OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 3 mới Review 1


Bài học Review 1 giúp các em học sinh lớp 3 có thể hệ thống toàn bộ các kiến thức cơ bản từ Unit 1 đến Unit 5 và khái quát các cấu trúc, từ vựng theo từng bài học. Thông qua nhiều dạng bài tập thực hành, các em sẽ ghi nhớ các kiến thức đã học.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Review 1 lớp 3

1.1.1. Task 1 Review 1 lớp 3

Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. b; 2. a; 3. a; 4. b; 5. b  

1. Nam: Hi, I'm Nam. (Xin chào, tôi là Nam.)

Linda: Hello, Nam. I'm Linda. (Chào Nam. Tôi là Linda.)

Nam: Nice to meet you, Linda. (Rất vui được gặp bạn, Linda.)

Linda: Nice to meet you, too. (Rất vui được gặp bạn.)

2. Mai: What's your name? (Tên bạn là gì?)

Peter: My name's Peter. (Tên tôi là Peter.)

Mai: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Peter: I'm seven. (Tôi bảy tuổi.)

3. Mai: Who's that? (Đó là ai vậy?)

Nam: It's my friend, Peter. (Đó là bạn của tôi, Peter.)

Mai: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

Nam: He is seven years old. (Anh ấy bảy tuổi.)

4. Mary: Who's that? (Đó là ai vậy?)

Nam: It's my friend, Tony. (Đó là bạn tôi, Tony.)

5. Nam: Mai, this is my friend, Linda. (Mai, đây là bạn của tôi, Linda.)

Mai: Nice to meet you. I'm Mai. (Rất vui được gặp bạn. Tôi là Mai.)

Linda: Nice to meet you, too. (Rất vui được gặp bạn.)

1.1.2. Task 2 Review 1 lớp 3 

Listen and number (Nghe và điền số)

Guide to answer

a. 4; b. 2; c. 1; d. 3

1. Phong: How old are you, Peter? (Bạn bao nhiêu tuổi, Peter?)

Peter: I'm seven years old. (Tôi bảy tuổi.)

2. Nam: What's your name? (Tên bạn là gì?)

Mary: My name's Mary. (Tên tôi là Mary.)

Nam: How do you spell Mary? (Tên bạn đánh vần như thế nào vậy Mary?)

Mary: That's M-A-R-Y. (Đó là M-A-R-Y.)

3. Mai: Who's that? (Đó là ai vậy?)

Nam: It's my friend, Linda. (Đó là bạn của tôi, Linda.)

4. Tony: Hello, Mai. How are you? (Xin chào, Mai, bạn có khỏe không?)

Mai: Hi, Tony. I'm fine, thank you. And you? (Xin chào, Tony. Tôi khỏe, cám ơn. Còn bạn?)

Tony: I'm fine, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)

1.1.3. Task 3 Review 1 lớp 3 

Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)

nine     hello        friends     name

(1) ................! My (2) ............... is Nam. I'm eight years old. These are my (3) ................. Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is (4) ...............

Guide to answer

(1) Hello! My (2) name is Nam. I'm eight years old. These are my (3) friends Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is (4) nine.

Tạm dịch

Xin chào! Mình là Nam. Mình 8 tuổi. Đây là bạn của mình Peter và Linda. Peter 7 tuổi và Linda 9 tuối.

1.1.4. Task 4 Review 1 lớp 3 

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1 - e

Hello, Nam. (Xin chào, Nam.)

Hi, Peter. (Xin chào, Peter.)

2 - d

How old are you, Mary? (Bạn bao nhiêu tuổi, Mary?)

I'm eight. (Tôi 8 tuổi.)

3 - b

What's your name? (Bạn tên là gì?)

My name's Tony. (Mình tên là Tony.)

4 - a

How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)

L-l-N-D-A. (L-l-N-D-A.)

5 - c

Are Peter and Mary your friends? (Peter và Mary là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are. (Đúng rồi.)

1.1.5. Task 5 Review 1 lớp 3 

Look and say (Nhìn và nói)

Guide to answer

a) Hello/Hi, Mai. (Xin chào, Mai.)

Hi/Hello, Mary. (Xin chào, Mary.)

b) How are you, Tony? (Bạn khỏe không, Tony?)

I'm fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)

Fine, thanks. (Mình cũng khỏe, cảm ơn bạn.)

c) How old are you, Tony? (Bạn bao nhiêu tuổi, Tony?

I'm eight years old. (Mình 8 tuổi.)

d) Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)

1.2. Cat and Mouse 1 lớp 3

1.2.1. Task 1 Cat and Mouse 1 lớp 3

Read and listen to the story (Đọc và nghe câu chuyện)

Tạm dịch

(Cốc! Cốc!)

Chit: Xin chào, tớ là chuột Chít. Cậu khỏe không?

Miu: Tớ khỏe, cảm ơn cậu.

Chit: Cậu tên là gì?

Miu: Tớ là mèo Miu.

Chit: Rất vui được gặp cậu.

Miu: Tớ cũng rất vui được gặp cậu.

Miu: Cậu đánh vần tên "Chit" thế nào?

Chit: C-H-I-T. Cậu đánh vần "Miu" thế nào?

Miu: M-l-U.

Chit: Thật là đáng yêu!

Miu: Đó là ai vậy?

Chit: Đây là chị của tớ, Mimi.

Chit: Chị Mimi ơi, đây là Miu.

Mimi: Rất vui được gặp em, Miu.

Miu: Em cũng rất vui được gặp chị Mimi.

Chit: Đó là ai?

Miu: Maurice và Doris.

Chit: Họ là bạn của cậu phải không?

Miu: Đúng rồi.

1.2.2. Task 2 Cat and Mouse 1 lớp 3

Complete the conversation (Hoàn thành đoạn đàm thoại)

Guide to answer

Chit: Hello. (1) I'm Chit the Mouse. (Xin chào. Mình tên là chuột Chít.)

How (2) are you(Cậu có khỏe không?)

Miu: I'm (3) very well, thank you. (Mình khỏe, cám ơn cậu.0

Chit: What's (4) your name? (Bạn tên là gì vậy?)

Miu: (5) I'm Miu the Cat . (Mình tên là mèo Miu.)

Chit: Nice to (6) meet you, Miu. (Rất vui được gặp cậu.)

Miu: How (7) do you spell "Chit"? (Bạn đánh vần tên "Chit" thế nào vậy?)

Chit: C-H-l-T. (C-H-l-T.)

1.2.3. Task 3 Cat and Mouse 1 lớp 3

Work in pairs. Have a similar conversation with a partner. Use your names (Làm việc theo cặp. Dùng tên của bạn để tạo một cuộc hội thoại tương tự).

Guide to answer

Nhi: Hello. I'm Nhi. How are you?

Diem: Hi, Nhi. I'm fine, thank you. And you?

Nhi: I'm fine, too. Thank you. What's your name?

Diem: My name's Diem.

Nhi: How do you spell "Diem"?

Diem: D-I-E-M. How do you spell "Nhi"?

Nhi: N-H-I. How old are you, Diem?

Diem: I'm eight years old.

Nhi: I'm eight years old, too.

Tạm dịch

Nhi: Xin chào. Tớ là Nhi. Cậu khỏe không?

Diễm: Xin chào, Nhi. Tớ khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao?

Nhi: Tớ cũng khỏe, cảm ơn cậu. Tên của cậu là gì?

Diễm: Tớ tên là Diễm.

Nhi: "Diễm" đánh vần thế nào vậy cậu?

Diễm: D-I-E-M. "Nhi" đánh vần thế nào vậy cậu?

Nhi: N-H-I. Cậu bao nhiêu tuổi, Diễm?

Diễm: Tớ 8 tuổi.

Nhi: Tớ cũng 8 tuổi.

1.2.4. Task 4 Cat and Mouse 1 lớp 3

Match the questions with the answers (Nối câu hỏi với câu trỏ lời cho phù hợp)

Guide to answer

1 - c

Who's that? - My sister Mimi. (Đó là ai vậy? - Đó là chị gái của mình, Mimi.)

2 - a

How do you spell "Miu"? - M-I-U. (Bạn đánh vần tên "Miu" thế nào vậy? - M-I-U.)

3 - d 

What's your name? - Miu. (Bạn tên gì vậy? - Mình tên Miu.)

4 - b

Are they your friends? - Yes, they are. (Họ là bạn của bạn hả? - Đúng rồi.)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này, các em cần ghi nhớ các cấu trúc sau:

- Hỏi, đáp về sức khỏe: How are you? (Bạn có khỏe không?)

Hỏi, đáp về tuổi: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

- Hỏi, đáp về cách đánh vấn tên: How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)

- Cách giới thiệu bạn bè: It's my friend, ........ (Đó là bạn của tôi, ............)

NONE