OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 3 lớp 5 Family and Friends Lesson 4 - Phonics


Bài học Lesson 4 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends giúp các em rèn luyện kĩ năng phát âm đồng thời cung cấp các em hệ thống từ vựng đa dạng có chứa các nguyên âm a và e.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 3 lớp 5 Lesson 4 Task 1

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)

Click here to listen

Tapescript

Train: tàu

Tray: khay

Cake: bánh

Tree: cây

Leaves: lá

Key: chìa khóa

1.2. Unit 3 lớp 5 Lesson 4 Task 2

Listen and read (Nghe và đọc)

Click here to listen

Tapescript

1. I'm sitting on a train looking out at the rain. I can see some big trees with big, orange leaves.

2. There's a party today. Lots of children are here to play and have races. Look, there is a cake on a tray.

3. Oh no! I can't find my key.

Tạm dịch

1. Tôi đang ngồi trên tàu nhìn mưa bên ngoài tàu. Tôi có thể nhìn thấy nhiều cây lớn với nhiều chiếc lá màu cam rất to.

2. Hôm nay có một bữa tiệc. Nhiều đứa trẻ đến đây để vui chơi và tham gia các cuộc đua. Nhìn kìa, có một cái bánh trên khay.

3. Ồ không! Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.

1.3. Unit 3 lớp 5 Lesson 4 Task 3

Read again. Underline the words with long "a" sounds and underline the words with long "e" sounds (Đọc lại bài. Gạch chân dưới các từ có âm "a" dài và âm "e" dài)

Guide to answer

1. I'm sitting on a train looking out at the rain. I can see some big trees with big, orange leaves.

2. There's a party today. Lots of children are here to play and have races. Look, there is a cake on a tray.

3. Oh no! I can't find my key.

- Long "a": train, rain, races, cake, tray

- Long "e'': trees, leaves, key

Tạm dịch

- Âm "a" dài: tàu, mưa, cuộc đua, bánh, mâm

- Âm "e" dài: cây, lá, chìa khóa

1.4. Unit 3 lớp 5 Lesson 4 Task 4

Circle the word that contains a different vowel sound (Khoanh vào từ có nguyên âm khác với các từ còn lại)

1. train       tray           tree            play

2. cake       peas          day             rain

3. eating     seeing       playing      dreaming

4. leaves     key           queen         same

5. feet         tray           space         rain

6. three       please       snake         easy

7. case        race          sea             lake

8. plane      week        mean          sea

Guide to answer

1. tree

2. peas

3. playing

4. same

5. feet

6. snake

7. sea

8. plane

Tạm dịch

1. cây

2. đậu Hà Lan

3. chơi

4. giống nhau

5. chân

6. con rắn

7. biển

8. máy bay

ADMICRO

Bài tập minh họa

Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)

- Long "a": ...............

- Long "e": ................

Key

- Long "a": train, rain, races, cake, tray

- Long "e'': trees, leaves, key

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ từ vựng có chứa "oo" như sau:

  • wood: gỗ
  • hood: mũ trùm đầu
  • book: sách
  • wool: len
  • cook: nấu ăn

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 3 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 5 Family and Friends Lesson 4.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 4 - Unit 3 Tiếng Anh 5

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF