Cuối Unit 1 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo, các em sẽ được tiếp thu kiến thức thông qua các trò chơi trong bài học Options. Đây là phần vừa học vừa chơi để khép lại chủ đề "Các thị trấn và thành phố". Chúc các em học tập tốt!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 1 Lớp 6 Options Task 1
Complete the puzzle with places in a town. What is the mystery word in grey?
(Hoàn thành ô chữ với các địa điểm trong thị trấn. Ô chữ bí mật màu xám là từ gì?)
Guide to answer
1. market (chợ)
2. square (quảng trường)
3. café (quán cà phê)
4. library (thư viện)
5. cinema (rạp chiếu phim)
6. theatre (nhà hát)
=> Mystery word: restaurant (Ô chữ bí mật: nhà hàng)
1.2. Unit 1 Lớp 6 Options Task 2
GUESS THE SENTENCE. Follow the instructions.
(Đoán câu. Làm theo các hướng dẫn.)
- Think of a sentence about your town or city with there's or there are.
- One student goes to the board and writes the first letters of each word in a sentence, for example,
T_ _ _ _ i_ a b_ _ s_ _ _ _ _ _ _ c_ _ _ _ _ i_ m_ c_ _ _
(There is a big shopping centre in my city.)
- Take turns guessing the words.
- The winner is the first student to guess the whole sentence. He or she then goes to the board and writes his or her sentence.
Tạm dịch
- Hãy nghĩ về một câu về thị trấn hoặc thành phố của em với there’s hoặc there are.
- Một học sinh lên bảng và viết các chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong câu, ví dụ:
T_ _ _ _ i_ a b_ _ s_ _ _ _ _ _ _ c_ _ _ _ _ _ i_ m_ c_ _ _
(Có một trung tâm mua sắm lớn trong thành phố của mình.)
- Lần lượt đoán các từ.
- Người chiến thắng là học sinh đầu tiên đoán được toàn bộ câu. Sau đó học sinh này lên bảng và viết câu của mình.
Guide to answer
T---- i- a m----- c----- n--- t- m- h----
(There is a modern cinema next to my house.)
Tạm dịch
Có một rạp chiếu phim hiện đại gần nhà mình.
1.3. Unit 1 Lớp 6 Options Task 3
SPOT THE DIFFERENCE. Work in pairs. Student A looks at map A. Student Blooks at map B. Ask and answer questions to find six differences.
(Tìm ra sự khác biệt. Làm việc theo cặp. Học sinh A nhìn vào bản đồ A. Học sinh B nhìn vào bản đồ B. Hỏi và trả lời các câu hỏi để tìm ra 6 điểm khác biệt.)
Example
- Is there a ... on your map? (Có một… trên bản đồ à?)
- Yes, there is. (Có.)
- How many ... are there on your map? (Có bao nhiêu trên bản đồ.)
- There are ... (Có… )
Guide to answer
1. There's a cinema on map A, but a theatre on map B.
2. There's a train station on map A, but a bus stop on map B.
3. There's a shopping centre on map A, but a sports centre on map B.
4. There are two restaurants on map A, but only one on map B.
5. There are two cafés on map A, but three on map B.
6. There isn't a monument in the park on map A, but there is on map B.
Tạm dịch
1. Có một rạp chiếu phim trên bản đồ A, nhưng một nhà hát trên bản đồ B.
2. Có một ga xe lửa trên bản đồ A, nhưng một trạm xe buýt trên bản đồ B.
3. Có một trung tâm mua sắm trên bản đồ A, nhưng một trung tâm thể thao trên bản đồ B.
4. Có hai nhà hàng trên bản đồ A, nhưng chỉ có một nhà hàng trên bản đồ B.
5. Có hai quán cà phê trên bản đồ A, nhưng ba quán cà phê trên bản đồ B.
6. Không có tượng đài trong công viên trên bản đồ A, nhưng có một tượng đài trên bản đồ B.
1.4. Unit 1 Lớp 6 Options Task 4
Find the adjectives in the puzzles.
(Tìm các tính từ trong các ô chữ.)
Guide to answer
1. friendly (thân thiện)
2. clean (sạch sẽ)
3. dangerous (nguy hiểm)
4. modern (hiện đại)
5. ugly (xấu xí)
6. expensive (đắt tiền)
1.5. Unit 1 Lớp 6 Options Task 5
COMPARATIVES BINGO. Work in groups of four. Follow the instructions.
(Chơi Bingo với so sánh hơn. Làm việc theo nhóm 4 người. Làm theo các hướng dẫn.)
- One person is the game leader.
- Choose six adjectives from the words in the box. Then write the comparative forms in the bingo table.
- The game leader says the comparative forms of the adjectives in the box.
- Listen and tick the comparatives you hear.
- The first person to tick all the words in their bingo table says 'Bingo!'.
Tạm dịch
- Một người là quản trò.
- Chọn sáu tính từ từ các từ trong khung. Sau đó viết các dạng so sánh vào bảng Bingo.
- Quản trò nói các dạng so sánh của các tính từ trong ô.
- Nghe và đánh dấu vào từ so sánh mà em nghe được.
- Người đầu tiên đánh dấu vào tất cả các từ trong bảng bingo của họ nói 'Bingo!'.
friendly quiet clean pretty old dangerous dirty ugly small big bad exciting |
Guide to answer
1. friendly - more friendly
2. quite - quiter
3. clean - cleaner
4. pretty - prettier
5. old - older
6. dangerous - more dangerous
7. dirty - dirtier
8. ugly - uglier
9. small - smaller
10. big - bigger
11. bad - worse
12. exciting - more exciting
Bài tập minh họa
Use the following sets of words and phrases to write complete sentences
1. People / come / all over the world/ visit / city/ Hiroshima.
……………………………………………………………………..
2. Billy / an old man that / has to live with his children.
……………………………………………………………………..
3. Oliver Twist / first published / 1838.
……………………………………………………………………..
4. It / too heavy / him / lift.
……………………………………………………………………..
5. I / able to / come / tomorrow.
……………………………………………………………………..
Key
1. People come from all over the world to visit the city of Hiroshima.
2. Billy is such an old man that he has to live with his children.
3. Oliver Twist was first published in 1838.
4. It is too heavy for him to lift.
5. I'll be able to come tomorrow.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng trong Unit 1:
- square (n): quảng trường
- restaurant (n): nhà hàng
- school (n): trường học
- office building (n): tòa nhà văn phòng
- train station (n): trạm xe buýt
- bridge (n): cây cầu
- café (n): quán cà phê
- theatre (n): nhà hát
- sports centre (n): trung tâm thể thao
- library (n): thư viện
- bus station (n): trạm xe buýt
- cinema (n): rạp chiếu phim
- shop (n): cửa hàng
- park (n): công viên
- shopping centre (n): trung tâm mua sắm
- market (n): chợ
- monument (n): tượng đài
- hotel (n): khách sạn
- flat (n): căn hộ
- street (n): con đường
- Các điểm ngữ pháp trong Unit 1:
+ Các lưu ý khi hỏi và trả lời về một địa điểm
- Chúng ta dùng “any” với câu hỏi.
- Chúng ta dùng “Yes, there is” và “No, there isn’t” với các danh từ số ít.
- Chúng ta sử dụng “Yes, there are” và “No, there aren’t” với danh từ số nhiều.
- Chúng ta sử dụng "How many...?" với danh từ số nhiều.
- Chúng ta dùng “the” để nói về một thứ cụ thể.
- Chúng ta không sử dụng mạo từ để nói về các thứ nói chung.
+ Cấu trúc so sánh hơn của tính từ:
- Đối với tính từ ngắn vần: S1 + tobe + adj + er + than + S2
- Đối với tính từ dài vần: S1 + tobe + more + adj + than + S2
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Options chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 6 Chân trời sáng tạo Options - Sự lựa chọn.
-
- A. are
- B. is
- C. am
- D. be
-
Câu 2:
Look! The bus ________.
- A. come
- B. came
- C. is coming
- D. comes
-
Câu 3:
John likes…….footbal.
- A. plays
- B. play
- C. played
- D. playing
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Options - Unit 1 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247