Tài liệu Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 11 năm học 2021-2022 được HOC247 biên soạn và tổng hợp giúp các em học sinh lớp 11 ôn tập kiến thức, rèn luyện chuẩn bị cho kì thi giữa HK1 sắp tới cũng như giới thiệu đến quý thầy cô và các em học sinh tham khảo. Hi vọng tài liệu này sẽ có ích cho các em học sinh.
Mời các em học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HK1 MÔN TIẾNG ANH 11 NĂM HỌC 2021-2022
1. Nội dung ôn tập
1.1. Ngữ pháp
1.1.1. Ngữ pháp Unit 1
- Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive)
Chúng ta sử dụng "to infinitive"
Chúng ta có thể dùng động từ nguyên thể có “to” sau các động từ sau:
Offer: tặng, đề nghị
Decide: quyết định
Hope: hi vọng
Deserve: xứng đáng
Attempt: toan tính
Promise: hứa hẹn
Intend: dự định
Agree: đồng ý
Plan: dự định / lên kế hoạch
Appear: xuất hiện
Tend: có xu hướng
Pretend: giả vờ
Claim: khẳng định
Aim: nhằm mục đích
Afford: cố gắng
Manage: xoay xở
Threaten: đe dọa
Forget: quên
Refuse: từ chối
Arrange: sắp đặt
Learn: học
Need: cần
Fail: thất bại
Mean: có nghĩa là
Seem: dường như
Cách dùng:
- Sau tính từ
e.g: - It's nice to have a day-off. (Thật vui khi được nghỉ một ngày.)
- The small shop is really easy to run. (Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý.)
- Sau danh từ
e.g: - I must take a book to read. (= a book that I can read)
(Tôi phải lấy một cuốn sách để đọc.) (= Cuốn sách mà tôi có thể đọc)
- We've got a few jobs to do. ( = jobs that we must do)
(Chúng tôi đã có một vài công việc phải làm.)
- Với “be able to”, “be about to”, “be allowed lo”, “be going to", “have to”, “ought to” và “used to"
e.g: We aren't allowed to fish here.
(Chúng tôi không được phép câu cá ở đây.)
- Sau một số động từ, chẳng hạn như decide, hope, manage, offer
e.g: - Janis decided to leave home early. (Janis quyết định rời khỏi nhà sớm.)
- I hope to arrive there before noon. (Tôi hi vọng sẽ đến ở đó trước lúc trưa.)
- Sau một số “động từ+ túc từ”
e.g: - Lisa persuaded Tim to cook the dinner for her.
(Lisa thuyết phục Tim nấu bữa tối cho cô ấy.)
I want you to do something for me.
(Tôi muốn bạn làm một cái gì đó cho tôi.)
- Sau “for + túc từ"
e.g: - We've arranged for you to visit our company.
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho bạn đến thăm công ty của chúng tôi.)
- It is important for students to revise the lessons before taking examination.
(Điều quan trọng là sinh viên nên ôn lại bài học trước khi thi.)
- Sau từ nghi vấn
e.g: - We don't know where to set tickets. (Chúng tôi không biết mua vé nơi nào)
- This book tells you how to cook Vietnamese food.
(Sách này chi cho bạn cách nấu món ăn Việt Num.)
- Nói lên lý do làm việc gì
e.g: - Martin went out to play football with his colleagues.
(Martin ra ngoài chơi bóng đá với các đồng nghiệp.)
- I need money to pay the mobile phone's bill.
(Tôi cần tiền để trả hoá đơn điện thoại di động.)
- Động từ nguyên mảu không “to”
Chúng ta sử dụng động từ nguyên mầu không có “to”:
- Sau can, could, mav, might, must, needn’t, shall, should, will, and would
e.g: - We could go to an Enulish speaking club.
(Chúng ta có thể đi đến câu lạc bộ nói tiếng Anh.)
- Susan will be away from home for a few days.
(Susan sẽ xa nhà trong vài ngày.)
- Sau “had better” và “would rather”
e.g: - It's raining. You'd better wear a raincoat.
(Trời đang mưa. Bạn nên mặc áo mưa.)
- I'd rather listen to Jennifer Lopez than Britney Spears.
(Tôi thich nghe Jennifer Lopez hơn Britney Spears.)
- Sau “make + túc từ” và “let + túc từ"
e.g: - That play was funny. It really made me laught a lot.
(Vở kịch đó thật hài hước. Nó thực sự khiến tôi cười rất nhiều.)
- Terry will be here at noon. His boss is going to let him leave work early.
(Terry sẽ có mặt ở đây vào buổi trưa. Ông chủ của cậu ấy sẽ cho cậu ấy về sớm hơn.)
- Sau “hear/ see + túc từ”
e.g: - They saw the lights flash. (Họ thấy ánh đèn lóe lên)
- We all heard the bomb go off'. (Tất cả chúng tôi đều nghe thấy quả bom phát nổ.)
c. ĐỘNG TỪ HELP
Động từ nguyên mẫu sau động từ “help” có thể có “to" hoặc không có “to”
e.g: Can I help (to) make tea? (Tôi có thể giúp pha trà được không?)
1.1.2. Ngữ pháp Unit 2
- Thì quá khứ đơn (The simple past)
a. Cách dùng
Thì quá khứ đơn (The simple past) được dùng thường xuyên để diễn tả:
- Sự việc diễn ra trong một thời gian cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại
e.g: + She came back last Friday. (Cô ấy đã trở lại từ thứ sáu tuần trước.)
+ I saw her in the street. (Tôi đã gặp cô ấy trên đường.)
- Sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện lại
- e.g: + She lived in Tokyo for seven years. (Cô ấy đã sống ở Tokyo trong 7 năm.)
+ They were in London from Monday to Thursday of last week.
(Tuần vừa rồi họ ở London từ thứ hai đến thứ năm.)
- Các cụm từ thưởng dùng với thì quá khứ đơn:
· Yesterday
· (two days, three weeks) ago
· last (year, month, week)
· in (2002, June)
· from (March) to (June)
· in the(2000, 1980s)
· in the last century
· in the past
b. Cấu trúc
- Câu khẳng định: s + did+ V(+ O)
e.g: She came back last Friday.
(Cô ấy quay lại hôm thứ sáu tuần trước.)
- Câu phủ định: s + did not/didn 't+V(+ O)
e.g: + I asked her but she didn't know anything.
(Tôi đã hỏi cô ấy nhưng cô ấy không biết gì cả.)
+ They were not in London from Monday to Thursday of last week.
(Họ không ở London từ thứ hai đến thứ năm tuần trước.)
- Câu nghi vấn: (Từ để hỏi) + did not/didn't + V+(0)
(Từ để hỏi) + did + V + not + (O)
e.g: + When did she come back? (Khi nào cô ấy trở lại?)
+ Were they in London from Monday to Thursday of last week?
(Họ ở London từ thứ hai đến thứ năm tuần trước sao?)
- Thì quá khứ tiếp diễn
a. Cách dùng
Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật hay sự việc hoặc thời gian sự vật hay sự việc đó diễn ra.
(Nếu chúng ta chi muốn nói về một sự việc nào đó trong quá khứ thì chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn).
e.g: - While I was driving home, Peter was trying desperately to contact me. (Peter đã cố gắng liên lạc với tôi trong lúc tôi đang lái xe về nhà.)
- Were you expecting any visitors?
(Anh có mong đợi người khách nào không?)
- I was just making some coffee.
(Tôi đang pha cà phê.)
- What were you doing at 9.00 last night
(Bạn đã đang làm gì vào lúc 9 giờ tối qua?)
Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào.
e.g: - I was walking in the street when I suddenly fell over.
(Khi tôi đang đi trên đường thi bỗng nhiên tôi bị vấp ngã.)
- They were still waiting for the plane when I spoke to them.
(Khi tôi nói chuyện với họ thì họ vẫn đang chờ máy bay.)
- We were just talking about it before you arrived.
(Chúng tôi vừa nhắc về điều đó trước khi anh đến.)
b. Cấu trúc
Câu khẳng định: s + was/ were + V-ing (+0)
e.g: - I was thinking about you the other day.
(Mấy ngày gần đây tôi đã nghĩ về anh.)
- We were just talking about it before you arrived.
(Chúng tôi chỉ nói về nó trước khi bạn đến.)
Câu phủ định: s + was/ were + not + V-ing (+ O)
e.g: - I wasn't thinking about him last night.
(Tôi đã không nghĩ về anh ta đêm qua.)
- We were not talking about it before you arrived.
(Chúng tôi đã không nói về nó trước khi bạn đến.)
Câu nghi vấn: (Từ để hỏi) + want/were+S + V-ing (+ O)?
e.g: Were you expecting that to happen?
(Anh đã mong điều gì đã xảy ra?)
c. Khi dùng cả hai thì này trong câu một câu thì chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để chỉ hành động hay sự việc nền và thì quá khứ đơn để chỉ hành động hay sự việc xảy ra và kết thúc trong thời gian ngắn hơn.
e.g: - It was raining hard when we left the building.
(Khi chúng tôi ra khỏi tòa nhà thì trời đang mưa rất lo)
- I was reading the report when you rang.
(Tôi đang xem báo cáo thì anh gọi.)
- He was going out to lunch when I saw him.
(Khi tôi gặp anh ấy thì anh ấy đang ra ngoài đế ăn trưa.)
- The company was doing well when I last visited it.
(Lần cuối cùng tôi đến thăm công ty thì lúc đó công ty đang làm ăn rất tốt.)
1.1.3. Ngữ pháp Unit 3
GERUNDS (Danh động từ)
Danh động từ là một động từ thêm -ing vả có đặc tính của một danh từ.
Danh động từ có thể viết ở các thể như sau:
Active Passive
Present verb +-ing/being + pp Perfect having + pp having been + pp
- Swimming is a good sport. (Bơi lội là một môn thể thao tốt.)
- Being loved is the happiest of one's life.
(Được yêu là niềm hạnh phúc nhất trong đời.)
- My brother likes reading novels. (Anh tôi thích đọc tiểu thuyết.)
Chúng ta cũng có thể dùng danh động từ với sở hữu cách. Ở đây, tiếng Anh có cách dùng đặc trưng khác với tiếng Việt. Xem kĩ các ví dụ sau:
e.g: - You may rely on my brother's coming.
(Anh có thể tin rằng em trai tôi sẽ đến.)
- He insisted on my coming. (Anh ấy cứ năn nỉ tôi đến.)
- I don't like your going away. (Tôi không thích anh đi.)
Đôi khi chúng ta có thể thay danh động từ bằng một infinitive có to (nhưng không phải lúc nào cũng vậy).
e.g: - Quarrelling is a foolish thing/ To quarrel is a foolish thing.
(Cãi nhau là một điều ngu xuẩn.)
- Most students like studying English/ Most students like to study English. (Hầu hết các sinh viên đều thích học tiếng Anh.)
Vì danh động từ có đặc tính của một danh từ nên chúng ta cũng có thể ghép nối với một tính từ để làm thành một danh từ kép.
e.g: The sweet singing of the birds delights us.
(Tiếng hát ngọt ngào của chim làm chúng tôi thích thú.)
Một số động từ khi sử dụng có một động từ thứ hai đi theo thì bắt buộc động từ thứ hai phải thêm -ing (tức là dùng nó như một danh động từ) chứ không phải ở dạng infinitive có to. ví dụ như trường hợp động từ to stop (ngưng, thôi).
Xét hai câu sau:
- He stops to talk. (Anh ngừng lại để trò chuyện.)
- He stops talking. (Anh ta thôi trò chuyện.)
Các động từ mà động từ theo sau nó phải có -ing.
Stop (ngừng, thôi) fancy (mến, thích)
admit (thừa nhận) consider ( Suy xét, cân nhắc, coi như)
miss (lỡ, nhỡ) finish (Hoàn thành, làm xong )
mind (lưu ý, bận tâm) imagine (tưởng tượng)
deny (chối) involve (làm liên lụy, dính dáng)
delay (hoãn lại) suggest (gợi, đề nghị)
regret (hối hận) avoid (tránh)
practise (thực hành) risk (liều)
detest (ghét) dislike ( không thích)
cease (ngừng) postpone ( hoãn lại)
Một số thành ngữ:
to be busy (bận) to go on (tiếp tục)
to put off ( hoãn lại) Carry on (tiếp tục)
keep, keep on (cứ, mãi) to bust out (phá lên ( cười))
to have done (đã làm) to give up (ngưng, thôi)
e.g: - Stop talking. (Im đi.)
- I’ll read when I've finished cleaning this room.
(Tôi sẽ đọc khi tôi lau xong cái phòng này.)
- I don’t fancy going out this evening.
(Chiều nay, tôi không thích đi ra ngoài.)
- Have you ever considered going to live in another country?
(Có bao giờ bạn nghĩ tới chuyện sang nước khác sống không?)
- I can't imagine Georse doing that.
(Tôi không thể tưởng tượng được George lại làm điều đó.)
Gerunds and Participle
Ghi nhớ:
Động từ + -ing được dùng như một danh từ gợi tả gerund.
Động lừ + -ing được dùng như động từ gọi là present participle.
Người ta cũng dùng participle như một adjective để ghép nối với một danh từ
e.g: a sleeping child: một đứa bé đang ngủ.
a running car: một chiếc xe đang chạy.
Phân biệt sự khác nhau giữa gerund và participle.
e.g: a sleeping child = a child who is sleeping, (một đứa bé đang ngủ)
Nhưng:
a sitting-room = phòng khách (không phải căn phòng đang ngồi)
Thường khi ghép nối gerund với danh từ giữa hai chữ này có dấu cạch nối.
Khi Past Participle ghép nối với danh từ nó có nghĩa passive.
e.g: A loved man is the happy man.
(Ngườì được yêu là người hạnh phúc.)
Gerund cũng được dùng sau các giới từ.
e.g: He is successful in studying English.
(Anh ấy thành công trong việc học tiếng Anh.)
B. INFINITIVE OR GERUND
1. Không thay đổi nghĩa:
- begin /start/continue /like /love + to-inf / V-ing
e.g: It started to rain / raining. (Trời bắt đầu mưa.)
2. Thay đổi nghĩa
- remember / forget / regret + V-ing: nhớ / quên / nuối tiếc việc đã xảy ra rồi/trong quá khứ)
- remember/forget/regret + to-inf: nhớ / quên / nuối tiếc việc chưa, sắp xảy ra (trong tương lai)
e.g: - Don't forget to turn off the light when you go to bed.
(Đừng quên tắt đèn khi bạn đi ngủ)
- I remember meeting you somewhere but I don’t know your name.
(Tôi nhớ gặp bạn ở đâu đó nhưng tôi không biết tên của bạn.)
- Remember to send her some flowers because today is her birthday.
(Hãy nhớ gửi cho cô ấy một vài bông hoa bởi vì hôm nay là ngày sinh nhật của cô ấy.)
- stop + V-ing: dừng hẳn việc gì
- stop + to-inf: dừng ... để ...
e.g: - He stopped smoking because it is harmful for his health.
(Anh ấy ngừng hút thuốc lá bởi vì nó có hại cho sức khỏe của anh ấy.)
- On the way home, I stopped at the post office to buy a newspaper.
(Trên đường về nhà, tôi dừng lại ở bưu điện để mua một tờ báo.)
- try + V-ing: thử
- try + to-inf: cố gắng
- need + V-ing = need + to be + V3: cần được (bị động)
- need + to-inf: cần (chủ động)
e.g: - I need to wash my car. (Tôi cần phải rửa xe của lôi.)
- My car is very dirty. It needs washing / to be washed.
(Xe của tôi rất bẩn. Nó cần rửa /phải được rửa sạch.)
- Cấu trúc nhờ vả:
+ S + have + O người + V1 + O vật...
+ S + have + O vật + V3 + (by +O người)
+ S + get + O nsười + to-inf + O vật
+ S + set + O vật + V3 + (by + O người)
1.2. Từ vựng
UNIT 1: FRIENDSHIP
Tình bạn
1. acquaintance (n) [ə'kweintəns]: người quen
2. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ
3. aim (n) [eim]: mục đích
4. appearance (n) [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài
5. attraction (n) [ə'træk∫n]: sự thu hút
6. be based on (exp) [beis]: dựa vào
7. benefit (n) ['benifit]: lợi ích
8. calm (a) [kɑ:m]: điềm tĩnh
9. caring (a) [keəriη]: chu đáo
10. change (n,v) [t∫eindʒ]: (sự) thay đổi
+ changeable (a) ['t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi
11. close (a) [klous]: gần gũi, thân thiết
12. concerned (with) (a) [kən'sə:nd]: quan tâm
13. condition (n) [kən'di∫n]: điều kiện
14. constancy (n) ['kɔnstənsi]: sự kiên định
+ constant (a) ['kɔnstənt]: kiên định
15. crooked (a) ['krukid]: cong
16. delighted (a) [di'laitid]: vui mừng
17. enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình
18. feature (n) ['fi:t∫ə]: đặc điểm
19. forehead (n) ['fɔ:rid, 'fɔ:hed]: trán
20. generous (a) ['dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng
21. get out of (v) [get aut əv]: ra khỏi (xe)
22. give-and-take (n) [giv ænd teik]: sự nhường nhịn
23. good-looking (a) [gud 'lukiη]: dễ nhìn
24. good-natured (a) ['gud'neit∫əd]: tốt bụng
25. gossip (v)['gɔsip]: ngồi lê đôi mách
26. height (n) [hait]: chiều cao
27. helpful (a) ['helpful]: giúp đỡ, giúp ích
28. honest (a) ['ɔnist]: trung thực
29. hospitable (a) ['hɔspitəbl]: hiếu khách
30. humorous (a) ['hju:mərəs]: hài hước
31. in common (exp) ['kɔmən]:chung
32. incapable (of) (a)[in'keipəbl]: không thể
33. influence (v) ['influəns]: ảnh hưởng
34. insist on (v)[in'sist]: khăng khăng
35. last (v) [lɑ:st]: kéo dài
+ lasting (a) ['lɑ:stiη]: bền vững
36. lifelong (a) ['laiflɔη]: suốt đời
37. loyal (a) ['lɔiəl]: trung thành
+ loyalty (n) ['lɔiəlti]: lòng trung thành
38. medium (a)['mi:diəm]: trung bình
39. modest (a) ['mɔdist]: khiêm tốn
40. mutual (a) ['mju:tjuəl]: lẫn nhau
41. personality (n) [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất
42. pursuit (n) [pə'sju:t]: mưu cầu
43. quality (n) ['kwɔliti]: phẩm chất
44. quick-witted (a) ['kwik'witid]: nhanh trí
45. relationship (n)[ri'lei∫n∫ip]mối quan hệ
46. rumour (n) ['ru:mə]: lời đồn
47. secret (n) ['si:krit]: bí mật
48. selfish (a) ['selfi∫]: ích kỷ
49. sense of humour (n) [sens əv 'hju:mə]: óc hài hước
50. sincere (a) [sin'siə]: thành thật
51. studious (a)['stju:diəs]: chăm chỉ
52. suspicion (n) [sə'spi∫n]: sự nghi ngờ
+ suspicious (a) [sə'spi∫əs]: nghi ngờ
53. sorrow (n) ['sɔrou]: nỗi buồn
54. sympathy (n) ['simpəθi]: sự thông cảm
55. take up (v) ['teik'ʌp]: đề cập đến
56. uncertain (a) [ʌn'sə:tn]không chắc chắn
57. understanding (a) [,ʌndə'stændiη]: thấu hiểu
58. unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis]: tính không ích kỷ
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
Kinh nghiệm cá nhân
1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng
2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng
3. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ
4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình
5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn
+ complaint (n) [kəm'pleint]: lời phàn nàn
6. dollar note (n) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla
7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng
8. embrace (v) [im'breis]: ôm
9. experience (n) [iks'piəriəns]:trải nghiệm
10. floppy (a) ['flɔpi]: mềm
11. glance at (v) [glɑ:ns]: liếc nhìn
12. grow up (v) [grou]: lớn lên
13. make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ
14. memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ
15. realise (v) ['riəlaiz]: nhận ra
16. set off (v) ['set'ɔ:f]: lên đường
17. sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút
18. terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi
19. thief (n) [θi:f]: tên trộm
20. turn away (v) [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi
21. unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên
22. wad (n) [wɔd]: nắm tiền
23. wave (v) [weiv]: vẩy tay
24. shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn
25. scream (v) [skri:m]: la hét
UNIT 3: A PARTY
Một bữa tiệc
1. accidentally (adv) [,æksi'dentəli]: tình cờ
2. blow out (v) ['blou'aut]: thổi tắt
3. budget (n) ['bʌdʒit]: ngân sách
4. candle (n) ['kændl]: đèn cầy, nến
5. celebrate (v) ['selibret]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm
6. clap (v)[klæp]vỗ tay
7. count on (v) [kaunt]: trông chờ vào
8. decorate (v) ['dekəreit]: trang trí
+ decoration (n) [dekə'rei∫n]: sự/đồ trang trí
9. diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] : lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
10. financial (a) [fai'næn∫l; fi'næn∫l]: (thuộc) tài chính
11. flight (n) [flait]: chuyến bay
12. forgive (v) [fə'giv]: tha thứ
13. get into trouble (exp) ['trʌbl]: gặp rắc rối
14. golden anniversary (n) (=golden wedding = golden jubilee)['gouldən,æni'və:səri] ['goulden,wediη]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
15. guest (n) [gest]: khách
16. helicopter (n) ['helikɔptə]: trực thăng
17. hold (v) [hould]: tổ chức
18. icing (n) ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặtbánh
19. jelly (n) ['dʒeli]: thạch
20. judge (n) ['dʒʌdʒ]: thẩm phán
21. lemonade (n) [,lemə'neid]: nước chanh
22. mention (v) ['men∫n]: đề cập
23. mess (n) [mes]: sự bừa bộn
24. milestone (n)['mailstoun]: sự kiện quan trọng
25. organise (v) ['ɔ:gənaiz]: tổ chức
26. refreshments (n) [ri'fre∫mənt]: món ăn nhẹ
27. serve (v) [sə:v]: phục vụ
28. silver anniversary (n) (=silver wedding = silver jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
29. slip out (v) [slip]: lỡ miệng
30. tidy up (v) ['taidi]: dọn dẹp
31. upset (v) [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng
2. Bài tập ôn tập
UNIT 1: FRIENDSHIP
A. PHONETIC
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words.
1) A. change B. children C. machine D. church
2) A. guitarist B. passenger C. generous D. village
3) A. other B. long C. possible D. constancy
II. Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.
4) A. number B. eager C. special D. affair
5) A. feeling B. believe C. ready D. easy
6) A. acquaintance B. interest C. capable D. sympathy
B. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. Choose the best answer to complete each sentence.
7) Most of the undeveloped countries need a lot of ....................... aid.
A. together B. unselfish C. mutual D. friend
8) He is too ....................... to lend me his bicycle.
A. selfish B. enthusiastic C. helpful D. pleasant
9) Suddenly she recognized the ....................... of the situation that made her laugh.
A. wonder B. pleasure C. understanding D. hunour
10) He is a .............person because he is always friendly with everyone.
A. helpful B. good-natured C. honest D. quick-witted
11) If you want to get a good result in every work, you should have a.............
A. loyalty B. sympathy C. constancy D. unselfishness
12) A ..................... friendship is a precious relation ship.
A. mutual B. sincere C. generous D. successful
13) A good marriage is based on ................................ .
A. trust B. loyalty C. secret D. A & B
14) The children seem to be totally .............................. of working quietly by themselves.
A. unable B. impossible C. incapable D. not able
15) They let their children ................................ up late at weekends.
A. staying B. stay C. to stay D. stayed
16) The children were eager ............................ their parents.
A. to see B. see C. seeing D. saw
17) I’d rather ........................... at home.
A. to stay B. staying C. stayed D. stay
18) Peter is very funny. He makes me ........................... a lot
A. laugh B. to laugh C. laughing D. laughed
19) They noticed him .......................... the agreement.
A. sign B. to sign C. signing D. signed
20) It’s important for her ............................ the office.
A. ringing B. ring C. rang D. to ring
21) They would .................. go by plane than spend a week traveling by train.
A. like B. rather C. prefer D. better
22) The boss made ......................... for a meeting after work.
A. us to stay B. us stay C. us staying D. us to staying
II. Choose the underlined part among A, B, C or D that needs correcting.
23) I couldn’t make my car to start this morning.
A B C D
24) There are a lot of work to do here.
A B C D
25) I’m sure he is incapable in running a mile in four minutes.
A B C D
26) Good friendship should be basing on mutual understanding.
A B C D
27) I’m delighted hearing that you have made much progress in your study.
A B C D
III. Put the verbs in parentheses into the correct form.
28) That was a very strange question (ask) ........................... .
29) It was very kind of you (show)................................. the way.
30) The teacher let him (stay) ..................... at home to finish the assignment.
31) It was quite a surprise (see) .............................. him again.
32) I overheard him (say) ..................... that he didn’t want to learn Math.
33) She stood there and watched him (drive) ............................. away.
34) It was very difficult for her (drive)............................ the motorbike.
35) I could feel the robber (come) ............................. from the backdoor.
C. READING
Read the passage and choose one correct answer for each question.
MANDI’S MAKING FRIENDS
My name’s Mandi. Three months ago, I went to disco where I met a boy called Tom. I guessed he was older than me, but I liked him and thought it didn’t matter. We danced a couple of times, then we chatted. He said he was 18, then asked how old I was. I told him I was 16. I thought that if I told him my real age, he wouldn’t want to know me, as I’m only 13.
After the dicso we arranged to meet the following weekend. The next Saturday we went for a burger and had a real laugh. Afterwards he walked me to my street and kissed me goodnight. Things went really well. We see each other a couple of times a week, but I’ve had to lie to my parents about where I’m going and who with. I’ve always got on with them, but I know if they found out how Tom was they’d stop me seeing him.
Now I really don’t know what to do. I can’t go on lying to my parents every time I go out, and Ton keeps asking he can’t come around to my house. I’m really worried and I need some advice.
36) Why has Mandi written this?
A. to describe her boyfriend B. to prove how clever she is
C. to explain a problem D. to defend her actions
37) Who is she writing to?
A. her boyfriend B. her parents
C. a teenage magazine D. a school friend
38) Why is Mandi worried?
A. She’s been telling lies. B. Tom has been behaving strangely.
C. She’s not allowed to go to disco. D. Her parents are angry with her.
39) Why can’t Tom come to Mandi’s house?
A. She doesn’t want her parents to meet him.
B. Her parents don’t like him.
C. He’s nervous of meeting her parents.
D. She doesn’t want him to see where she lives.
40) Which of these answers did Mandi receive?
A. Tell me what you really feel.
B. You must start by being honest with everyone.
C. Everyone’s unfair to you.
D. Don’t worry. I’m sure Tom will change his mind.
D. WRITING
Arrange these words or groups of words in the correct order.
41) tell/ have/ news/ We/ to/ not/ got/ any/ you
....................................................................................................
42) to/ 8.00/ for/ It’s/ be/ before/ impossible/ me/ there
......................................................................................
43) man/ through/ window/ 5/ I/ minutes/ jump/ the/ saw a/ ago
...............................................................................
44) me/ to/ with/ in/ They/ Florida/ invited/ stay/ them
.................................................................................
45) hair/ friend/ My/ has/ face/ and/ black/ an/ oval
............................................................................
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
A. PHONETIC
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words.
1) A. hand B. bank C. sand D. band
2) A. money B. month C. monkey D. monitor
3) A. change B. hungry C. stronger D. single
II. Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.
4) A. experience B. embarrass C. floppy D. embrace
5) A. idol B. video C. birthday D. imagine
6) A. cotton B. happen C. extreme D. quickly
B. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. Choose the best answer to complete each sentence.
7) A person or thing that is loved and admired very much is the ..............
A. ideal B. idea C. idol D. fan
8) A short part of a film or movie that is shown separately is called a ......
A. picture B. clip C. news D. cartoon
9) She ..................... shyly at him and then lowered her eyes.
A. looked B. stared C. glanced D. sighted
10) This ........................ girl was disliked by the rest of the class.
A. helpful B. sneaky C. unselfish D. generous
11) He pulled a(n) ......................... of 10 pounds notes out of his pocket.
A. sum B. amount C. piece D. wad
12) I’ve never fallen in such a(n) ............................ situation before.
A. embarrassed B. embarrassing C. confused D. confusing
13) The children were ......................... about opening their presents.
A. interested B. fond C. keen D. excited
14) I know from ............................ that he’ll arrive late.
A. knowledge B. experience C. understanding D. reality
15) Andrew .................... the test before so he...................... it very easy.
A. did/ had found B. had done/ found
C. was doing/ found D. did/ was founding
16) You ...................... your new hat when I ...................... you yesterday.
A. were wearing/ had met B. wore/ had met
C. wore/ was meeting D. were wearing/ met
17) As I .................... the glass, it suddenly ...................... into two pieces.
A. cut/ broke B. was cutting/ broke
C. cut/ was breaking D. was cutting/ had broken
18) A burglar .................. into the house while we ................... television.
A. broke/ were watching B. broke/ watched
C. had broken/ watched D. broke/ had watched
19) When I ............................... home, I ........................... a phone call.
A. got/ received B. was getting/ was receiving
C. got/ had received D. had got/ had received
20) They ................. small cups of coffee after they ..................... dinner.
A. had drunk/ finished B. drank/ finished
C. were drinking/ finished D. drank/ had finished
21) It was midnight. Outside it ........................... very hard.
A. rains B. rained C. had rained D. was raining
22) When he ....................... at the station, his train already.....................
A. arrived/ left B. arrived/ had left
C. had arrived/ left D. had arrived/ left
II. Choose the underlined part among A, B, C or D that needs correcting.
23) While I did my homework, I had a good idea.
A B C D
24) Don’t make so much fusses over the children.
A B C D
25) John’s friends had celebrated a farewell party for him last Sunday
A B C D
26) After she bought herself a new motorbike, she sold her bicycle.
A B C D
27) She did not know where most of the people in the room are from.
A B C D
III. Put the verbs in parentheses into the correct tense.
28) I suddenly remembered that I (forget) ............................ my keys.
29) While Diana (watch) ..................................... her favourite TV programme, there (be) ............................a power cut.
30) Who (drive) ............................... the car at the time of the accident?
31) By the time Sheila (get) .................. back, Chris (go) ...................... home.
32) David (eat) ................................ Japanese food before, so he (know) .............................. what to order.
33) I (do) ............................. some shopping yesterday, when I (see) .............................. your friend.
34) What .............. you (do)...................... when I (come) ........................... to your office yesterday?
35) Laura (miss) .......................... the party because no one (tell) ............................... her about it.
C. READING
Read the passage and choose the best answer for each blank.
MARIA’S HOMECOMING
When the bus ... (36) ... in a small square, Maria was reading her magazine and didn’t realize that she had arrived at her destination. “This is Santa Teresa,” Martin said. “You’ve arrived home!” I suppose your cousin will be ... (37) ... for us. Come on. I’ll carry the bags.” Maria thought, “All those years when I ... (38) ... in New York, I used to dream if this moment. And now it’s real, I can’t believe it! Here I am, I’m really standing in the square.” Santa Teresa was Maria’s birthplace, but she often left the town at the age of six. She had some ... (39) ... of the town, and some photos, but did she belong here still? She didn’t know. Nobody was waiting in the square. Perhaps her cousin Pablo hadn’t received Maria’s letter. “What are we going to do now?” asked Martin. “There isn’t ... (40) ... a hotel here!”
36) A. reached B. got C. stooped D. came
37) A. expecting B. waiting C. welcoming D. receiving
38) A. was living B. have lived C. live D. am living
39) A. recall B. memories C. thinking D. remembering
40) A. even B. hardly C. too D. very
D. WRITING
Arrange these words or groups of words in the correct order.
41) to/ play/ five/ He/ piano/ started/ the/ years/ ago
................................................................................
42) he/ was/ not/ hungry/ all/ had/ day/ Tim/ because/ eaten
..........................................................................
43) letter/ the/ ,/ opening/ the/ was/ telephone/ I/ rang/ While
..............................................................
44) the/ during/ quite/ Britain/ much/ winter/ It/ snows/ in
....................................................................
45) seen/ were/ the/ ever/ They/ poorest/ people/ I/ had/
........................................................................................................
UNIT 3: A PARTY
A. PHONETIC
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words.
1) A. fat B. any C. gas D. hat
2) A. glad B. geography C. glass D. give
3) A. hour B. happy C. husband D. hold
II. Choose the word that has stress pattern different from that of the other words.
4) A. candle B. finish C. family D. anniversary
5) A. relation B. together C. successful D. celebrate
6) A. golden B. adult C. perhaps D. future
B. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. Choose the best answer to complete each sentence.
7) A date that is an exact number of years after the date of an important event is a(n) ............................... .
A. birthday B. celebration C. wedding D. anniversary
8) Dinner will be a cold ..........................., not a sit-down meal.
A. party B. meal C. dish D. buffet
9) He doesn’t know much about the subject, but he is ....................... .
A. joyful B. enthusiastic C. reserved D. calm
10) Steve thought his ........................... with Helen was changing.
A. relate B. relative C. relation D. relationship
11) He is ............................ for his elderly parents.
A. paying attention B. looking C. caring D. taking care
12) He is smartly ........................ when he comes to an interview.
A. dressed B. put on C. worn D. undressed
13) John had agreed ......................... me in his office.
A. to meet B. meeting C. to be met D. being met
14) it’s important for the figures ......................... regularly.
A. to update B. updating C. to be updated D. being updated
15) It is no good ............................ sorry for yourself.
A. to feel B. feeling C. feel D. felt
16) The man wanted to avoid ...................... on security cameras.
A. to see B. seeing C. to be seen D. being seen
17) Peter ........................ to go in for the exam.
A. avoided B. let C. advised D. decided
18) I tried ........................... the bus, but I missed it.
A. to catch B. catching C. to be caught D. being caught
19) The plants want ........................... daily.
A. to water B. watering C. to be watered D. being water
20) Will you remind me .................... this letter at the post office?
A. to post B. posting C. to be posted D. being posted
21) The goods ought ....................... two weeks ago.
A. to deliver B. delivering
C. to be delivered D. being delivered
22) I have expected ......................... the secret of happiness.
A. to tell B. telling C. to be told D. being told
II. Choose the underlined part among A, B, C or D that needs correcting.
23) The thief asked her handing over her money.
A B C D
24) He was terribly excited to ask to play for Manchester.
A B C D
25) They chose not to be attended the meeting.
A B C D
26) He could not decide whether to get a job or studying.
A B C D
27) I dislike being talk about everywhere.
A B C D
III. Put the verbs in parentheses into the correct form.
28) I don’t remember (tell) ............................ of the decision to change the company policy on vacations.
29) Ms Drake expects (consult) .............................. about any revisions in her manuscript before it is printed.
30) Sally gave a good speech that I couldn’t insist (applaud) .................... loudly when she finished.
31) Tommy admitted (throw) ...................... the rock through the window.
32) Paul really didn’t mind (surprise) .............................. by the party to celebrate this fortieth birthday.
33) Anne hoped (invite) ............................. to join the private club.
34) Most people enjoy (travel) ........................... to different parts of the world.
35) May I change the TV channel, or do you want (watch) ....................... more of this programme?
C. READING
Read the passage and choose one correct answer for each question.
PREPARING A DINNER PARTY
Giving a dinner party is a wonderful way of entertain people. You can also make new friends and give others the chance to get to know each other better.
It needs planning, though. First, make a guest list, with different kinds of people and a mixture of women and men. Don’t invite couples because they aren’t so much fun.
When you know who can come, find out what they like to eat and drink. Note down any who are vegetarians, or who can’t eat or drink certain things for religious seasons.
Then plan their menu. Include a first course, a choice of main courses and a dessert, plus lots of people’s favourite drinks.
The next thing to do is the shopping. Make sure buy more than enough of everything, and that someone can help you carry it!
On the day, start cooking early. Give people appetizers like Greek mezze or Spanish tapas, so they don’t get hungry if they have to wait. Serve the delicious meal, sit down with your guests and have a good time – you’ve earned it!
36) Which of the following is NOT mentioned as the purpose of giving a dinner party?
A. to entertain people. B. to make new friends.
C. to get people to know more about their host and hostess.
D. to help people to know each other better.
37) when giving a dinner party, you should NOT invite ........................ .
A. husbands and wives. B. those who are vegetarians.
C. both women and men. D. those who can’t eat or drink certain things.
38) The menu should include these EXCEPT ..........................
A. a first course B. a supper C. a dessert D. main courses
39) According to the passage, starters should be served ...........................
A. because the guests want to have a good time together
B. because the guests like eating them
C. because the guests want to eat them while having to wait
D. because the guests may be hungry while having to wait
40) What should you do while the guests are having their evening meal?
A. Stand beside the guests without doing anything.
B. Sit down with the guests and have a good time.
C. Sit down with the guests to show your politeness.
D. Only serve the guests with the food.
D. WRITING
Complete a letter of complaint from the words given.
41) I/ have/ birthday party/ house/ 8 p.m/ November 19.
...............................................................................
42) Most/ relatives/ friends/ invited/ party.
.................................................................................................
43) There/ be/ drinks/ special foods/ I/ cook.
.....................................................................
44) Of course/ there/ be/ games/ prizes/ winners.
............................................................................
45) Please/ phone/ me/ tell/ if/ come.
......................................................
3. Đáp án
UNIT 1: FRIENDSHIP
A. PHONETIC
I. 1) C. machine 2) A. guitarist 3) A. other
II. 4) D. affair 5) B. believe 6) A. acquaintance
B. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. 7) C. mutual 8) A. selfish 9) D. hunour 10) A. helpful
11) C. constancy 12) B. sincere 13) D. A & B 14) C. incapable
15) B. stay 16) A. to see 17) D. stay 18) A. laugh
19) A. sign 20) D. to ring 21) B. rather 22) B. us stay
II. 23) C. start 24) A. There is 25) B. of 26) B. based 27) B. to hear
III. 28) to ask 29) to show 30) stay 31) to see
32) say 33) drive 34) to drive 35) come
C. READING
36) C. to explain a problem 37) C. a teenage magazine
38) A. She’s been telling lies. 39) A. She doesn’t want her parents to meet him.
40) B. You must start by being honest with everyone.
D. WRITING
41) We have not any news to tell you.
42) It’s impossible for me to be there before 8.00.
43) I saw a man jump through the window 5 minutes ago.
44) They invited me to stay with them in Florida.
45) My friend has an oval face and black hair (black hair and an oval face).
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
A. PHONETIC
I. 1) B. bank 2) D. monitor 3) C. stronger
II. 4) C. floppy 5) D. imagine 6) C. extreme
B. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. 1) C. idol 8) B. clip 9) C. glanced 10) B. sneaky
11) D. wad 12) B. embarrassing 13) D. excited 14) B. experience
15) B. had done/ found 16) D. were wearing/ met
17) B. was cutting/ broke 18) A. broke/ were watching
19) C. got/ had received 20) D. drank/ had finished
21) D. was raining 22) B. arrived/ had left
II. 23) A. was doing 24) B. fuss 25) B. celebrated 26) A. had bought 27)D.had been
III. 28) had forgot(ten) 29) was watching/ was
30) was driving 31) got/ had gone
32) had eaten/ knew 33) was doing/ saw
34) were... doing/ came 35) missed/ had told
C. READING
36) stopped 7) B. waiting 38) A. was living 39) B. memories 40) A. even
D. WRITING
41) He started to play the piano five years ago.
42) Tim was hungry because he had not eaten anything all day.
43) While I was opening the letter, the bell rang.
44) It snows quite much in Britain during the winter.
45) They are the poorest people I had ever seen.
UNIT 3: A PARTY
A. PHONETIC
I. 1) B. any 2) B. geography 3) A. hour
II. 4) D. anniversary 5) D. celebrate 6) D. future
B. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. 7) D. anniversary 8) D. buffet 9) B. enthusiastic 10) D. relationship
11) C. caring 12) A. dressed 13) A. to meet 14) C. to be updated
15) B. feeling 16) D. being seen 17) D. decided 18) A. to catch
19) C. to be watered 20) A. to post 21) C. to be delivered 22) C. to be told
II. 23) C. to hand 24) C. to be asked 25) C. to attend 26) D. to study 27) B. being talked
III. 28) being told 29) to be consulted 30) applauding 31) throwing
32) being surprised 33) to be invited 34) traveling 35) to watch
C. READING
36) C. to get people to know more about their host and hostess.
37) A. husbands and wives. 38) B. a supper
39) D. because the guests may be hungry while having to wait
40) B. Sit down with the guests and have a good time.
D. WRITING
41) I am having a birthday party at my house at 8 p.m on November 19.
42) Most of my relatives and friends are invited to the party.
43) There will be lots of drinks and special foods I am going to cook (am cooking).
44) Of course there will be some games with prizes for the winners.
45) Please phone me to tell if you can come.
Trên đây là toàn bộ nội dung Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 11 năm học 2021-2022. Để xem toàn bộ nội dung các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:
- Bộ 5 đề thi giữa HK1 môn Tiếng Anh 11 có đáp án năm 2021-2022 Trường THPT Nguyễn Huệ
- Bộ 5 đề thi giữa HK1 môn Tiếng Anh 11 có đáp án năm 2021-2022 Trường THPT Lương Thế Vinh
- Bộ 5 đề thi giữa HK1 môn Tiếng Anh 11 có đáp án năm 2021-2022 Trường THPT Bùi Thị Xuân
Hy vọng bộ đề thi này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới.
Tài liệu liên quan
Tư liệu nổi bật tuần
-
Đề thi minh họa môn Hóa học tốt nghiệp THPT năm 2025
22/10/2024108 -
Đề thi minh họa môn Tin học tốt nghiệp THPT năm 2025
22/10/202462 -
Đề thi minh họa môn Toán tốt nghiệp THPT năm 2025
22/10/2024122 - Xem thêm