Phần Speaking - Unit 5 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo cung cấp một đoạn hội thoại trong quán cà phê, giúp các em luyện tập nói và biết cách gọi thức ăn và đồ uống trong quán cà phê. Cùng luyện tập làm các bài tập bên dưới các em nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 5 Lớp 6 Speaking Task 1
Complete the menu with the words in the box. Which things on the menu do you like or dislike? (Hoàn thành thực đơn với các từ trong khung. Bạn thích hay không thích những món nào trong thực đơn?)
Guide to answer
1. chicken (thịt gà)
2. chips (khoai tây chiên)
3. cheese (phô mai)
4. burger (bánh mì kẹp thịt)
5. juice (nước ép trái cây)
I like burger and I don't like chicken. (Mình thích bánh mì kẹp thịt và mình không thích thịt gà.)
1.2. Unit 5 Lớp 6 Speaking Task 2
Listen and say the prices (Nghe và nói các giá)
1. £4.50 four pounds fifty (bốn bảng năm mươi)
2. £.100 one pound (một bảng)
3. £1.20 one pound twenty (một bảng hai mươi)
4. £4.95 four pounds ninety-five (bốn bảng chín lăm)
5. £0.80 eighty pence (tám mươi tiền lẻ)
1.3. Unit 5 Lớp 6 Speaking Task 3
Read and say the prices. Listen and check. (Đọc và nói các giá. Nghe và kiểm tra)
Guide to answer
1. one pound twenty-five (một bảng hai mươi lăm)
2. one euro (một euro)
3. fifteen cents (năm mươi xu)
4. three dollars eighty-five (ba đô tám mươi lăm)
5. seven dollars twenty (bảy đô hai mươi)
6. ninety-nine pence (chín mươi chín tiền lẻ)
1.4. Unit 5 Lớp 6 Speaking Task 4
Read the dialogue, look at the menu and calculate the total price. Then watch or listen and check. Is Aaron's meal very healthy? (Đọc đoạn hội thoại, nhìn vào thực đơn và tính tổng giá. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Bữa ăn của Aaron rất lành mạnh phải không?)
Guide to answer
- The total price is £ 5. 50 (five pounds fifty)
Tạm dịch
Phục vụ: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Aaron: Tôi có thể có một chiếc bánh sandwich phô mai chứ?
Phục vụ: Chắc chắn rồi. Bạn có muốn rau trộn hay khoai tây chiên ăn kèm không?
Aaron: À...cho tôi khoai tây chiên.
Phục vụ: Còn món tráng miệng thì sao?
Aaron: Không, cảm ơn.
Phục vụ: Còn gì nữa không ạ?
Aaron: Ồ vâng, cho tôi một coca nhé.
Phục vụ: Được rồi. Tất cả là năm bảng năm mươi ạ.
Aaron: Được rồi. Tiền đây ạ.
Phục vụ: Cảm ơn.
1.5. Unit 5 Lớp 6 Speaking Task 5
Look at the dialogue and complete these Key Phrases. Then practise the dialogue with a partner. Use đifferent items from the menu in Task 1. (Nhìn vào đoạn hội thoại và hoàn thành các Cụm từ chính này. Sau đó, thực hành đối thoại với một đối tác. Sử dụng các mục khác nhau từ menu trong bài tập 1.)
Guide to answer
1. Can
2. have a cheese sandwich
3. like salad or chips
4. Anything
5. have a cola
6. £ 14.80
Tạm dịch
1. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
2. Tôi có thể có một chiếc bánh sandwich chứ?
3. Bạn có muốn rau trộn hay khoai tây chiên ăn kèm không?
4. Còn gì nữa không?
5. Cho tôi một coca.
6. 14 bảng 80 ạ.
1.6. Unit 5 Lớp 6 Speaking Task 6
Work in pairs. Prepare and practise two dialogues using the Key Phrases and the situations below. Use the menu in Task 1. (Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành hai đoạn hội thoại sử dụng Cụm từ chính và các tình huống bên dưới. Sử dụng menu trong bài tập 1.)
Tạm dịch
- Học sinh A: Bạn đói và bạn thích món tráng miệng. Bạn có 10 bảng.
- Học sinh B: Bạn là người ăn chay và bạn không uống coca. Bạn có 6 bảng.
Guide to answer
Học sinh thực hành theo cặp trên lớp
Bài tập minh họa
Supply the correct form of the verb in simple present tense.
1) Monica (eat) ____________________ eggs.
2) Teddy and Monica (eat) _____________________ eggs.
3) Mickie (study) ____________________ English every day.
4) Arthur and Jason (study) _____________________ English on Monday and Tuesday.
5) Angie and I (drink) _______________________ coffee.
6) Eva (like) _______________________ chocolate.
7) Dustin (watch) ______________________ movies.
8) Yoko (play) ______________________ the piano.
9) The students (take) _____________________ tests.
10) It (rain) ______________________ here a lot.
Key
1) Monica (eat) _______eats______ eggs.
2) Teddy and Monica (eat) ___________eat__________ eggs.
3) Mickie (study) _______studies____ English every day.
4) Arthur and Jason (study) ______study_______ English on Monday and Tuesday.
5) Angie and I (drink) _____drink______ coffee.
6) Eva (like) _______likes_______ chocolate.
7) Dustin (watch) ______watches____ movies.
8) Yoko (play) ______plays______ the piano.
9) The students (take) ______take____ tests.
10) It (rain) ________rains_____ here a lot.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần luyện tập nói và ghi nhớ cách gọi món trong một nhà hàng hoặc một quán ăn:
- Can I have + món ăn, please? (Tôi có thể gọi...được chứ?)
- I'll have + món ăn, please (Cho tôi....)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 5 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 6 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.
-
- A. milk
- B. water
- C. tea
- D. juice
-
- A. rice
- B. bread
- C. sweets
- D. noodles
-
- A. Fish
- B. Meat
- C. Salad
- D. Rice
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Speaking - Unit 5 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247