Mời các em tham khảo bài học Unit 1 dưới đây để biết cách giới thiệu bản thân và chào hỏi khi gặp ai đó. Với các bài tập bên dưới, các em sẽ được luyện tập để nắm chắc kiến thức.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 1 lớp 3 Lesson 1
1.1.1. Task 1 Unit 1 lớp 3 Lesson 1
Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
a) Xin chào. Mình là Mai.
Xin chào Mai. Mình là Nam.
b) Xin chào các em. Cô tên là Hiền.
Xin chào cô Hiền. Chúng em rất vui được gặp cô.
1.1.2. Task 2 Unit 1 lớp 3 Lesson 1
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô là cô Hiền.)
Hello, Miss Hien. I'm Nam. (Xin chào cô Hiền. Em là Nam.)
Hi, Mai. I'm Quan. (Xin chào Mai. Mình là Quân.)
Hi, Quan. I'm Mai. (Xin chào Quân. Mình là Mai.)
1.1.3. Task 3 Unit 1 lớp 3 Lesson 1
Let's talk (Cùng nói)
a) Hello. I'm Nam.
Hello. I'm Quan.
Hello. I'm Phong.
b) Hello. I'm Miss Hien.
Hello. I'm Hoa.
Hello. I'm Mai.
Tạm dịch
a) Xin chào. Mình là Nam.
Xin chào. Mình là Quân.
Xin chào. Mình là Phong.
b) Xin chào các em. Cô là cô Hiền.
Xin chào cô. Em là Hoa.
Xin chào cô. Em là Mai.
1.1.4. Task 4 Unit 1 lớp 3 Lesson 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b; 2. a
1. Nam: Hello. I'm Nam. (Xin chào. Mình là Nam.)
Quan: Hello, Nam. I'm Quan. Nice to meet you. (Chào Nam. Tôi là Quân. Rất vui được gặp bạn.)
2. Miss Hien: Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô tên là Hiền.)
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. (Chào cô Hiền. Rất vui được gặp bạn.)
1.1.5. Task 5 Unit 1 lớp 3 Lesson 1
Let's write (Viết)
1. Mai: .............. I’m Mai.
Nam: Hi, Mai. ............. Nam.
2. Miss Hien: Hello. .............. Hien.
Class: ............, Miss Hien. Nice to meet you.
Guide to answer
1. Mai: Hello. I’m Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)
Nam: Hi, Mai. I’m Nam. (Chào Mai. Mình là Nam.)
2. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien. (Xin chào. Cô tên là Hiền.)
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. (Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô.)
1.1.6. Task 6 Unit 1 lớp 3 Lesson 1
Let's sing (Hát)
Hello (Xin chào)
Hello. I'm Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)
Hello. I'm Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)
Hello. I'm Nam. (Xin chào. Mình là Nam.)
Hello. I'm Nam. (Xin chào. Mình là Nam.)
Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô là cô Hiền.)
Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô là cô Hiền.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp cô.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp cô.)
1.2. Unit 1 lớp 3 Lesson 2
1.2.1. Task 1 Unit 1 lớp 3 Lesson 2
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a) Chào, Nam. Bạn khỏe không?
Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn.
b) Tạm biệt, Nam.
Tạm biệt, Mai.
1.2.2. Task 2 Unit 1 lớp 3 Lesson 2
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
1. How are you, Nam? (Bạn khỏe không, Nam?)
Fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
2. How are you, Phong? (Bạn khỏe không, Phong?)
Fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
1.2.3. Task 3 Unit 1 lớp 3 Lesson 2
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
........., .............?
.........., thank you. ..............?
.............., thank you.
Guide to answer
How are you, Phong? (Bạn khỏe không, Phong?)
Fine, thank you. And you? (Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
1.2.4. Task 4 Unit 1 lớp 3 Lesson 2
Listen and number (Nghe và điền số)
Guide to answer
a - 4; b - 3; c - 2; d - 1
1. Miss Hien: Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô tên là Hiền.)
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. (Chào cô Hiền ạ. Rất vui được gặp cô ạ.)
2. Nam: How are you, Miss Hien? (Cô khỏe không ạ?)
Miss Hien: I'm fine, thanks. And you? (Cô khỏe, cám ơn các em. Các em khỏe không?)
Nam: I'm fine, thank you. (Chúng em khỏe ạ, cám ơn cô ạ.)
3. Miss Hien: Goodbye, class. (Tạm biệt cả lớp nhé.)
Class: Goodbye, Miss Hien. (Tạm biệt cô ạ.)
4. Nam: Bye, Mai. (Tạm biệt Mai.)
Mai: Bye, Nam. (Tạm biệt Nam.)
1.2.5. Task 5 Unit 1 lớp 3 Lesson 2
Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)
Guide to answer
1. Miss Hien: Goodbye, class. (Tạm biệt cả lớp nhé.)
Class: (1) Goodbye, Miss Hien. (Tạm biệt cô ạ.)
2. Mai: Bye, Nam. (Tạm biệt Nam.)
Nam: (2) Bye, Mai. (Tạm biệt Mai.)
3. Nam: How are you, Quan? (Bạn khỏe không Quân?)
Quan: (3) Fine, thanks. And you? (Mình khỏe. Còn bạn thì sao?)
Nam: Fine, (4) thank you. (Mình khỏe, cám ơn bạn.)
1.2.6. Task 6 Unit 1 lớp 3 Lesson 2
Let’s write (Chúng ta cùng viết)
...... are you?
............, .............. And you?
Fine, thanks.
Guide to answer
How are you? (Bạn khỏe không?)
Fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
Fine, thanks. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
1.3. Unit 1 lớp 3 Lesson 3
1.3.1. Task 1 Unit 1 Lesson 3
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
1.3.2. Task 2 Unit 1 Lesson 3
Listen and write (Nghe và viết)
1. ............., Nam.
2. .........., Mai.
Guide to answer
1. Bye, Nam. (Tạm biệt, Nam.)
2. Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)
1.3.3. Task 3 Unit 1 Lesson 3
Let's chant (Chúng ta cùng hát ca)
Hello (Xin chào)
Hello, I'm Mai. (Xin chào, mình là Mai.)
Hello, I'm Mai. (Xin chào, mình là Mai.)
Hi, Mai. (Chào, Mai.)
Hi, Mai. (Chào, Mai.)
I'm Nam. (Mình là Nam.)
I'm Nam. (Mình là Nam.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
Hello. How are you? (Xin chào. Bạn khỏe không?)
Hello. How are you? (Xin chào. Bạn khỏe không?)
Fine, thank you. (Mình khỏe. Cám ơn.)
Fine, thank you. (Mình khỏe. Cám ơn.)
And you? (Còn bạn thì sao?)
And you? (Còn bạn thì sao?)
Fine, thank you. (Mình khỏe. Cám ơn.)
Fine, thank you. (Mình khỏe. Cám ơn.)
1.3.4. Task 4 Unit 1 Lesson 3
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1d; 2a; 3b; 4c
Tạm dịch
1. Xin chào. Cô là cô Hiền.
Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô.
2. Xin chào. Mình là Nam.
Chào Nam. Mình là Mai.
3. Tạm biệt, Mai.
Tạm biệt, Nam.
4. Bạn có khỏe không?
Mình khỏe, cám ơn bạn.
1.3.5. Task 5 Unit 1 Lesson 3
Read and write (Đọc và viết)
1. ............... I'm Mai.
2. Hi, Mai. ............ Nam.
3. ........... to meet you, Miss Hien.
4. .......... are you?
5. ............., thanks.
Guide to answer
1. Hello/Hi. I'm Mai.
2. Hi, Mai. I’m Nam.
3. Nice to meet you, Miss Hien.
4. How are you?
5. Fine/I’m fine, thanks.
Tạm dịch
1. Xin chào. Mình là Mai
2. Chào, Mai. Mình là Nam.
3. Rất vui được gặp cô, cô Hiền.
4. Bạn khỏe không?
5. Mình khỏe, cảm ơn.
1.3.6. Task 6 Unit 1 Lesson 3
Project (Dự án)
Make name cards for you and your friends. Present them to your class (Làm thẻ tên cho em và bạn học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau)
Guide to answer
Tạm dịch
Trường học: Nguyễn Du
Lớp: 3A
Tên: Ngọc Uyên
Lời kết
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau:
a. Từ vựng
- Hi = hello: Xin chào
- Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
- goodbye = bye: tạm biệt
- thanks = thank you: cám ơn
- fine: khỏe, ổn
b. Cấu trúc
- Lời chào hỏi khi gặp ai đó đầu tiên, mình có thể dùng mẫu câu sau:
Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
- Giới thiệu bản thân với mẫu câu:
Hi/Hello. I'm + tên.
Ví dụ
Hi. I'm Nhi. (Xin chào. Mình tên là Nhi.)
- Hỏi thăm tình hình sức khỏe khi gặp nhau với cấu trúc: "How are you?" (Bạn có khỏe không?) và trả lời là "I'm fine. Thank you. And you?" (Tôi khỏe. Cám ơn bạn. Bạn có khỏe không?)