OPTADS360
NONE
YOMEDIA

Trắc nghiệm Toán 11 Cánh diều Chương 6 Bài 1: Phép tính luỹ thừa với số mũ thực

Banner-Video
ADMICRO/lession_isads=0

Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):

    • A. b= a
    • B. a= b
    • C. a= bn
    • D. n= b
    • A. an
    • B. bn
    • C. aα
    • D. bα
  •  
     
    • A. \({\left( {\sqrt 2  - 1} \right)^2} > 1\)
    • B. \({\left( {\sqrt 2  - 1} \right)^2} = 1\)
    • C. \({\left( {\sqrt 2  - 1} \right)^2} < 1\)
    • D. \({\left( {\sqrt 2  - 1} \right)^2} > 2\)
    • A. \({\left( {\frac{{\sqrt 2 }}{2}} \right)^m} < {\left( {\frac{{\sqrt 3 }}{2}} \right)^m}\)
    • B. \({\left( {\frac{{\sqrt 2 }}{2}} \right)^m} > {\left( {\frac{{\sqrt 3 }}{2}} \right)^m}\)
    • C. \(1 < {\left( {\frac{{\sqrt 2 }}{2}} \right)^m} < {\left( {\frac{{\sqrt 3 }}{2}} \right)^m}\)
    • D. \({\left( {\frac{{\sqrt 2 }}{2}} \right)^m} > {\left( {\frac{{\sqrt 3 }}{2}} \right)^m} > 1\)
  • VIDEO
    YOMEDIA
    Trắc nghiệm hay với App HOC247
    YOMEDIA
    • A. Căn bậc 4 của 16 là 2 và -2
    • B. Căn bậc 4 của 16 là 2
    • C. Căn bậc 4 của 16 là 4 và -4
    • D. Căn bậc 4 của 16 là 4
    • A. a> bm
    • B. am < bm
    • C. 1 < a< bm
    • D. am > bm > 1
  • ADMICRO
    • A. \({a^{\frac{1}{{10}}}} = \sqrt{a}^{{10}}\)
    • B. \({a^{\frac{1}{{10}}}} = {a}^{{10}}\)
    • C. \({a^{\frac{1}{{10}}}} = \sqrt[1]{a}^{{10}}\)
    • D. \({a^{\frac{1}{{10}}}} = \sqrt[{10}]{a}\)
    • A. 0
    • B. 1
    • C. 2
    • D. Vô số
    • A. an
    • B. na
    • C. na
    • D. a + n
    • A. 1
    • B. \(\frac{1}{{16}}\)
    • C. \(1\frac{3}{{16}}\)
    • D. \(\frac{7}{{8}}\)
NONE
OFF