Làm thế nào để phân biệt tính từ và danh từ? Phát âm giữa danh từ và tính từ khác nhau như thế nào? Bài học Pronunciation - Unit 10 Tiếng Anh 6 Cánh diều dưới đây sẽ hướng dẫn các em thực hành phân biệt phát âm danh từ và tính từ. Mời các em tham khảo nội dung bài học bên dưới!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 10 lớp 6 Pronunciation Task A
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
1. wind, windy
2. sun, sunny
Tạm dịch
1. gió, có gió
2. mặt trời, có nắng
1.2. Unit 10 lớp 6 Pronunciation Task B
Listen. Circle the words you hear (Nghe. Khoanh vào những từ bạn nghe thấy)
1. ice icy
2. snow snowy
3. storm stormy
4. cloud cloudy
5. rain rainy
6. wind windy
Guide to answer
1. icy
2. snow
3. storm
4. cloudy
5. rainy
6. wind
Tạm dịch
1. băng, đóng băng
2. tuyết, có tuyết
3. bão tố, giông bão
4. mây, nhiều mây
5. mưa, mưa
6. gió, có gió
1.3. Unit 10 lớp 6 Pronunciation Task C
Work with a partner. Take turns to read the words in B (Làm việc với bạn. Thay phiên nhau đọc những từ ở phần B)
Guide to answer
Luyện tập thực hành với các bạn trên lớp đọc lại các từ ở bài B
Bài tập minh họa
Give the correct Adjectives (Cho dạng đúng của tính từ)
1. Mina thinks she’d call it a _______ image. (beauty)
2. My sister wore a _______ shirt yesterday. (sleeve)
3. Her brother met a ________ person in Canada. (home)
4. Jacky is the most _______ boy im my class. (handsomeness)
5. It was so ______ in my daungter’s room. (disgust)
6. They had a ______ trip on holiday last week. (excite)
7. The waves are way too _____. (loft)
8. She is a _______ little girl. (humor)
9. This film is so _______. (bore)
10. Binh is a ____ opponent to me. (danger)
Key
1. Mina thinks she’d call it a ______beautiful_____ image. (beauty)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘image’.
2. My sister wore a _____sleeveless______ shirt yesterday. (sleeve)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘shirt’.
3. Her brother met a _____homeless______ person in Canada. (home)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘person’.
4. Jacky is the most ______handsome______ boy im my class. (handsomeness)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘boy’.
5. It was so ______disgusting____ in my daungter’s room. (disgust)
➔ Cấu trúc ‘It + be + so + adj’
6. They had a ____exciting______ trip on holiday last week. (excite)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘trip’
7. The waves are way too ____lofty____. (loft)
➔ Cấu trúc ‘too + adj’
8. She is a _____humorous______ little girl. (humor)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’
9. This film is so ____boring_____. (bore)
➔ Cấu trúc ‘so + adj’
10. Binh is a ____dangerous_____ opponent to me. (danger)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘opponent’.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em đã được thực hành rèn luyện phát âm danh từ và tính từ. Một số cặp từ các em cần rèn luyện phát âm như sau:
- ice - icy
- snow - snowy
- storm - stormy
- cloud - cloudy
- rain - rainy
- ...
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 10 - Pronunciation chương trình Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 6 Cánh diều Pronunciation - Phát âm.
-
- A. date
- B. face
- C. page
- D. map
-
- A. climate
- B. liveable
- C. city
- D. discussion
-
- A. little
- B. whistle
- C. gentle
- D. battle
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Pronunciation - Unit 10 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247