Đã bao giờ các em tự nói về bản thân mình chưa? Mời các em học sinh cùng HOC247 chia sẻ những khía cạnh của bản thân mình thông qua nội dung bài học Unit 2 Tiếng Anh 11 với chủ đề "Talk about yourself " nằm trong Chương trình sách Cánh diều. Bên cạnh đó, các em còn được thực hành cấu trúc Present Perfect (Thì Hiện tại hoàn thành) và Simple Past (Thì Quá khứ đơn). Chúc các em học vui và hiệu quả nhé.
Tóm tắt bài
1.1. Unit 2A lớp 11 Vocabulary Task A
Read.
(Đọc)
Tạm dịch:
Mỗi nền văn hóa trên thế giới đều có những phong tục khác nhau và cách giao tiếp khác nhau. Vì vậy, khi bạn học một ngôn ngữ, bạn học nhiều hơn là từ vựng.
Con người sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt nhiều điều khác nhau. Lời chào hỏi, như "Xin chào" hoặc "Bạn khỏe không?" cho thấy chúng ta thân thiện hoặc lịch sự. Chúng ta cũng sử dụng ngôn ngữ để kết nối với nhau. Sử dụng từ đúng có thể cho thấy rằng chúng ta yêu thương gia đình của mình, ví dụ như. Chúng ta cũng có thể kết bạn với những người mà chúng ta nói chuyện hằng ngày. Cách tốt khác để kết nối với mọi người là nói về kinh nghiệm cá nhân của chúng ta.
Ở một số nền văn hóa, việc hỏi câu hỏi khi bạn gặp ai đó lần đầu là phổ biến. Bạn có thể hỏi một người hàng xóm mới, "Bạn đã chuyển đến thành phố này gần đây chưa?" Loại cuộc trò chuyện này có thể tăng cảm giác tin tưởng giữa mọi người. Tuy nhiên, ở một số nền văn hóa khác, việc hỏi loại câu hỏi này có thể làm cho mọi người cảm thấy bất tiện. Sau khi bạn đã học được các quy tắc của một ngôn ngữ, bạn có thể giao tiếp dễ dàng hơn và tránh các vấn đề giao tiếp.
1.2. Unit 2A lớp 11 Vocabulary Task B
Circle the correct word or phrase. You may use a dictionary to help you.
(Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng. Bạn có thể sử dụng một từ điển để giúp bạn)
Guide to answer:
1. A custom is something that most people in a certain place or culture do.
2. When you communicate with someone, you share information with them.
3. A polite person has good manners and is not rude to other people.
4. When you connect with other people, you feel closer to them.
5. Your experiences are things that you do or that happen to you.
6. If something happens rarely, it is common.
7. Most people avoid things they don’t like.
Tạm dịch:
1. Phong tục là điều mà hầu hết mọi người ở một nơi hoặc một nền văn hóa nhất định đều làm.
2. Khi bạn giao tiếp với ai đó, bạn chia sẻ thông tin với họ.
3. Người lịch sự có cách cư xử tốt và không thô lỗ với người khác.
4. Khi kết nối với người khác, bạn cảm thấy gần gũi hơn với họ.
5. Trải nghiệm của bạn là những điều bạn làm hoặc điều đó xảy ra với bạn.
6. Nếu điều gì đó hiếm khi xảy ra thì đó là điều bình thường.
7. Hầu hết mọi người đều tránh những thứ họ không thích.
1.3. Unit 2A lớp 11 Vocabulary Task C
In pairs, ask and answer two of the following questions.
(Theo cặp, hỏi và trả lời hai trong số các câu hỏi sau)
Guide to answer:
1. What's a popular custom in your country?
A popular custom in my country is giving red envelopes with money during the Lunar New Year as a symbol of good luck and fortune.
2. How do you often communicate or connect with others?
I often communicate or connect with others through social media platforms like Facebook and Instagram, or through messaging apps like WhatsApp and Viber.
3. What was the best experience of your childhood?
The best experience of my childhood was going to the beach with my family every summer. We would spend the whole day playing in the sand, swimming in the sea, and having a picnic on the beach.
4. What topics do you often avoid when talking to your friends or family? Why?
I often avoid talking about politics and religion with my friends or family because these topics can be sensitive and divisive. I prefer to focus on topics that are more positive and enjoyable for everyone.
Tạm dịch:
1. Phong tục phổ biến ở nước bạn là gì?
Một phong tục phổ biến ở nước tôi là tặng phong bao lì xì màu đỏ đựng tiền vào dịp Tết Nguyên đán như một biểu tượng của sự may mắn và tài lộc.
2. Bạn thường xuyên giao tiếp hoặc kết nối với người khác bằng cách nào?
Tôi thường giao tiếp hoặc kết nối với người khác thông qua các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Instagram hoặc thông qua các ứng dụng nhắn tin như WhatsApp và Viber.
3. Trải nghiệm tuyệt vời nhất thời thơ ấu của bạn là gì?
Trải nghiệm tuyệt vời nhất trong tuổi thơ của tôi là được đi biển cùng gia đình vào mỗi mùa hè. Chúng tôi dành cả ngày để chơi đùa trên cát, bơi lội trên biển và đi dã ngoại trên bãi biển.
4. Bạn thường tránh chủ đề nào khi nói chuyện với bạn bè hoặc gia đình? Tại sao?
Tôi thường tránh nói về chính trị và tôn giáo với bạn bè hoặc gia đình vì những chủ đề này có thể nhạy cảm và gây chia rẽ. Tôi thích tập trung vào các chủ đề tích cực và thú vị hơn cho mọi người.
1.4. Unit 2A lớp 11 Grammar Task D
Complete each sentence with the present perfect or simple past form of the verb.
(Hoàn thành mỗi câu với dạng quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành của động từ)
Guide to answer:
1. I think Lee will do well on the test. He has studied a lot for it.
2. Elena took the same test last year.
3. Sam has traveled to Argentina four times. He loves it there!
4. Jason doesn't want to call his mother tonight. He has called her every night for the past week.
5. We learned some Arabic greetings and polite phrases before our trip to Qatar 2 years ago.
6. I first met my best friend when we were in 10th grade.
7. How many countries have you been to so far?
Tạm dịch:
1. Tôi nghĩ Lee sẽ làm tốt bài kiểm tra. Anh ấy đã nghiên cứu rất nhiều về nó.
2. Elena đã làm bài kiểm tra tương tự vào năm ngoái.
3. Sam đã tới Argentina bốn lần. Anh ấy yêu nó ở đó!
4. Jason không muốn gọi điện cho mẹ tối nay. Anh ấy đã gọi cho cô ấy mỗi tối trong tuần qua.
5. Chúng tôi đã học một số câu chào và câu lịch sự bằng tiếng Ả Rập trước chuyến đi đến Qatar 2 năm trước.
6. Lần đầu tiên tôi gặp người bạn thân nhất của mình là khi chúng tôi học lớp 10.
7. Cho đến nay bạn đã đến bao nhiêu quốc gia?
1.5. Unit 2A lớp 11 Grammar Task E
Complete the questions. Ask a partner. If the answer is “yes”, ask, “When?”
(Hoàn thành các câu hỏi. Hỏi đối tác. Nếu câu trả lời là “có”, hãy hỏi, “Khi nào?”)
Guide to answer:
1. Have you ever eaten exotic food?
2. Have you ever seen a movie from a foreign country?
3. Have you ever gone to a different continent?
4. Have you ever played a musical instrument?
5. Have you ever talked to a celebrity?
GOAL CHECK
Use the questions to interview a partner. Then switch roles.
(Sử dụng các câu hỏi để phỏng vấn đối tác. Sau đó đổi vai)
Guide to answer:
1. What is a custom from your culture that you really like?
A custom from my culture that I really like is the tradition of giving red envelopes filled with money during the Lunar New Year to bring good luck and prosperity to the recipient.
2. What are some things you have done just to be polite?
I always try to say "please" and "thank you" when I'm ordering food at a restaurant or asking for help from someone. It's a small gesture, but it can make a big difference in how people perceive you.
3. When you meet new people, do you avoid talking to them, or do you try to communicate with them? Explain your answer.
I try to communicate with new people as much as possible, even if it feels uncomfortable at first. I think it's important to make connections with others and learn about different cultures and perspectives.
4. Talk about some of your closest friends. How did you become friends with them?
My closest friends are people I met through school, work, or hobbies. We became friends by sharing common interests, hanging out together, and supporting each other through difficult times.
5. What was your favorite way to spend time with the people in your family?
My favorite way to spend time with my family is to have meals together and talk about our days. It's a great way to stay connected and catch up on what's going on in each other's lives.
6. Talk about an important experience in your life. How has it affected you?
One of the most important experiences in my life was traveling to a foreign country by myself for the first time. It helped me gain confidence, independence, and a broader perspective on the world.
Tạm dịch:
1. Bạn thực sự thích phong tục nào trong nền văn hóa của bạn?
Một phong tục trong văn hóa của tôi mà tôi rất thích đó là truyền thống tặng phong bao lì xì màu đỏ đựng tiền trong dịp Tết Nguyên đán để mang lại may mắn và thịnh vượng cho người nhận.
2. Bạn đã làm gì chỉ để tỏ ra lịch sự?
Tôi luôn cố gắng nói "làm ơn" và "cảm ơn" khi gọi đồ ăn ở nhà hàng hoặc nhờ ai đó giúp đỡ. Đó là một cử chỉ nhỏ nhưng có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cách mọi người nhìn nhận về bạn.
3. Khi gặp người mới, bạn tránh nói chuyện với họ hay cố gắng giao tiếp với họ? Giải thich câu trả lơi của bạn.
Tôi cố gắng giao tiếp với những người mới nhiều nhất có thể, ngay cả khi ban đầu cảm thấy không thoải mái. Tôi nghĩ điều quan trọng là tạo kết nối với người khác và tìm hiểu về các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.
4. Nói về một số người bạn thân nhất của bạn. Bạn đã trở thành bạn bè với họ như thế nào?
Những người bạn thân nhất của tôi là những người tôi gặp ở trường, nơi làm việc hoặc sở thích. Chúng tôi trở thành bạn bè nhờ chia sẻ những sở thích chung, đi chơi cùng nhau và hỗ trợ nhau vượt qua những lúc khó khăn.
5. Cách bạn thích nhất để dành thời gian với mọi người trong gia đình là gì?
Cách yêu thích của tôi để dành thời gian cho gia đình là dùng bữa cùng nhau và trò chuyện về những ngày của chúng tôi. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì kết nối và nắm bắt những gì đang diễn ra trong cuộc sống của nhau.
6. Nói về một trải nghiệm quan trọng trong cuộc đời bạn. Nó đã ảnh hưởng đến bạn như thế nào?
Một trong những trải nghiệm quan trọng nhất trong cuộc đời tôi là lần đầu tiên tôi được đi du lịch nước ngoài. Nó giúp tôi có được sự tự tin, độc lập và tầm nhìn rộng hơn về thế giới.
Bài tập minh họa
Mark the letter A, B, c, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
1. Despite being a kid, Tuan always helps his mother do the chores every day.
A. Homework
B. works
C. housework
D. house duties
2. When I was a child, my mother used to teach me table manners.
A. Etiquette
B. rule
C. problem
D. norm
3. Many parents find it hard to understand their children when they are teenagers.
A. Adults
B. elders
C. adolescents
D. kids
4. There’ re many problems which are unavoidable when living in an extended family.
A. Profits
B. issues
C. views
D. merits
Key (Đáp án)
1. C
2. A
3. C
4. B
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau:
Vocabulary (Từ vựng)
- custom: phong tục tập quán
- communicate: giao tiếp
- polite: lịch sự
- connect: kết nối
- experience: kinh nghiệm
- common: phổ biến
- avoid: tránh
Grammar (Ngữ pháp)
- Thì Hiện tại hoàn thành để nói về các hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại.
- Thì Hiện tại hoàn thành để nói về các hành động diễn ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và ảnh hưởng tới hiện tại.
- Thì Hiện tại hoàn thành để nói về các hành động diễn ra nhiều hơn một lần trong quá khứ.
- Thì Quá khứ đơn để nói về các hành động và tình huống đã hoàn tất tại một thời điểm đặc biệt trong quá khứ.
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2A - Talk about yourself
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2A - Talk about yourself chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh Diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2A lớp 11 Cánh diều Talk about yourself.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 2A - Talk about yourself Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247