OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 3 mới Unit 6: Stand up!


Bài học Unit 6 "Stand up!" giới thiệu đến các em các câu mệnh lệnh, yêu cầu thường được sử dụng trong lớp học. Với các bài tập khác nhau, các em sẽ được thực hành các mẫu câu này để ghi nhớ tốt hơn. Mời các em cùng theo dõi bài học.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 6 lớp 3 Lesson 1

1.1.1. Task 1 Unit 6 lớp 3 Lesson 1

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Tạm dịch

a) Chào buổi sáng, thầy Lộc.

Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

b) Hãy giữ im lặng nào các bạn nam kia.

Chúng em xin lỗi thầy.

1.1.2. Task 2 Unit 6 lớp 3 Lesson 1

Point, say and do the actions (Chỉ, nói và thực hiện những hành động)

Stand up! (Mời em đứng lên!)

Guide to answer

a) Come here (Tới đây)

b) Don't talk (Không được nói chuyện nữa)

c) Open your book (Mở sách ra)

d) Close your book (Gấp sách lại)

1.1.3. Task 3 Unit 6 lớp 3 Lesson 1

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Don't talk!

Guide to answer

Come here, please! (Tới đây)

Open your book, please! (Mở sách ra nào!)

Stand up, please! (Mời em đứng lên!)

Close your book, please! (Gấp sách lại nào!)

Sit down, please! (Mời em ngồi xuống!)

1.1.4. Task 4 Unit 6 lớp 3 Lesson 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. a; 2. c; 3. c

1. Mr Loc: Good morning, boys and girls. (Chào buổi sáng các em.)

Class: Good morning, Mr Loc. (Chào buổi sáng thầy Lộc.)

Mr Loc: Sit down, please! (Mời các em ngồi xuống!)

2. Miss Hien: Be quiet, boys! (Các bạn nam kia hãy im lặng!)

Boy: Sorry, Miss Hien. (Chúng em xin lỗi cô Hiền ạ.)

3. Class: Goodbye, Mr Loc. (Tạm biệt thầy Lộc.)

Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please! (Tạm biệt các em. Linda, tới đây thầy bảo)

1.1.5. Task 5 Unit 6 lớp 3 Lesson 1

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1. Open your book, please! (Mở sách ra nào!)

2. Be quiet, please! (Hãy im lặng!)

3. Close your book, please! (Gấp sách lại nào!)

4. Sit down, please! (Mời em ngồi xuống!)

5. Come here, please! (Tới đây!)

6. Stand up, please! (Mời em đứng lên!)

1.2. Unit 6 lớp 3 Lesson 2

1.2.1. Task 1 Unit 6 lớp 3 Lesson 2

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Tạm dịch

a) Xin phép thầy Lộc cho em vào lớp ạ? Được, mời em vào.

b) Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? Không được đâu em.

1.2.2. Task 2 Unit 6 lớp 3 Lesson 2

Point and say (Chỉ và nói)

May I ................? (Xin phép cô cho em .....................?)

Yes, you can. (Vâng, ..............)

No, you can't. (Không, không được đâu em.)

Guide to answer

a) May I come in? (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)

Yes, you can. (Em vào đi.)

b) May I go out? (Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?)

Yes, you can. (Em đi đi.)

c) May I speak? (Mình có thể nói chuyện được không?)

No, you can't. (Không, không được.)

d) May I write? (Mình có thể viết được không?)

No, you can't. (Không, không được.)

1.2.3. Task 3 Unit 6 lớp 3 Lesson 2

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

May I .........................?

...............

......................

Guide to answer

1. Open your book, please! (Hãy mở sách ra!)

2. Close your book, please! (Hãy gấp sách lại!)

3. May I come in, Mr Loc? (Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?)

4. May I go out, Mr Loc? (Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?)

1.2.4. Task 4 Unit 6 lớp 3 Lesson 2

Listen and number (Nghe và điền số)

Guide to answer

a. 4; b 1; c 2; d 3

1. Lan: May I come in? (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)

Miss Hien: Yes, you can. (Em vào đi.)

2. Lan: May I open the book? (Xin phép cô cho em mở sách ra ạ?)

Miss Hien: Yes, you can. (Em mở sách ra đi.)

3. Thu: May I sit down? (Xin phép cô cho em ngồi xuống ạ?)

Miss Hien: No, you can't. (Không, không được.)

4. Hong: May I write now? (Xin phép cô cho em viết bài bây giờ ạ?)

Miss Hien: Yes, you can. (Không, không được.)

1.2.5. Task 5 Unit 6 lớp 3 Lesson 2

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1 - c

A: May I go out? (Xin phép thầy cho em ra ngoài ạ?) 

B: Yes, you can. (Em đi đi.)

2 - d

A: May I ask a question? (Em có thể hỏi một câu được không ạ?)

B: Yes, you can. (Được, mời em.)

3 - a

A: May I open the book? (Em có thể mở sách ra không ạ?)

B: No, you can't. (Không được.)

4 - b

A: May I come in? (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)

B: Yes, you can.  (Được, em vào đi.)

1.2.6. Task 6 Unit 6 lớp 3 Lesson 2

Let’s write (Chúng ta cùng viết)

Guide to answer

1. A: May I come in?

B: Yes, you can.

2. A: May I sit down?

B: Yes, you can.

3. A: May I close my book?

B: No, you can't.

4. A: May I open my book?

B: Yes, you can.

Tạm dịch

1. Xin phép cô cho em vào lớp ạ?

Vâng, mời em.

2. Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ?

Vâng, mời em.

3. Em có thể gấp sách lại không ạ?

Không được.

4. Em có thể mở sách ra không ạ?

Được.

1.3. Unit 6 lớp 3 Lesson 3

1.3.1. Task 1 Unit 6 lớp 3 Lesson 3

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

1.3.2. Task 2 Unit 6 lớp 3 Lesson 3

Listen and write (Nghe và viết)

1. May I .............. in?

2. Sit ................, please.

Guide to answer

1. May I come in? (Tôi có thể vào được không?)

2. Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)

1.3.3. Task 3 Unit 6 lớp 3 Lesson 3

Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

Come in and sit down

(Mời vào và ngồi xuống)

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

A B C D E F G I!

Tạm dịch

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:       

A B C D E F G I!

1.3.4. Task 4 Unit 6 lớp 3 Lesson 3

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1 - c

Open your book, please! (Vui lòng mở sách ra!)

2 - e

Be quiet, please! (Hãy im lặng nào!)

3 - b

May I ask a question, Mr Loc? (Xin phép thầy Lộc cho em hỏi thầy một câu được không ạ?)

4 - d

May I write my name. Miss Hien? (Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?)

5 - a

Don't talk! (Không nói chuyện!)

1.3.5. Task 5 Unit 6 lớp 3 Lesson 3

Look, read and write (Nhìn, đọc và viết)

Guide to answer

1. Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)

2. Don't talk, please! (Làm ơn không nói chuyện!)   

3. A: May I go out(Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể đi.)

4. A: May I stand up(Em có thể đứng lên không?)

B: No, you can’t(Không được đâu em.)

1.3.6. Task 6 Unit 6 lớp 3 Lesson 3

Project (Dự án)

Write and put the instructions in a box. Choose and act them out (Viết và đặt những chỉ dẫn vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn đó)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Các câu mệnh lệnh thường được sử dụng trong lớp học:

1. Open your book, please! (Mở sách ra nào!)

2. Be quiet, please! (Hãy im lặng!)

3. Close your book, please! (Gấp sách lại nào!)

4. Sit down, please! (Mời em ngồi xuống!)

5. Come here, please! (Tới đây!)

6. Stand up, please! (Mời em đứng lên!)

- Cấu trúc đưa ra lời xin phép:

May I ................? (Xin phép ......... cho em .....................?)

Yes, you can. (Được, ..............)

No, you can't. (Không được.)

- Một số cụm từ:

  • go out: đi ra ngoài
  • ask a question: đặt câu hỏi
  • come in: mời vào 
NONE