-
Câu hỏi:
He's having _ _ips.
-
A.
th
-
B.
ch
-
C.
kh
-
D.
sh
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: B
Đáp án đúng: He's having chips.
Tạm dịch: Cậu ấy đang ăn khoai tây chiên.
Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải -
A.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
CÂU HỎI KHÁC
- Complete the sentence: ....... s having noodles.
- I like _uts.
- Which one has the /n/ sound?
- Complete the sentence: I have three ...........
- Shes ............ bananas.
- ......s having noodles.
- Hes having _ _ips.
- I have a _otebook.
- Choose the odd one out: He, She, nuts, It.
- I have a _ose.