OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 10 lớp 5 Family and Friends Lesson 4 - Phonics


Để giúp các em cải thiện kĩ năng phát âm của những từ vựng có âm đuôi "-ed", mời các em tham khảo bài học Lesson 4 - Unit 10 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Qua bài học này, hi vọng khả năng phát âm và nhận biết âm của từ vựng tốt hơn.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

Phonics and Spelling (Ngữ âm và Đánh vần) 

1.1. Unit 10 lớp 5 Lesson 4 Task 1

Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)

Click to listen

Audio Script

- ed đọc là "t"

walked: đi bộ

finished: hoàn thành

washed: rửa sạch

- ed đọc là "id"

waited: chờ đợi

painted: tô màu

started: bắt đầu

- ed đọc là "d"

showed: thể hiện

played: chơi

rained: mưa

1.2. Unit 10 lớp 5 Lesson 4 Task 2

Listen and read. (Nghe và đọc)

Click to listen

Tạm dịch:

1. Hôm qua Alice đi bộ tới trường. Cô ấy bị ướt vì trời mưa. Khi Alice hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy tô màu một bức tranh và đưa cho mẹ cô ấy xem.

2. Chúng tôi đã đợi đến khi trận bóng chày bắt đầu. Các đội đã chơi đến tận 10 giờ 30.

1.3. Unit 10 lớp 5 Lesson 4 Task 3

Read again. Circle the 'ed' words in blue when say 't', in green when they say 'id', and in purple when they say 'd'. (Đọc lại. Khoanh tròn các từ chứa "ed" bằng màu xanh dương khi "ed" trong các từ đó đọc là "t", bằng màu xanh lá cây khi "ed" trong các từ đó đọc là "id" và bằng màu tím khi "ed" trong các từ đó đọc là "d")

Guide to answer

1.4. Unit 10 lớp 5 Lesson 4 Task 4

Listen to the words. Write them in the correct boxes. (Nghe các từ. Viết các từ đó vào đúng ô)

Click to listen

Guide to answer

ADMICRO

Bài tập minh họa

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ khác)

1. A. arrived B. believed C. received D. hoped

2. A. opened B. knocked C. played D. occurred

3. A. rubbed B. tugged C. stopped D. filled

4. A. dimmed B. travelled C. passed D. stirred

5. A. tipped B. begged C. quarrelled D. carried

Key

1 – D, 2 – B, 3 – C, 4 – C, 5 – A

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:

- Cách phát âm "ed" ở các từ khác nhau:

"ed" đọc là "id" khi âm cuối của từ kết thúc bằng 2 âm: /t/, /d/

Ex: wanted, needed

"ed" đọc là "t" khi âm cuối của từ kết thúc bằng các âm sau: /k/, /p/, /s/, /f/, /tʃ/, /ʃ/ (âm vô thanh)

Ex: watched, cooked, danced

"ed" đọc là "d" khi âm cuối cua từ kết thúc bằng các âm còn lại (âm hữu thanh)

Ex: loved, studied

- Học các từ mới: 

  • walked: đi bộ
  • finished: hoàn thành
  • washed: rửa sạch
  • waited: chờ đợi
  • painted: tô màu
  • started: bắt đầu
  • showed: thể hiện
  • played: chơi
  • rained: mưa

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 10 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 5 Family and Friends Lesson 4.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 4 - Unit 10 Tiếng Anh 5

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF