OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Fun time 2 lớp 2 Kết nối tri thức - Thời gian vui học 2


Mời các em đến với bài học Fun time 2 Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức để cùng ôn tập lại từ vựng trong Unit 5 và 6 cũng như ghi nhớ các điểm ngữ pháp đã học. Với các bài tập xen kẽ hoạt dộng vui chơi, các em sẽ dễ dàng ghi nhớ kiến thức.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Fun time 2 lớp 2 Task 1

Rearrange the letters to make words. Then say. (Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ. Sau đó nói.)

Guide to answer

1. square: hình vuông

2. fox: con cáo

3. quiz: câu đố

4. box: cái hộp

1.2. Fun time 2 lớp 2 Task 2

Let’s play(Hãy cùng chơi.)

1.3. Fun time 2 lớp 2 Task 3

Guess and write. Then say. (Đoán và viết. Sau đó nói.)

Guide to answer

1. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s doing a quiz(Cô ấy đang giải một câu đố.)

2. A: Is there a fox(Có một con cáo phải không?)

B: Yes, there is. (Đúng vậy.)

3. A: Is there a box(Có một chiếc hộp phải không?)

B: Yes, there is. (Đúng vậy.)

4. A: What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)

B: He’s answering a question(Cậu ấy đang trả lời một câu hỏi.)

1.4. Fun time 2 lớp 2 Task 4

Let’s play. (Hãy cùng chơi.)

Tạm dịch

Spelling bee: Con ong phát âm

Example

quiz => q-u-i-z

Guide to answer

fox => f-o-x

square => s-q-u-a-r-e

question => q-u-e-s-t-i-o-n

ADMICRO

Bài tập minh họa

Complete the sentence with one word. (Hoàn thành câu với một từ)

1. Hello. I'm a ...............

2. This is a ...............

3. There is an .............. in the farm.

4. I have a ...............

Key

1. Hello. I'm a square.

2. This is a fox.

3. There is an ox in the farm.

4. I have a box.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ôn tập:

- Các từ vựng trong Unit 5 và 6:

  • question: câu hỏi
  • square: hình vuông
  • quiz: câu đố
  • box: cái hộp
  • fox: con cáo
  • ox: con bò đực

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ có chứa "q" và âm "x"

- Luyện viết chữ Qq và chữ Xx

- Cấu trúc hỏi và trả lời ai đang làm gì:

  • Hỏi: What's he/she doing? (Cậu ấy/ Cô ấy đang làm gì?)
  • Trả lời: He's/ She's + V-ing (Cậu ấy/ Cô ấy đang...)

- Cấu trúc hỏi và trả lời có gì đó hay không:

  • Is there + a/an + danh từ số ít? (Có một ....... phải không?)
  • Yes, there is./ No, there isn't. (Đúng vậy./ Không có)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Fun time 2 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Fun time 2 lớp 2 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Fun time 2 Tiếng Anh 2

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF