OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 3 mới Unit 5: Are they your friends?


Mời các em đến với bài học Unit 5 "Are they your friends?" để thực hành luyện tập giao tiếp mẫu câu hỏi Yes, No. Với các bài tập khác nhau, các em sẽ được luyện tập sử dụng cấu trúc chính trong bài. 

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 5 lớp 3 Lesson 1

1.1.1. Task 1 Unit 5 lớp 3 Lesson 1

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

a) This is Mai. (Đây là Mai.)

Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)

b) Mai, this is my friend Mary. (Mai, đây là Mary bạn của tôi.)

Hello, Mary. Nice to meet you. (Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.)

1.1.2. Task 2 Unit 5 lớp 3 Lesson 1

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) Mai, this is my friend Peter(Mai, đây là Peter bạn của tôi.)

Hi, Mai. (Xin chào, Mai.)

Hello, Peter. Nice to meet you. (Xin chào, Peter. Rất vui được gặp bạn.)

b) Mai, this is my friend Tony(Mai, đây là Tony bạn của tôi.)

Hi, Mai. (Xin chào. Mai.)

Hello, Tony. Nice to meet you. (Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.)

c) Mai, this is my friend Hoa (Mai, đây là Hoa bạn của tôi.)

Hi, Mai. (Xin chào, Mai.)

Hello, Hoa. Nice to meet you. (Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.)

d) Mai, this is my friend Mary(Mai, đây là Mary bạn của tôi.)

Hi, Mai. (Xin chào, Mai.)

Hello, Mary. Nice to meet you. (Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.)

1.1.3. Task 3 Unit 5 lớp 3 Lesson 1

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

.........., this is ..............

Hi, ...................

Guide to answer

1) Peter, this is my friend Hoa. (Peter, đây là Hoa bạn của mình.)

Hi, Peter(Xin chào, Peter.)

Hello, Hoa. Nice to meet you. (Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.)

2) Peter, this is my friend Mary. (Peter, đây là Mary bạn của mình.)

Hi, Peter(Xin chào, Peter.)

Hello, Mary. Nice to meet you. (Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.)

3) Peter, this is my friend Linda. (Peter, đây là Linda bạn của mình.)

Hi, Peter(Xin chào, Peter.)

Hello, Linda. Nice to meet you. (Xin chào, Linda. Rất vui được gặp bạn.)

1.1.4. Task 4 Unit 5 lớp 3 Lesson 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. b; 2. a

1. Linh: Who's that? (Ai đó vậy?)

Hoa: It's my friend Peter. (Đó là bạn tôi Peter.)

2. Nam: Hi, Mary. This is my friend Quan. (Xin chào, Mary. Đây là bạn của tôi Quân.)

Quan: Hello, Mary. (Xin chào, Mary.)

Mary: Hello, Quan. (Xin chào, Quân.)

1.1.5. Task 5 Unit 5 lớp 3 Lesson 1

Read and write (Đọc và viết)

1. Linda: .............. my friend Mary.

Peter: .........., Mary. I'm Peter.

2. Nam: This is ............... Tony.

Quan: ............., Tony. Nice to meet you.

Guide to answer

1. Linda: This is my friend Mary. (Đây là Mary bạn của mình.)

Peter: Hello, Mary. I'm Peter. (Xin chào, Mary. Mình là Peter.)

2. Nam: This is my friend Tony. (Đây là Tony bạn của mình.)

Quan: Hello, Tony. Nice to meet you. (Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.)

1.1.6. Task 6 Unit 5 lớp 3 Lesson 1

Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

The more we are together

(Chúng ta cùng ở bên nhau nhiều hơn)

The more we are together,

The more we are together,

Together, together.

The more we are together,

The happier we are.

For your friends are my friends,

And my friends are your friends.

The more we are together,

The happier we are.

Tạm dịch

Chúng ta cùng ở bên nhau nhiều hơn,

Chúng ta cùng ở bên nhau nhiều hơn,

Bên nhau, bên nhau.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, chúng ta càng vui vẻ hơn.

Vì bạn của bạn là bạn của tôi,

Và bạn của tôi là bạn của bạn.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, chúng ta càng vui vẻ hơn.

1.2. Unit 5 lớp 3 Lesson 2

1.2.1. Task 1 Unit 5 lớp 3 Lesson 2

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

a) That's Peter. And that's Tony. (Đó là Peter. Và đó là Tony.)

Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)

b) Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

No, they aren't. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)

1.2.2. Task 2 Unit 5 lớp 3 Lesson 2

Point and say (Chỉ và nói)

Are they your friends?

Yes, ..........

No, ............

Guide to answer

Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are(Vâng, họ là bạn của tôi.)

No, they aren't. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)

1.2.3. Task 3 Unit 5 lớp 3 Lesson 2

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Are .......... your friends?

.....................

Guide to answer

Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)

No, they aren't. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)

1.2.4. Task 4 Unit 5 lớp 3 Lesson 2

Listen and number (Nghe và điền số)

Guide to answer

a. 2; b. 3; c. 4; d. 1

1. Quan: Who's that? (Đó là ai vậy?)

Nam: It's my new friend Tony. (Là bạn mới của tôi Tony.)

2. Linda: Are Mary and Mai your new friends? (Có phải Mary và Mai là các bạn mới của bạn phải không?)

Peter: Yes, they are. (Đúng rồi.)

3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa. (Xin chào Tony. Đây là bạn mới của mình Hoa.)

Tony: Hello, Hoa. (Xin chào Hoa.)

Hoa: Hi, Tony. (Xin chào Tony.)

4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.  (Xin chào Quân. Đây là bạn mới của mình Peter.)

Quan: Hello, Peter. (Xin chào Peter.)

Peter: Hello, Quan. (Xin chào Quân.)

1.2.5. Task 5 Unit 5 lớp 3 Lesson 2

Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)

and     name     nine     friends

Hi! My (1) ............... is Mai.

I  am (2) ............ years old.

This is Linda. (3) ............. this is Tony.

They are my (4) ............... Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Guide to answer

Hi! My (1) name is Mai. (Xin chào! Mình tên là Mai.)

I  am (2) nine years old. (Mình 9 tuổi.)

This is Linda. (3) And this is Tony. (Đây là Linda. Và đây là Tony.)

They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old. (Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.)

1.2.6. Task 6 Unit 5 lớp 3 Lesson 2

Write about you and your friends(Viết về em và các bạn của em).

1. Your name: My name is ...............

2. Your age: I am .....................

3. Names of your friends: ..........., ................

.................. and ............... are my friends.

Guide to answer

1. Your name: My name is Bich Huong.

2. Your age: I am nine years old.

3. Names of your friends: LinhTuan.

Linh and Tuan are my friends.

Tạm dịch

1. Tên của bạn: Tên tôi là Bích Hường.

2. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.

3. Tên của bạn bè: Linh, Tuấn.

Linh và Tuấn là bạn của tôi.

1.3. Unit 5 lớp 3 Lesson 3

1.3.1. Task 1 Unit 5 lớp 3 Lesson 3

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

1.3.2. Task 2 Unit 5 lớp 3 Lesson 3

Listen and write (Nghe và viết)

1. Is ......... your friend?

2. ............, it is.

Guide to answer

1. Is that your friend? (Đó là bạn của bạn phải không?)

2. Yes, it is. (Đúng vậy.)

1.3.3. Task 3 Unit 5 lớp 3 Lesson 3

Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)

Who’s that?

(Đó là ai vậy?)

It's Linda.

It's Linda.

Is she your friend?           

Yes, she is.

Yes, she is.

Who are they?                  

They're Nam and Mai.

They're Nam and Mai.

Are they your friends?        

Yes, they are.

Yes, they are.

Are Mary and Linda your friends?

Yes, they are.

Yes, they are.

Tạm dịch

Đó là Linda.

Đó là Linda.

Cô ấy là bạn của bạn phải không?    

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Họ là ai vậy?                                

Họ là Nam và Mai.

Họ là Nam và Mai.

Họ là bạn của bạn phải không?    

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Mary và Linda là bạn của bạn phải không?  

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

1.3.4. Task 4 Unit 5 lớp 3 Lesson 3

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1 - c

Who's that? (Đó là ai vậy?) 

It's Tony. (Đó là Tony.)

2 - d

Is that your friend? (Đó là bạn của bạn phải không?)

No, it isn't. (Không phải.)

3 - b

Who are they? (Họ là ai vậy?) 

They're Peter and Linda. (Họ là Peter và Linda.)

4 - a

Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?) 

Yes, they are. (Vâng, đúng vậy.)

1.3.5. Task 5 Unit 5 lớp 3 Lesson 3

Circle the correct words (Khoanh tròn vào từ đúng)

1. Mai, this is my (friends/ friends).

2. Who are (they/ name)?

3. Are (Peter/ Peter and Mary) your friends?

4. (Yes/ No), they are my friends.

5. No, they (are/ aren't) my friends.

Guide to answer

1. Mai, this is my friend(Mai, đây là bạn của mình.)

2. Who are they(Họ là ai?)

3. Are Peter and Mary your friends? (Peter and Mary là bạn của bạn phải không?)

4. Yes, they are my friends. (Vâng, họ là bạn của tôi.)

5. No, they aren’t my friends. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)

1.3.6. Task 6 Unit 5 lớp 3 Lesson 3

Project (Dự án)

Put the photos of your friends on a sheet of paper and present them to your class (Dán những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này, các em cần ghi nhớ các cấu trúc sau:

- ........., this is my friend ............

Hello, ................ Nice to meet you.

Ví dụ

Lan, this is my friend Peter. (Lan ơi, đây là bạn của mình Peter.)

Hello Peter. Nice to meet you. (Xin chào Peter. Rất vui được biết bạn.)

- Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)

⇒ Yes, they are. (Đúng vậy.)

⇒ No, they aren't. (Không phải.)

- Who is that? (Đó là ai?)

- Who are they? (Họ là ai vậy?)

NONE