Câu hỏi trắc nghiệm (30 câu):
-
Câu 1: Mã câu hỏi: 188049
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: SMALL
- A. long
- B. big
- C. blue
- D. old
-
Câu 2: Mã câu hỏi: 188053
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: TALL
- A. short
- B. orange
- C. quite
- D. full
-
Câu 3: Mã câu hỏi: 188057
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: FAT
- A. oval
- B. white
- C. thin
- D. noisy
-
Câu 4: Mã câu hỏi: 188060
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: LIGHT
- A. yellow
- B. round
- C. careful
- D. heavy
-
Câu 5: Mã câu hỏi: 188064
Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: WEAK
- A. beautiful
- B. strong
- C. dangerous
- D. brown
-
Câu 6: Mã câu hỏi: 188477
_____ her hair long?
- A. Does
- B. Do
- C. Is
- D. Are
-
Câu 7: Mã câu hỏi: 188479
Cindy has ______lips
- A. heavy
- B. full
- C. tall
- D. noisy
-
Câu 8: Mã câu hỏi: 188483
What color ______your shoes?
- A. is
- B. are
- C. does
- D. do
-
Câu 9: Mã câu hỏi: 188486
What’s ______?- That’s his hand.
- A. this
- B. that
- C. these
- D. those
-
Câu 10: Mã câu hỏi: 188488
Match the adjective “strong” with its opposite.
- A. weak
- B. light
- C. heavy
- D. fat
-
Câu 11: Mã câu hỏi: 188491
He’s tall _______thin.
- A. nor
- B. so
- C. and
- D. however
-
Câu 12: Mã câu hỏi: 188495
What color is her hair?-________black.
- A. This is
- B. Those are
- C. It is
- D. They are
-
Câu 13: Mã câu hỏi: 188500
Bobby ________big blue eyes.
- A. is
- B. are
- C. has
- D. have
-
Câu 14: Mã câu hỏi: 188504
Angela and Rose _____dinner now.
- A. has
- B. have
- C. is having
- D. are having
-
Câu 15: Mã câu hỏi: 188509
Look! The bus______ .
- A. comes
- B. come
- C. is coming
- D. are coming
-
Câu 16: Mã câu hỏi: 188514
- ______ - They are playing volleyball.
- A. Who are they playing with?
- B. What do they do?
- C. Why are they playing volleyball?
- D. What are they doing?
-
Câu 17: Mã câu hỏi: 188518
My grandfather ______ TV every night.
- A. watches
- B. watch
- C. is watching
- D. are watching
-
Câu 18: Mã câu hỏi: 188522
We ______ to music now.
- A. listen
- B. listens
- C. are listening
- D. is listening
-
Câu 19: Mã câu hỏi: 188526
- ______- She has five pens.
- A. Are those her pens?
- B. Are her pens expensive?
- C. How many pens does she have?
- D. What are these?
-
Câu 20: Mã câu hỏi: 188531
- ______- Jim and Jack.
- A. What do they do?
- B. Who jog in the park?
- C. Who are jogging in the park?
- D. What are they doing?
-
Câu 21: Mã câu hỏi: 188538
Find the mistake: She washes her long hair now.
- A. She
- B. washes
- C. her
- D. hair
-
Câu 22: Mã câu hỏi: 188544
Find the mistake: He is brushing his teeth every morning
- A. is brushing
- B. his
- C. teeth
- D. morning
-
Câu 23: Mã câu hỏi: 188548
Find the mistake: He works on Monday to Friday.
- A. He
- B. works
- C. on
- D. to
-
Câu 24: Mã câu hỏi: 188553
Find the mistake: How many books do he have?
- A. How
- B. books
- C. do
- D. have
-
Câu 25: Mã câu hỏi: 188560
Find the mistake: She goes to London by a plane.
- A. She
- B. goes
- C. to
- D. a plane
-
Câu 26: Mã câu hỏi: 188562
Nam: (26).... is that?
Lien: That's Chi. She is my (27).... .
Nam: What does she do?
Lien: She is a gymnast.
Nam: She is (28).... . Is she (29).... ?
Lien: No, she ....(30). She's strong.
(26)..................
- A. Who
- B. What
- C. Which
- D. How
-
Câu 27: Mã câu hỏi: 188563
(27).................
- A. brother
- B. sister
- C. engineer
- D. farmer
-
Câu 28: Mã câu hỏi: 188566
(28).................
- A. tall, thin
- B. tall and thin
- C. tall or thin
- D. tall but thin
-
Câu 29: Mã câu hỏi: 188569
(29)...................
- A. beautiful
- B. good
- C. old
- D. weak
-
Câu 30: Mã câu hỏi: 188575
(30)..................
- A. isn't
- B. doesn't
- C. is
- D. not