OPTADS360
ATNETWORK
ATNETWORK
YOMEDIA

Trắc nghiệm ôn tập Unit 9 - 11 Tiếng Anh lớp 6

45 phút 30 câu 25 lượt thi

Câu hỏi trắc nghiệm (30 câu):

 

  • Câu 1: Mã câu hỏi: 188049

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: SMALL

    • A. long
    • B. big
    • C. blue
    • D. old
  • ADMICRO/
  • Câu 2: Mã câu hỏi: 188053

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: TALL

    • A. short
    • B. orange
    • C. quite
    • D. full
  • Câu 3: Mã câu hỏi: 188057

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: FAT

    • A. oval
    • B. white
    • C. thin
    • D. noisy
  •  
     
  • Câu 4: Mã câu hỏi: 188060

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: LIGHT

    • A. yellow
    • B. round
    • C. careful
    • D. heavy
  • Câu 5: Mã câu hỏi: 188064

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: WEAK

    • A. beautiful
    • B. strong
    • C. dangerous
    • D. brown
  • Câu 6: Mã câu hỏi: 188477

    _____ her hair long?

    • A. Does
    • B. Do
    • C. Is
    • D. Are
  • VIDEO
    YOMEDIA
    Trắc nghiệm hay với App HOC247
    YOMEDIA
  • Câu 7: Mã câu hỏi: 188479

    Cindy has ______lips

    • A. heavy
    • B. full
    • C. tall
    • D. noisy
  • Câu 8: Mã câu hỏi: 188483

    What color ______your shoes?

    • A. is
    • B. are
    • C. does
    • D. do
  • Câu 9: Mã câu hỏi: 188486

    What’s ______?- That’s his hand.

    • A. this
    • B. that
    • C. these
    • D. those
  • Câu 10: Mã câu hỏi: 188488

    Match the adjective “strong” with its opposite.

    • A. weak
    • B. light
    • C. heavy
    • D. fat
  • Câu 11: Mã câu hỏi: 188491

    He’s tall _______thin.

    • A. nor
    • B. so
    • C. and
    • D. however
  • Câu 12: Mã câu hỏi: 188495

    What color is her hair?-________black.

    • A. This is
    • B. Those are
    • C. It is
    • D. They are
  • Câu 13: Mã câu hỏi: 188500

    Bobby ________big blue eyes.

    • A. is
    • B. are
    • C. has
    • D. have
  • Câu 14: Mã câu hỏi: 188504

    Angela and Rose _____dinner now.

    • A. has
    • B. have
    • C. is having
    • D. are having
  • Câu 15: Mã câu hỏi: 188509

    Look! The bus______ .

    • A. comes
    • B. come
    • C. is coming
    • D. are coming
  • Câu 16: Mã câu hỏi: 188514

    - ______ - They are playing volleyball.

    • A. Who are they playing with?
    • B. What do they do?
    • C. Why are they playing volleyball?
    • D. What are they doing?
  • Câu 17: Mã câu hỏi: 188518

    My grandfather ______ TV every night.

    • A. watches
    • B. watch
    • C. is watching
    • D. are watching
  • Câu 18: Mã câu hỏi: 188522

    We ______ to music now.

    • A. listen
    • B. listens
    • C. are listening
    • D. is listening
  • Câu 19: Mã câu hỏi: 188526

    - ______- She has five pens.

    • A. Are those her pens?
    • B. Are her pens expensive?
    • C. How many pens does she have?
    • D. What are these?
  • Câu 20: Mã câu hỏi: 188531

    - ______- Jim and Jack.

    • A. What do they do?
    • B. Who jog in the park?
    • C. Who are jogging in the park?
    • D. What are they doing?
  • Câu 21: Mã câu hỏi: 188538

    Find the mistake: She washes her long hair now. 

    • A. She
    • B. washes
    • C. her
    • D. hair
  • Câu 22: Mã câu hỏi: 188544

    Find the mistake: He is brushing his teeth every morning

    • A. is brushing
    • B. his
    • C. teeth
    • D. morning
  • Câu 23: Mã câu hỏi: 188548

    Find the mistake: He works on Monday to Friday.

    • A. He
    • B. works
    • C. on
    • D. to
  • Câu 24: Mã câu hỏi: 188553

    Find the mistake: How many books do he have?

    • A. How
    • B. books
    • C. do
    • D. have
  • Câu 25: Mã câu hỏi: 188560

    Find the mistake: She goes to London by a plane.

    • A. She
    • B. goes
    • C. to
    • D. a plane
  • Câu 26: Mã câu hỏi: 188562

    Nam: (26).... is that?

    Lien: That's Chi. She is my (27).... .

    Nam: What does she do?

    Lien: She is a gymnast.

    Nam: She is (28).... . Is she (29).... ?

    Lien: No, she ....(30). She's strong.

    (26)..................

    • A. Who
    • B. What
    • C. Which
    • D. How
  • Câu 27: Mã câu hỏi: 188563

    (27).................

    • A. brother
    • B. sister
    • C. engineer
    • D. farmer
  • Câu 28: Mã câu hỏi: 188566

    (28).................

    • A. tall, thin
    • B. tall and thin
    • C. tall or thin
    • D. tall but thin
  • Câu 29: Mã câu hỏi: 188569

    (29)...................

    • A. beautiful
    • B. good
    • C. old
    • D. weak
  • Câu 30: Mã câu hỏi: 188575

    (30)..................

    • A. isn't
    • B. doesn't
    • C. is
    • D. not

Đề thi nổi bật tuần

 
 
OFF