OPTADS360
AANETWORK
LAVA
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 7 lớp 5 Family and Friends Lesson 2 - Grammar


Bài học Lesson 2 - Unit 7 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends giúp các em có thể hiểu rõ hơn về tính bắt buộc và cần thiết của nội dung ngữ pháp "have to". Chúc các em hoàn thành tốt các dạng bài tập trong bài học nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

Grammar (Ngữ pháp) 

1.1. Unit 7 lớp 5 Lesson 2 Task 1

Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)

Tạm dịch:

1. Mẹ: Mmm, mẹ nghĩ rạp chiếu phim không ở gần đây đâu. Chúng ta bị lạc đường rồi sao?

Max: Con cũng nghĩ vậy, nhưng con nghĩ là rạp chiếu phim gần trạm xăng.

2. Mẹ: Không, mẹ đã nói rạp chiếu phim gần ga tàu lửa mà. Hãy nhìn lại bản đồ xem. Đây là rạp chiếu phim gần ga này.

Max: Ôi không! Xin lỗi, mẹ.

Mẹ: Chúng ta phải quay lại chỗ đèn giao thông.

3. Mẹ: Sau đó chúng ta rẽ phải.

Holly: Nhưng bộ phim bắt đầu trong 5 phút nữa. Chúng ta sẽ bị trễ mất.

Mẹ: Đúng vậy, nhanh lên nào. Chúng ta phải đi thật nhanh!

4. Chú: Xin chào. Các cháu đang đến rạp chiếu phim đúng không? Chúng chú có thể đưa các cháu đi!

Max: Cảm ơn chú! Chúng cháu bị lạc đường.

Holly: Bây giờ chúng cháu sẽ không bị muộn nữa.

1.2. Unit 7 lớp 5 Lesson 2 Task 2

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

Click to listen

Tạm dịch:

Chúng ta phải quay lại chỗ đèn giao thông.

Chúng ta phải đi bộ nhanh.

Sử dụng "have to" khi thứ gì đó là cần thiết.

Với câu thì quá khứ, dùng "had to" (Ví dụ: Họ phải quay trở lại)

Rẽ trái.

Đi thẳng đến đèn giao thông.

- Chúng cháu bị lạc đường, vì vậy phải đi bằng xe hơi.

1.3. Unit 7 lớp 5 Lesson 2 Task 3

Complete the sentences. (Hoàn thành các câu)

2. They're lost. They _____ again.

3. The traffic light is red. He _____ .

4. I'm at the movie theater early. I ______ .

Guide to answer

2. have to read the map

3. has to stop

4. have to wait

Tạm dịch:

1. Chúng ta đã muộn! Chúng ta phải đi nhanh.

2. Họ bị lạc đường. Họ phải xem lại bản đồ.

3. Đèn giao thông màu đỏ. Anh ấy phải dừng lại.

4. Tôi đến rạp chiếu phim sớm. Tôi phải chờ đợi.

1.4. Unit 7 lớp 5 Lesson 2 Task 4

Write directions to the park. (Viết những lời chỉ dẫn dến công viên.)

right               over              left              in front of              straight

1. Go __straight___ .

2. Turn ______ at the traffic lights.

3. Turn _____ at the school .

4. Go _____ the bridge.

5. The pack is _____ the bus station.

Guide to answer

2. left

3. right

4. over

5. in front of

Tạm dịch:

1. Đi thẳng

2. Rẽ trái chỗ đèn giao thông

3. Rẽ phải chỗ trường học.

4. Đi qua cây cầu.

5. Công viên ở phía trước trạm xe buýt.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Reorder the words to make complete sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)

1. Turn/ at/ the/ left/ gas/ station

2. Go/ to/ traffic/ back/ the/ lights

3. Go/ the/ over/ bridge

4. The/ light/ is/ traffic/ green

5. Turn/ at/ the/ right/ school

Key

1. Turn left at the gas station.

2. Go back to the trafic light.

3. Go over the bridge.

4. The traffic light is green.

5. Turn right at the school.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:

- Cấu trúc "have to"

  • I/ We/ You/ They + have to + V
  • She/ He/ It + has to + V

Ex: They're lost. They have to again. (Họ bị lạc đường. Họ phải xem lại bản đồ.)

- Sử dụng "have to" khi thứ gì đó là cần thiết.

- Với câu thì quá khứ, dùng "had to"

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 7 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 5 Family and Friends Lesson 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 2 - Unit 7 Tiếng Anh 5

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF