OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Explain What Makes a Good City Unit 3E lớp 11 Cities


Theo các em một thành phố tốt là thành phố như thế nào? Để trả lại thắc mắc trên, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học thuộc Unit 3E - Explain What Makes a Good City của chương trình Tiếng Anh 11 Cánh Diều. Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 3E lớp 11 Communication Task A

Look at the chart. Discuss the questions below in pairs.

(Nhìn vào biểu đồ. Thảo luận các câu hỏi dưới đây theo cặp)

City A

City B

good weather, sunny days

plenty of jobs

safe 

art, music, culture

good schools, education

parks, outdoor spaces

public transportation

safe for pedestrians

1. How does each item in the chart improve city life?

2. Which city would you rather live in? Why?

Example:

“People spend time outdoors on sunny days”.

“And they might get more exercise.”

 

Guide to answer:

1. How does each item in the chart improve city life?

(Mỗi mục trong biểu đồ cải thiện cuộc sống thành phố như thế nào?)

- Good weather, sunny days: This improves people's mood and encourages them to spend time outdoors, which can lead to a healthier lifestyle.

(Điều này giúp cải thiện tâm trạng của mọi người và khuyến khích họ dành thời gian ngoài trời, điều này có thể dẫn đến lối sống lành mạnh hơn.)

- Plenty of jobs: This provides opportunities for people to earn a living and improve their quality of life.

(Điều này mang lại cơ hội cho mọi người kiếm sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.)

- Safe: This makes people feel more secure and can lead to a more peaceful and stable community.

(Điều này khiến mọi người cảm thấy an toàn hơn và có thể dẫn đến một cộng đồng hòa bình và ổn định hơn.)

- Art, music, culture: This enhances the city's character and provides opportunities for people to explore and appreciate different forms of art and expression.

(Điều này nâng cao nét đặc sắc của thành phố và tạo cơ hội cho mọi người khám phá và đánh giá cao các hình thức nghệ thuật và biểu đạt khác nhau.)

- Good schools, education: This provides access to quality education, which is important for personal and professional development.

(Điều này mang lại khả năng tiếp cận nền giáo dục có chất lượng, điều này rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

- Parks, outdoor spaces: This provides opportunities for people to enjoy nature, exercise, and socialize.

(Điều này mang đến cơ hội cho mọi người tận hưởng thiên nhiên, tập thể dục và giao lưu.)

- Public transportation: This makes it easier for people to get around the city, access jobs, education, and other opportunities.

(Điều này giúp mọi người di chuyển quanh thành phố dễ dàng hơn, tiếp cận việc làm, giáo dục và các cơ hội khác.)

- Safe for pedestrians: This makes it easier and safer for people to walk or bike around the city, which can lead to a healthier lifestyle and reduce the number of vehicles on the road, contributing to a cleaner environment.

(Điều này giúp mọi người đi bộ hoặc đi xe đạp quanh thành phố dễ dàng và an toàn hơn, điều này có thể dẫn đến lối sống lành mạnh hơn và giảm số lượng phương tiện trên đường, góp phần tạo ra môi trường sạch hơn.)

2. Which city would you rather live in? Why?

- City A has good weather and sunny days, which makes it easier and more enjoyable to spend time outdoors. This could lead to a more active lifestyle and better physical health. Additionally, City A is safe for pedestrians, which means that people can walk or bike around the city without feeling at risk of accidents or crime. Good schools and education in City A could also attract families with children who prioritize education. Finally, City A has plenty of parks and outdoor spaces, which provide opportunities for recreation and relaxation.

(Thành phố A có thời tiết tốt và những ngày nắng, khiến việc dành thời gian ngoài trời trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Điều này có thể dẫn đến một lối sống năng động hơn và sức khỏe thể chất tốt hơn. Ngoài ra, Thành phố A an toàn cho người đi bộ, có nghĩa là mọi người có thể đi bộ hoặc đi xe đạp quanh thành phố mà không cảm thấy nguy cơ xảy ra tai nạn hoặc tội phạm. Trường học và giáo dục tốt ở Thành phố A cũng có thể thu hút những gia đình có con cái ưu tiên giáo dục. Cuối cùng, Thành phố A có rất nhiều công viên và không gian ngoài trời, mang đến cơ hội giải trí và thư giãn.)

- City B has more job opportunities, good schools and education, and better public transportation. Additionally, City B has more parks and outdoor spaces, which can offer more opportunities for leisure activities and a healthier lifestyle.

(Thành phố B có nhiều cơ hội việc làm hơn, trường học và giáo dục tốt hơn cũng như giao thông công cộng tốt hơn. Ngoài ra, Thành phố B có nhiều công viên và không gian ngoài trời hơn, có thể mang lại nhiều cơ hội hơn cho các hoạt động giải trí và lối sống lành mạnh hơn.)

1.2. Unit 3E lớp 11 Communication Task B

MY WORLD. Answer the questions in pairs. 

(Trả lời câu hỏi theo cặp)

1. Which of the items from the chart in A does your neighborhood have?

2. How or why those items make city life better?

3. What can be done to improve life in your neighborhood?

 

Guide to answer:

1. Which of the items from the chart in A does your neighborhood have?

(Khu phố của bạn có những mục nào trong biểu đồ ở A?)

- Plenty of jobs; art, music, culture; good schools, education; parks, outdoor spaces; public transportation.

(Rất nhiều công việc; nghệ thuật, âm nhạc, văn hóa; trường học, giáo dục tốt; công viên, không gian ngoài trời; phương tiện công cộng)

2. How or why those items make city life better?

(Làm thế nào hoặc tại sao những món đồ đó làm cho cuộc sống thành phố tốt hơn?)

- Good weather, sunny days can make city life better by improving people's mood and encouraging outdoor activities, which can have positive effects on mental and physical health.

(Thời tiết tốt, những ngày nắng có thể làm cho cuộc sống ở thành phố tốt hơn bằng cách cải thiện tâm trạng của người dân và khuyến khích các hoạt động ngoài trời, điều này có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.)

- Plenty of jobs can make city life better by providing opportunities for people to make a living and improve their financial situation, which can lead to a better quality of life and a stronger economy.

(Rất nhiều việc làm có thể làm cho cuộc sống thành phố tốt hơn bằng cách tạo cơ hội cho mọi người kiếm sống và cải thiện tình hình tài chính của họ, điều này có thể dẫn đến chất lượng cuộc sống tốt hơn và nền kinh tế mạnh mẽ hơn.)

- Safety makes city life better by reducing the risk of crime and accidents, which can lead to a greater sense of security and peace of mind.

(An toàn làm cho cuộc sống thành phố tốt hơn bằng cách giảm nguy cơ tội phạm và tai nạn, điều này có thể mang lại cảm giác an toàn và yên tâm hơn.)

- Art, music, and culture make city life better by providing opportunities for creativity, self-expression, and community engagement, which can enrich people's lives and create a sense of belonging.

(Nghệ thuật, âm nhạc và văn hóa làm cho cuộc sống thành phố trở nên tốt đẹp hơn bằng cách tạo cơ hội cho sự sáng tạo, thể hiện bản thân và sự tham gia của cộng đồng, những điều có thể làm phong phú thêm cuộc sống của người dân và tạo ra cảm giác thân thuộc.)

- Good schools and education make city life better by preparing young people for their future and giving them the skills and knowledge, they need to succeed in life, which can lead to better job opportunities and a stronger economy.

(Trường học và giáo dục tốt làm cho cuộc sống ở thành phố trở nên tốt đẹp hơn bằng cách chuẩn bị cho tương lai của thanh niên và cung cấp cho họ những kỹ năng và kiến thức mà họ cần để thành công trong cuộc sống, điều này có thể dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn và nền kinh tế mạnh mẽ hơn.)

- Parks and outdoor spaces make city life better by providing opportunities for recreation, relaxation, and social interaction, which can improve physical and mental health and create a sense of community.

(Công viên và không gian ngoài trời làm cho cuộc sống thành phố tốt hơn bằng cách tạo cơ hội giải trí, thư giãn và tương tác xã hội, có thể cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần cũng như tạo ra ý thức cộng đồng.)

- Public transportation makes city life better by making it easier for people to get around the city, which can reduce traffic congestion and air pollution and increase access to job opportunities, education, and other services.

(Giao thông công cộng làm cho cuộc sống thành phố tốt hơn bằng cách giúp mọi người đi lại quanh thành phố dễ dàng hơn, điều này có thể giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí, đồng thời tăng khả năng tiếp cận các cơ hội việc làm, giáo dục và các dịch vụ khác.)

- Safe conditions for pedestrians make city life better by making it easier and safer for people to walk and bike, which can improve health and reduce the need for cars, which can reduce traffic congestion and air pollution.

(Điều kiện an toàn cho người đi bộ làm cho cuộc sống thành phố tốt hơn bằng cách giúp mọi người đi bộ và đi xe đạp dễ dàng và an toàn hơn, điều này có thể cải thiện sức khỏe và giảm nhu cầu sử dụng ô tô, từ đó có thể giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí.)

3. What can be done to improve life in your neighborhood?

(Có thể làm gì để cải thiện cuộc sống ở khu phố của bạn?)

- There are many ways to make life better in my neighborhood. We can work together to make our neighborhood safer by adding more lights and working with the police. We can also improve our community by cleaning up litter and maintaining public spaces. We can support our local schools by attending meetings and helping with events. It is important to promote community engagement by organizing events and building relationships with our neighbors. Finally, we can support local businesses by shopping at nearby stores and restaurants.

(Có nhiều cách để làm cho cuộc sống ở khu phố của tôi tốt hơn. Chúng ta có thể làm việc cùng nhau để làm cho khu phố của chúng ta an toàn hơn bằng cách lắp thêm nhiều đèn hơn và hợp tác với cảnh sát. Chúng ta cũng có thể cải thiện cộng đồng của mình bằng cách dọn rác và duy trì không gian công cộng. Chúng ta có thể hỗ trợ các trường học địa phương bằng cách tham dự các cuộc họp và hỗ trợ tổ chức các sự kiện. Điều quan trọng là thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện và xây dựng mối quan hệ với những người hàng xóm của chúng ta. Cuối cùng, chúng ta có thể hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua sắm tại các cửa hàng và nhà hàng gần đó.)

1.3. Unit 3E lớp 11 Writing Task C

Read the paragraph.

(Đọc đoạn văn)

 

Tạm dịch:

Các khu vực xanh tăng chất lượng cuộc sống ở các thành phố. Các công viên, bãi biển và các khu vực xanh khác là những nơi tốt để tập thể dục. Mỗi sáng, rất nhiều người chạy bộ, tập yoga, chơi cầu lông hoặc đi bộ trong công viên. Buổi chiều, bãi biển là nơi yêu thích để ngắm hoàng hôn cho một số người khác. Chơi thể thao và các hoạt động giải trí khác giúp người dân thành phố giữ gìn sức khỏe. Hơn nữa, các khu vực này mang lại cho người dân tiếp xúc với thiên nhiên. Nhìn cây xanh và nghe tiếng chim trong khu vực làm giảm âm thanh ồn ào của thành phố. Do đó, không chỉ tốt cho sức khỏe thể chất mà còn tốt cho sức khỏe tinh thần của con người. Hơn nữa, vì chúng là nơi tốt cho các sự kiện đặc biệt, các khu vực xanh có thể làm cho cộng đồng mạnh mẽ hơn. Nghe một buổi hòa nhạc trong công viên cùng bạn bè và hàng xóm, ví dụ, là một cách tuyệt vời để tận hưởng cuộc sống thành phố. Mặc dù cuộc sống bận rộn ở thành phố có thể làm cho việc quen biết hàng xóm khó khăn, các khu vực xanh cung cấp cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ những người khác, đồng thời tận hưởng không khí tích cực.

1.4. Unit 3E lớp 11 Writing Task D

Discuss the questions in pairs.

(Thảo luận các câu hỏi theo cặp)

1. Where is the topic sentence located?

2. What are the three ways green spaces increase the quality of life?

3. What other details does the writer include?

 

Guide to answer:

1. Where is the topic sentence located?

(Câu chủ đề nằm ở đâu?)

The topic sentence is not explicitly stated, but it can be inferred from the opening sentence of the paragraph: "Green spaces increase the quality of life in cities."

(Câu chủ đề tuy không được nêu rõ ràng nhưng có thể suy ra từ câu mở đầu của đoạn văn: “Không gian xanh nâng cao chất lượng cuộc sống ở thành phố”.)

2. What are the three ways green spaces increase the quality of life?

(Ba cách không gian xanh làm tăng chất lượng cuộc sống là gì?)

According to the text, green spaces increase the quality of life in cities in three main ways: by providing opportunities for physical activity, by giving people contact with nature, and by strengthening communities through special events.

(Theo văn bản, không gian xanh nâng cao chất lượng cuộc sống ở các thành phố theo ba cách chính: bằng cách tạo cơ hội cho hoạt động thể chất, cho mọi người tiếp xúc với thiên nhiên và củng cố cộng đồng thông qua các sự kiện đặc biệt.)

3. What other details does the writer include?

(Người viết còn đưa vào những chi tiết nào khác?)

The writer includes several details to support their argument, such as examples of activities people can do in green spaces, the benefits of being in nature, and how green spaces can bring people together. They also emphasize that green spaces are not just good for physical health, but also for mental health.

(Người viết đưa ra một số chi tiết để hỗ trợ cho lập luận của họ, chẳng hạn như ví dụ về các hoạt động mà con người có thể thực hiện trong không gian xanh, lợi ích của việc hòa mình vào thiên nhiên và cách không gian xanh có thể gắn kết mọi người lại với nhau. Họ cũng nhấn mạnh rằng không gian xanh không chỉ tốt cho sức khỏe thể chất mà còn tốt cho sức khỏe tinh thần.)

1.5. Unit 3E lớp 11 Writing Task E

Choose the best topic sentence for the paragraph below.

(Chọn câu chủ đề đúng nhất cho đoạn văn dưới đây)

a. My city has numerous good places to work.

b. The national university is located in my city.

c. Good schools are one of the best things about my city.

For children, there are excellent public schools and private schools. Parents can decide which kind of school is best for their child. For older students, the national university Is located in my city. It is quite large, and it attracts top professors from here and around the world. And for people who want job training, my city has several technical schools. They offer programs in everything from nursing to solar-energy technology. All of these education options help to make my city a good place to live.

 

Guide to answer:

The best topic sentence for the paragraph below is:

c. Good schools are one of the best things about my city.

 

Tạm dịch:

Đối với trẻ em, có những trường công lập và trường tư thục xuất sắc. Phụ huynh có thể quyết định loại trường nào là tốt nhất cho con mình. Đối với học sinh lớn tuổi, trường đại học quốc gia nằm ở thành phố của tôi. Nó khá lớn và thu hút các giáo sư hàng đầu từ đây và trên thế giới. Và đối với những người muốn được đào tạo nghề, thành phố của tôi có một số trường kỹ thuật. Họ cung cấp các chương trình về mọi thứ, từ điều dưỡng đến công nghệ năng lượng mặt trời. Tất cả những lựa chọn giáo dục này giúp biến thành phố của tôi thành một nơi tốt để sinh sống.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Complete the sentences without changing their meanings.

1. My parents never let me forget to do my homework.

2. They think that it is a good idea for me to do voluntary work.

3. They always refuse to allow me to stay overnight at my friend's house.

4. They insist that I should come home at 9 o'clock every night.

 

Đáp án

1. My parents always remind me to do my homework.

2. They think that I should / ought to do voluntary work.

3. They never let me stay overnight at my friend's house.

4. They make me come home at 9 o'clock every night.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau:

Topic sentence (Câu chủ đề) là câu đầu tiên trong một đoạn văn, nó thường giúp người đọc hiểu được chủ đề chính của đoạn văn đó. Câu chủ đề thường được viết ngay đầu đoạn văn và nói về ý chính hoặc mục đích của đoạn văn đó. Nó giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin và hiểu được chi tiết của cả đoạn văn. Việc viết câu chủ đề có thể giúp người viết sắp xếp ý tưởng của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3E - Explain What Makes a Good City

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3E - Explain What Makes a Good City chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh Diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3E lớp 11 Cánh diều Explain What Makes a Good City.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3E - Explain What Makes a Good City Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF