Để giúp các em ôn tập và củng cố cách dùng của Thì Hiện tại hoàn thành, Quá khứ đơn và các dấu hiệu nhận biết của Thì Hiện tại hoàn thành trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học Grammar Reference Unit 2: Lesson A and C. Chúc các em học tốt và hoàn thành các dạng bài tập ngay sau đây nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Grammar Reference Unit 2 Task A
Circle the correct form.
(Khoanh tròn đúng mẫu)
Guide to answer
1. We ate at this restaurant last week.
2. They have taken several trips together since 2018.
3. I went on vacation in July.
4. He started his new job a week ago.
5. Has she lived in Canada since she was a child?
Tạm dịch
1. Tuần trước chúng tôi đã ăn ở nhà hàng này.
2. Họ đã cùng nhau thực hiện một số chuyến du lịch kể từ năm 2018.
3. Tôi đi nghỉ vào tháng 7.
4. Anh ấy bắt đầu công việc mới cách đây một tuần.
5. Cô ấy đã sống ở Canada từ khi còn nhỏ phải không?
1.2. Grammar Reference Unit 2 Task B
Write the correct form of the verb in parentheses.
(Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc)
1. Juan and Jorge ___________ two years ago in college. (meet)
2. They ___________ English for two years and are in the same class this year. (study)
3. Last year, they ____________ a trip to London. (take)
4. They ____________ to Canada, but they would like to go next year. (never be)
Guide to answer
1. Juan and Jorge met two years ago in college.
2. They have been studying English for two years and are in the same class this year.
3. Last year, they took a trip to London.
4. They have never been to Canada, but they would like to go next year.
Tạm dịch
1. Juan và Jorge gặp nhau hai năm trước ở trường đại học.
2. Họ đã học tiếng Anh được hai năm và năm nay học cùng lớp.
3. Năm ngoái, họ có chuyến đi tới London.
4. Họ chưa bao giờ đến Canada nhưng họ muốn đi vào năm tới.
1.3. Grammar Reference Unit 2 Task C
Complete the conversation with 'already', 'yet', 'ever', or 'never'.
(Hoàn thành cuộc trò chuyện với 'already', 'yet', 'ever' hoặc 'never')
Guide to answer
Karla: Have you finished the video project (1) yet?
Daniel: Yes, I did it (2) already. I worked on it all weekend.
Karla: Have you (3) ever done a project like this before?
Daniel: No, I haven't (4) ever done homework like this. Have you?
Karla: No, I've (5) never done a video project. And I haven't started it (6) yet!
Tạm dịch
Karla: Bạn đã hoàn thành dự án video chưa?
Daniel: Vâng, tôi đã làm rồi. Tôi đã làm việc đó suốt cả cuối tuần.
Karla: Bạn đã bao giờ thực hiện một dự án như thế này trước đây chưa?
Daniel: Không, tôi chưa bao giờ làm bài tập về nhà như thế này. Có bạn không?
Karla: Không, tôi chưa bao giờ thực hiện một dự án video nào. Và tôi vẫn chưa bắt đầu nó!
Bài tập minh họa
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
1. A. access |
B. afford |
C. brochure |
D. casual |
2. A. behaviour |
B. determined |
C. consellor |
D. decisive |
3. A. donate |
B. compare |
C. campaign |
D. flashy |
Key (Đáp án)
1. B
2. C
3. D
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em đã nắm được các công thức như sau:
Hiện tại hoàn thành |
|||
Khẳng định |
Phủ định |
Nghi vấn |
Câu hỏi với WH |
S + have/has + V3/ed + O |
S + have/has + not + V3/ed + O → have not = haven’t → has not = hasn’t |
Have/Has + S + V3/ed + O? → Yes, S + have/has → No, S + have/has not |
Wh + have/has + S + V3/ed…? |
He has read that book before |
He has not read that book before |
Has he read that book before? |
What have you accomplished so far? |
He/She/It/Tên riêng (thuộc nhóm danh từ số ít) + has I/You/They/We (thuộc nhóm danh từ số nhiều) + have |
Cách dùng |
Ví dụ |
Mô tả hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại |
– Hung has lived in this city for nine years. |
Mô tả hành động, sự việc xảy ra nhiều lần trong quá khứ |
– Lan has watched that movie four times. |
Mô tả hành động, sự việc vừa mới xảy ra |
– My has just finished her presentation. |
Mô tả hành động, sự việc xảy ra ở quá khứ nhưng rất quan trọng ở thời điểm hiện tại |
– They have saved money for a long time, and now they can afford to buy a house. |
Mô tả kinh nghiệm, ấn tượng cho đến thời điểm hiện tại |
– This is the most delicious cake Lan has ever tasted. |
Loại câu |
Công thức |
---|---|
Câu khẳng định |
S + was/were Ex: I was shy as a child. (Khi còn nhỏ, tôi rất ngại ngùng.) |
Câu phủ định |
S + was/were not (wasn’t/weren’t) Ex: She was not happy last night because of having lost money. (Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền.) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Was/Were + S? Ex: Were you tired after the trip yesterday? (Hôm qua sau chuyến đi bạn có bị mệt không?) → Yes, I was. (Có, tôi có.) → No, I was not. (Không, tôi không.) |
Câu nghi vấn Wh- |
Wh- + was/were + S? Ex: Why were they late for the meeting yesterday? (Tại sao họ lại đến trễ buổi họp hôm qua?) |
Loại câu |
Công thức |
---|---|
Câu khẳng định |
S + V2/ed Ex: She watched this film yesterday. (Cô ấy đã xem bộ phim này hôm qua.) |
Câu phủ định |
S + did not/didn’t + V1 Ex: I didn't talk to John yesterday. (Tôi đã không nói chuyện với John ngày hôm qua.) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Did + S + V1? Ex: Did the employees stay late again last night? (Có phải các nhân viên đã ở lại muộn tối qua?) → Yes, they did. (Đúng.) → No, they didn’t. (Không phải.) |
Câu nghi vấn Wh- |
Wh- + did + S + V1? Ex: When did you buy that dress? (Bạn đã mua cái váy đó từ khi nào vậy?) |
3.2. Bài tập trắc nghiệm Grammar Reference Unit 2
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Grammar Reference Unit 2 chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 11 Cánh diều Grammar Reference - Tham khảo Ngữ pháp.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Grammar Reference Unit 2 Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247