OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 3 mới Review 2


Bài học Review 2 dưới đây giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức đã học từ Unit 6 đến Unit 10. Với các bài tập khác nhau được biên soạn chi tiết, các em sẽ được luyện tập và ghi nhớ các kiến thức này. Mời các em cùng tham khảo.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Review 2 lớp 3

1.1.1. Task 1 Review 2 lớp 3

Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. a; 2. b; 3. a; 4. b; 5. b

1. Class: Good morning, Miss Hien. (Chào buổi sáng cô Hiền ạ.)

Miss Hien: Sit down, please. (Cô mời các em ngồi xuống.)

2. Linda: Is your school big? (Trường bạn lớn lắm phải không?)

Nam: Yes, it is. (Đúng rồi.)

3. Mai: What colour is your book? (Quyển sách của bạn màu gì?)

Tony: It's green. (Màu xanh lá cây.)

4. Mai: What colour are your pencils, Nam? (Các cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?)

Nam: They are red. (Màu đỏ.)

5. Linda: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ ra chơi vậy?)

Nam: I play football. (Mình chơi bóng đá.)

Linda: Great! (Tuyệt thật.)

1.1.2. Task 2 Review 2 lớp 3

Listen and number (Nghe và điền số)

Guide to answer

a. 3; b. 4; c. 1; d. 2

1.  Nam: May I come in? (Em có thể vào lớp được không ạ?)

Miss Hien: Yes, you can. (Em vào đi.)

2. Tom: Is that the classroom? (Đó là lớp học hả?)

Mai: No, it isn't. It's the computer room. (Không. Đó là phòng máy vi tính.)

3. Tom: Is that your pencil case? (Đó là hộp bút chì của bạn hả?)

Mai: What colour is it? (Nó màu gì thế?)

Tom: It's pink. (Màu hồng.)

Mai: Yes. It's my pencil case. (Ừ. Đó là hộp bút chì của mình.)

4. Mary: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ ra chơi vậy?)

Mai: I play hide-and-seek. (Mình chơi trò trốn tìm.)

1.1.3. Task 3 Review 2 lớp 3

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Guide to answer

This is my (1) school. It's big. I'm in Class 3B. My classroom is big too. Now it is break time. Many of my friends are in the (2) playground. I'm in the computer (3) room with my friend (4) Quan.

(Đây là trường của mình. Trường mình lớn lắm. Mình học lớp 3B. Lớp của mình cũng lớn. Bây giờ là giờ ra chơi. Có nhiều bạn của mình ở trên sân trường. Mình ở trong phòng vi tính với Quân.)

1.1.4. Task 4 Review 2 lớp 3

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1 - e

Is your school big? - Yes, it is. (Trường của bạn lớn không? - Có.)

2 - c

Are those your books? - Yes, they are. (Đó là những quyển sách của bạn hả? - Đúng rồi.)

3 - a

What colour is your school bag? - It's brown. (Cái cặp của bạn màu gì? - Màu nâu.)

4 - b

May I come in? - Yes, you can. (Tôi có thể vào không? - Được chứ.)

5 - d

What do you do at break time? - I play basketball. (Bạn làm gì vào giờ ra chơi vậy? - Tôi chơi bóng rổ.)

1.1.5. Task 5 Review 2 lớp 3

Look and say (Nhìn và nói)

Guide to answer

a) What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ ra chơi?)

I play football. (Mình chơi bóng đá.)

b) Are these your books? (Đây là những quyển sách của bạn phải không?)

Yes, they are. (Đúng rồi.)

c) What colour are your pencils, Nam? (Những cây viết chì của bạn màu gì vậy Nam?)

My pencils are red. (Những cây viết chì của mình màu đỏ.)

d) May I close my book(Em có thể gấp sách lại được không ạ?)

Yes, you can. (Được em.)

1.2. Cat and Mouse 2 lớp 3

1.2.1. Task 1 Cat and Mouse 2 lớp 3

Fill the gaps. Then listen and check (Điền vào chổ trống. Sau đó nghe và kiểm tra lại)

Guide to answer

2Miu: Hello, Maurice! (Xin chào, Maurice!)

Maurice: Hello, Miu! (Xin chào, Miu!)

3Miu: Maurice, this is Chit. He's a mouse. (Maurice, đây là Chit. Cậu ấy là chuột.)

Chit: Pleased to meet you, Maurice. (Rất vui được gặp cậu, Maurice.)

Maurice: Pleased to meet you too, Chit. (Mình cũng rất vui được gặp cậu, Chit.)

4Chit: Is this your house? (Đây là nhà của cậu à?)

Maurice: Yes, it is. (Đúng rồi.)

Chit: It's big! (Nó to thế!)

Maurice: That's right. (Đúng rồi.)

5Chit: Wow! Is that your chair(Đó là ghế của cậu à?)

Maurice: Yes, it is. (Đúng rồi.)

Chit: It's beautiful! (Nó đẹp thật!)

Maurice: Thank you! (Cảm ơn!)

6Chit: Do you like hide-and-seek? (Cậu có muốn chơi trốn tìm không?)

Miu: Yes! (Có!)

Chit: Good! Let's play hide-and-seek. (Được! Chúng ta cùng chơi trốn tìm nào.)

7Chit: One, two, three,... (Một, hai, ba,...)

1.2.2. Task 2 Cat and Mouse 2 lớp 3

Ask and answer the questions (Hỏi và trả lời câu hỏi)

1.  What colour is Chit? (Chit màu gì?)

2.  Is Miu a brown cat? (Miu là mèo nâu phải không?)

3. What colour is Maurice? (Maurice màu gì?)

4. Is the house big or small? (Ngôi nhà lớn hay nhỏ?)

Guide to answer

1. Chit is white. (Chit màu trắng.)

2. No, it isn't. Miu is a black cat. (Không phải. Miu là mèo đen.)

3. Maurice is red. (Maurice màu đỏ.)

4. The house is big. (Ngôi nhà lớn.)

1.2.3. Task 3 Cat and Mouse 2 lớp 3

Number the sentences. Then act out in pairs (Đánh số vào những câu sau. Sau đó thực hành theo cặp)

Guide to answer

1.2.4. Task 4 Cat and Mouse 2 lớp 3

Put the words in the correct order (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng)

1. Your is chair that ____________________?

2. You hide-and-seek do like ____________________?

3. Too pleased meet to you ____________________?

4. Play hide-and-seek let's ____________________?

5. Your is this house ____________________?

Guide to answer

1. Is that your chair? (Đó là cái ghế của bạn hả?)

2. Do you like hide-and-seek? (Bạn có thích chơi trò trốn tìm không?)

3. Pleased to meet you too. (Rất vui được gặp bạn.)

4. Let's play hide-and-seek. (Cùng chơi trò trốn tìm nhé!)

5. Is this your house? (Đây là nhà của bạn hả?)

ADMICRO
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này, các em cần ghi nhớ các cấu trúc sau:

- Hỏi về màu sắc: What colour is/are ..............?

- Hỏi về hoạt động vào giờ ra chơi: What do you do at break time?

- Hỏi về sở thích hoạt động nào đó: Do you like .............?

- Lời xin phép với "May": May I ............, please?

- Cấu trúc với đại từ chỉ định:

  • This/ that + is + danh từ số ít.
  • These/ those + are + danh từ số nhiều.
  • Is + This/ that + danh từ số ít?
  • Are + These/ those + danh từ số nhiều?
NONE