lớp 6 Getting started Task 5
Work in groups. Ask your friends where they live. Then report their answers (Làm việc theo nhóm. Hỏi các bạn sống ở đâu. Sau đó viết câu trả lời của họ).
Example
A: Where do you live?
B: I live in a flat.
Tạm dịch
A: bạn sống ở đâu đấy?
B: Tôi sống ở một căn hộ.
Bài tập minh họa
Odd one letter out to make a complete word. (Loại bỏ một chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. flatt
2. apartmeent
3. housee
4. townn
5. counntry
6. villaa
Key
1. flat
2. apartment
3. house
4. town
5. country
6. villa
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng về các loại nhà và các căn phòng:
- town house (nhà ở thị trấn)
- country house (nhà ở miền quê)
- flat (căn hộ)
- villa (biệt thự)
- stilt house (nhà sàn)
- apartment (chung cư)
- living room (phòng khách)
- bedroom (phòng ngủ)
- kitchen (phòng bếp)
- bathroom (phòng tắm)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Getting started - Unit 2 chương trình Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 6 Kết nối tri thức Getting started - Khởi động.
-
- A. is
- B. are
- C. be
- D. being
-
- A. next
- B. behind
- C. between
- D. front
-
- A. bedroom
- B. bathroom
- C. toilet
- D. living room
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Getting started - Unit 2 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247