OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Word Skills Unit 8 lớp 11 Cities


Nội dung Unit 8 Cities - Word Skills chương trình Chân trời sáng tạo Tiếng Anh 11 sẽ giúp các em mở rộng vốn từ đa dạng Verb patterns xoay quanh chủ đề về du lịch. Hi vọng các em sẽ bổ sung được nhiều cụm động từ bổ ích qua bài học này nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 8 lớp 11 Word Skills Task 1

SPEAKING

Describe the photo in pairs. What would be the best and worst things about going on a long trip on a boat like this?

(Mô tả bức ảnh theo cặp. Điều tốt nhất và tồi tệ nhất khi thực hiện một chuyến đi dài trên một chiếc thuyền như thế này là gì?)

 

Guide to answer

- The picture shows the two men are enjoying a boat trip on a sunny day. One of the men is sitting down while the other one is standing and waving his hand, suggesting a feeling of joy and excitement. The boat is quite big and painted white, which could indicate that it is a tourist boat or a private boat owned by someone who enjoys sailing as a hobby. Overall, the photo depicts a pleasant and relaxing scene on the water.

(Bức ảnh cho thấy hai người đàn ông đang tận hưởng chuyến du ngoạn trên thuyền vào một ngày nắng đẹp. Một trong hai người đàn ông đang ngồi trong khi người kia đang đứng và vẫy tay, gợi cảm giác vui vẻ và phấn khích. Chiếc thuyền khá lớn và được sơn màu trắng, điều này có thể cho thấy đây là thuyền du lịch hoặc thuyền tư nhân của một người thích chèo thuyền như một sở thích. Nhìn chung, bức ảnh mô tả một cảnh thú vị và thư giãn trên mặt nước.)

- A long boat trip can be an enjoyable and adventurous experience, with opportunities to appreciate stunning scenery, relax in a peaceful environment, explore new destinations, and bond with travel companions. However, the trip can also present some challenges, including the possibility of seasickness, limited living and sleeping space, unpredictable weather, and limited access to amenities like restaurants and medical facilities.

(Một chuyến đi dài bằng thuyền có thể là một trải nghiệm thú vị và mạo hiểm, với cơ hội chiêm ngưỡng phong cảnh tuyệt đẹp, thư giãn trong môi trường yên bình, khám phá những điểm đến mới và gắn kết với những người bạn đồng hành. Tuy nhiên, chuyến đi cũng có thể mang đến một số thách thức, bao gồm khả năng bị say sóng, không gian sinh hoạt và ngủ nghỉ hạn chế, thời tiết khó lường và khả năng tiếp cận các tiện nghi như nhà hàng và cơ sở y tế hạn chế.)

1.2. Unit 8 lớp 11 Word Skills Task 2

Read the text. If you had been on a trip like this, would you have enjoyed it? Why? / Why not?

(Đọc văn bản. Nếu bạn đã có một chuyến đi như thế này, bạn có thích nó không? Tại sao có? / Tại sao không?)

 

Guide to answer

If I had been on a trip like this, I would have enjoyed it. Traveling the world on a yacht for sixteen years would be an exciting and adventurous experience, with the opportunity to explore different cultures, landscapes, and wildlife. Swimming with seals near the Galápagos Islands would be a memorable experience and visiting 56 countries would be an incredible achievement.

(Nếu tôi đã có một chuyến đi như thế này, tôi sẽ rất thích nó. Du hành khắp thế giới trên một chiếc du thuyền trong mười sáu năm sẽ là một trải nghiệm thú vị và phiêu lưu, với cơ hội khám phá các nền văn hóa, phong cảnh và động vật hoang dã khác nhau. Bơi cùng hải cẩu gần Quần đảo Galápagos sẽ là một trải nghiệm đáng nhớ và đến thăm 56 quốc gia sẽ là một thành tích đáng kinh ngạc.)

1.3. Unit 8 lớp 11 Word Skills Task 3

Read the Learn this! box. Then look at the highlighted verbs in the text above. Which verb pattern (a-e) does not have an example in the text?

(Đọc khung Learn this! Sau đó nhìn vào các động từ được đánh dấu trong văn bản trên. Dạng động từ nào (a-e) không có ví dụ trong văn bản?)

 

Guide to answer

- Dạng động từ nguyên thể không có “to” không xuất hiện trong bài đọc.

1.4. Unit 8 lớp 11 Word Skills Task 4

Add the verbs from the text to the table. Can you add any more verbs?

(Thêm các động từ từ văn bản vào bảng. Bạn có thể thêm động từ nào nữa không?)

 

Guide to answer

► Some more verbs:

(Một số động từ khác)

- avoid + V-ing: tránh

- promise + to V: hứa

- deny + V-ing: phủ nhận

- refuse + to V: từ chối

- remind + to V: nhắc nhở

1.5. Unit 8 lớp 11 Word Skills Task 5

Compare sentences a and b. How is the meaning of the underlined verb different when followed by an -ing form or an infinitive?

(So sánh câu a và b. Ý nghĩa của động từ được gạch chân khác nhau như thế nào khi được theo sau bởi dạng -ing hoặc động từ nguyên thể?)

 

Phương pháp giải:

Các động từ có hai dạng động từ theo sau có nghĩa khác nhau.

1.

try + to V: cố gắng làm gì đó

try + V-ing: thử làm gì đó

2.

stop + to V: ngừng lại để làm gì

stop + V-ing: ngừng hẳn làm gì

3.

go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó

go on + V-ing: tiếp tục làm việc đang làm

4.

forget + to V: quên một việc phải làm

forget + V-ing: quên một việc đã làm

 

Guide to answer

1.

a. I tried buying a present for her, but she was still angry with me.

(Tôi đã thử mua một món quà cho cô ấy, nhưng cô ấy vẫn giận tôi.)

b. I tried to buy a present for her, but everything was too expensive.

(Tôi đã cố gắng mua một món quà cho cô ấy, nhưng mọi thứ đều quá đắt.)

2.

a. I stopped talking to my friend when the film started.

(Tôi ngừng nói chuyện với bạn tôi khi bộ phim bắt đầu.)

b. I stopped to talk to my friend when I met him in town.

(Tôi dừng lại để nói chuyện với bạn tôi khi tôi gặp anh ấy trong thị trấn.)

3.

a. After the film, they went on eating popcorn.

(Sau khi xem phim, họ lại tiếp tục ăn bỏng ngô.)

b. After the film, they went on to eat pizza.

(Sau khi xem phim, họ tiếp tục đi ăn pizza.)

4.

a. I won't forget visiting the Taj Mahal - it was amazing.

(Tôi sẽ không quên đã ghé thăm Taj Mahal - thật tuyệt vời.)

b. I won't forget to visit the Taj Mahal - I've heard it's amazing.

(Tôi sẽ không quên ghé thăm Taj Mahal - Tôi nghe nói nó thật tuyệt vời.)

1.6. Unit 8 lớp 11 Word Skills Task 6

Complete the text with the infinitive (with or without to) or -ing form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành đoạn văn với dạng nguyên mẫu (có hoặc không có to) hoặc -ing của động từ trong ngoặc.)

 

Guide to answer

In the UK, people who are travelling long distances by road often stop to spend (spend) the night at a roadside hotel. But David and Jean Davidson have spent 22 years living (live) in one.

The Davidsons first tried visiting (visit) Travelodge hotels in 1985. They enjoyed being (be) there so much that gradually they stopped going (go) back to their own home. When a new Travelodge opened 65 km from Sheffield, they decided 6 to become (become) permanent guests. They like living (live) there because it is safe and convenient.

The retired couple can afford to pay (pay) for their room because they book it weeks in advance and get a good rate. In fact, last year, they managed to save (save) enough money for a three-week holiday abroad in the USA. And where did they end up 10 staying (stay)?

In an American Travelodge hotel, of course!

 

Tạm dịch:

Ở Anh, những người đi du lịch xa bằng đường bộ thường dừng lại để nghỉ đêm tại một khách sạn ven đường. Nhưng David và Jean Davidson đã trải qua 22 năm chung sống một nhà.

Gia đình Davidson lần đầu tiên thử đến thăm khách sạn Travelodge vào năm 1985. Họ rất thích ở đó đến nỗi dần dần họ ngừng việc trở về nhà riêng của họ. Khi một Travelodge mới mở cách Sheffield 65 km, họ quyết định trở thành khách thường trú. Họ thích sống ở đó vì nó an toàn và thuận tiện.

Cặp vợ chồng đã nghỉ hưu có thể đủ khả năng thanh toán cho căn phòng của họ vì họ đặt phòng trước nhiều tuần và nhận được mức giá tốt. Trên thực tế, năm ngoái, họ đã xoay xở để tiết kiệm đủ tiền cho kỳ nghỉ ba tuần ở nước ngoài tại Hoa Kỳ. Và họ đã kết thúc việc ở lại tại đâu?

Tất nhiên là ở khách sạn American Travelodge!

1.7. Unit 8 lớp 11 Word Skills Task 7

SPEAKING

Work in pairs. Tell your partner about something that you

(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn về điều gì đó mà bạn)

1. love to do. (thích làm)

2. often forget to do. (thường xuyên quên làm)

3. will never forget doing. (sẽ không bao giờ quên đã làm)

4. will try doing one day. (sẽ thử làm vào một ngày nào đó)

 

Guide to answer

A: Hi, what's something you love to do?

B: I love to play the guitar. It's a great way to unwind and express myself creatively. What do you often forget to do?

A: I often forget to exercise regularly. I have a gym membership, but I struggle to make time for it.

B: I understand that. Maybe you could try setting a reminder on your phone or scheduling it into your calendar to make it a habit.

A: Can you think of something you will never forget doing?

B: Yes, I will never forget traveling to Japan and seeing the cherry blossoms in full bloom. It was a breathtaking sight that I will always cherish.

A: That sounds amazing! Is there something you've been wanting to try?

B: Yes, I've been wanting to try bungee jumping. It's definitely out of my comfort zone, but I think it would be a thrilling experience.

 

Tạm dịch:

A: Xin chào, bạn thích làm gì?

B: Tôi thích chơi ghi-ta. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và thể hiện bản thân một cách sáng tạo. Bạn hay quên làm gì?

A: Tôi thường quên tập thể dục thường xuyên. Tôi có thẻ thành viên phòng tập thể dục, nhưng tôi gặp khó khăn trong việc sắp xếp thời gian cho nó.

B: Tôi hiểu điều đó. Có lẽ bạn có thể thử đặt lời nhắc trên điện thoại hoặc lên lịch vào lịch của mình để biến nó thành thói quen.

A: Bạn có thể nghĩ ra điều gì mà bạn sẽ không bao giờ quên đã làm không?

B: Vâng, tôi sẽ không bao giờ quên chuyến du lịch đến Nhật Bản và ngắm hoa anh đào nở rộ. Đó là một cảnh tượng ngoạn mục mà tôi sẽ luôn trân trọng.

A: Điều đó nghe thật tuyệt vời! Có điều gì bạn muốn thử không?

B: Vâng, tôi đã muốn thử nhảy bungee. Nó chắc chắn nằm ngoài vùng an toàn của tôi, nhưng tôi nghĩ đó sẽ là một trải nghiệm thú vị.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Change the adjective clauses to adjective phrases

1. Do you know the woman who is coming towards us?

2. I come from a city that is located in the southern part of the country.

3. The children who attend that school receive a good education.

4. The fence which surrounds our house is made of wood.

5. Be sure to follow the instructions that are given at the top of the page.

 

Key (Đáp án)

1. Do you know the woman coming towards us?

2. I come from a city located in the southern part of the country.

3. The children attending that school receive a good education.

4. The fence surrounding our house is made of wood.

5. Be sure to follow the instructions given at the top of the page.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- yacht: du thuyền

- sailing: du thuyền

- afford: đủ khả năng

- exchange: trao đổi

- roadside: ven đường

- end up: cuối cùng

Bên cạnh đó, các em cần lưu thêm về một số kiến thức về kỹ năng từ như sau:

- Một số động từ được theo sau bởi động từ nguyên mẫu của một động từ khác.

- Một số động từ được theo sau bởi dạng -ing của một động từ khác.

- Một số động từ được theo sau bởi dạng nguyên thể hoặc dạng -ing mà không thay đổi nghĩa.

- Một số động từ thay đổi ý nghĩa của chúng tùy thuộc vào việc chúng được theo sau bởi dạng -ing hay một động từ nguyên mẫu.

- Các động từ let và make được theo sau bởi một động từ nguyên thể không có to.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 – Word Skills

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 – Word Skills chương trình Tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 11 Chân trời sáng tạo Word Skills - Kỹ năng từ vựng.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - Word Skills Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

 

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF