OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Make Predictions about Your City or Town Unit 3A lớp 11 Cities


HOC247 xin gửi đến quý thầy, cô và các em học sinh nội dung bài học Unit 3 Cities với chủ đề "Make Predictions about Your City or Town" nằm trong Chương trình sách Cánh diều Tiếng Anh 11. Bên cạnh đó, các em còn được củng cố kiến thức về Thì Tương lai đơn với will. Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 3A lớp 11 Vocabulary Task A

Read the article. 

(Đọc bài báo)

 

Tạm dịch:

Sự thay đổi các thành phố

Đến năm 2050, 66% dân số trên Trái đất sẽ sống tại các thành phố lớn. Hầu hết họ sẽ sống trong các tòa nhà chung cư cao tầng, vì vậy việc thiết kế những tòa nhà này một cách có lợi cho môi trường là hợp lý. Vườn trên mái, ví dụ, giúp tiết kiệm năng lượng cho việc làm mát và sưởi ấm và cũng là nơi thoải mái cho người dân dành thời gian.

Băng qua đường trong một thành phố lớn có thể tạo ra các vấn đề. Một giải pháp là các "đường chéo X" được tìm thấy ở Tokyo, Nhật Bản và các thành phố khác. Ở đó, khi đèn đỏ, tất cả các phương tiện phải dừng lại. Sau đó, người đi bộ có thể đi băng qua theo bất kỳ hướng nào. Một giải pháp khác có thể là các khu vực có nhiều cửa hàng và nhà hàng trên mỗi khối. Điều này làm cho việc đi bộ đến nơi mà họ cần đến dễ dàng hơn.

1.2. Unit 3A lớp 11 Vocabulary Task B

Write each word in blue next to the correct meaning.

(Viết mỗi từ màu xanh bên cạnh nghĩa đúng)

 

Guide to answer:

1. neighborhoods: khu vực dân cư trong thành phố, nơi mà mọi người sống gần nhau

2. streetcars: các phương tiện điện trên ray để chuyên chở người

3. public transportation: hệ thống các phương tiện như tàu hỏa, taxi và xe buýt được sử dụng bởi công chúng

4. traffic lights: một tập hợp các đèn màu đỏ, vàng và xanh giúp kiểm soát giao thông

5. apartment buildings: các tòa nhà lớn với nhiều căn hộ

6. rooftop gardens: các khu vườn trên mái của các tòa nhà

1.3. Unit 3A lớp 11 Vocabulary Task C

Do you agree or disagree with the following statements? Discuss in pairs.

(Bạn có đồng ý hay không đồng ý với các tuyên bố sau đây? Thảo luận theo cặp)

 

Guide to answer:

1. All apartment buildings should have rooftop gardens.

Agree: Rooftop gardens are beneficial for the environment and can provide a space for residents to relax and enjoy nature.

Disagree: It may not be feasible or affordable to install rooftop gardens in all apartment buildings, and some buildings may not have enough space or structural support for them.

2. People should use more public transportation. 

Agree: Public transportation can reduce traffic congestion, air pollution, and greenhouse gas emissions, and it can be more affordable and convenient for many people.

Disagree: Some people may prefer the privacy and flexibility of driving their own vehicles, and in some areas, public transportation may not be readily available or may be unreliable.

3. Traffic lights are necessary to reduce the number of road accidents.

Agree: Traffic lights can help regulate traffic flow and prevent collisions by signaling when it is safe to proceed through an intersection.

Disagree: Some people may argue that traffic lights can cause traffic backups and delays, and that alternative traffic management methods, such as roundabouts or traffic circles, may be more effective.

 

Tạm dịch:

1. Tất cả các chung cư đều phải có vườn trên sân thượng.

Đồng ý: Vườn trên sân thượng có lợi cho môi trường và có thể mang lại không gian cho cư dân thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.

Không đồng ý: Việc lắp đặt vườn trên sân thượng ở tất cả các tòa nhà chung cư có thể không khả thi hoặc không đủ khả năng chi trả và một số tòa nhà có thể không có đủ không gian hoặc cấu trúc hỗ trợ cho chúng.

2. Mọi người nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn.

Đồng ý: Phương tiện giao thông công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính, đồng thời có thể có chi phí hợp lý và thuận tiện hơn cho nhiều người.

Không đồng ý: Một số người có thể thích sự riêng tư và linh hoạt khi lái phương tiện của mình và ở một số khu vực, phương tiện giao thông công cộng có thể không sẵn có hoặc có thể không đáng tin cậy.

3. Cần có đèn giao thông để giảm số vụ tai nạn giao thông.

Đồng ý: Đèn giao thông có thể giúp điều tiết luồng giao thông và ngăn ngừa va chạm bằng cách ra hiệu khi thấy an toàn để đi qua giao lộ.

Không đồng ý: Một số người có thể lập luận rằng đèn giao thông có thể gây ra tình trạng ùn tắc và chậm trễ giao thông, đồng thời các phương pháp quản lý giao thông thay thế, chẳng hạn như bùng binh hoặc vòng xuyến, có thể hiệu quả hơn.

1.4. Unit 3A lớp 11 Grammmar Task D

What do you think? Circle Y for yes or N for no. Compare answers in pairs.

(Bạn nghĩ sao? Khoanh tròn Y nếu có hoặc N nếu không. So sánh câu trả lời theo cặp)

 

Guide to answer:

1. My city will have a larger population than it does now. 

Y

2. People will still drive cars in the city.

Y

3. Buildings will be taller than they are now. 

Y

4. There will be more parks and gardens in the city.

⇒ Depending on the city's urban planning policies and priorities.

N

 

Tạm dịch:

1. Thành phố của tôi sẽ có dân số đông hơn hiện tại.

Y

2. Mọi người vẫn lái ô tô trong thành phố.

Y

3. Các tòa nhà sẽ cao hơn hiện nay.

Y

4. Sẽ có nhiều công viên và vườn hoa hơn trong thành phố.

⇒ Tùy thuộc vào chính sách và ưu tiên quy hoạch đô thị của thành phố.

N

1.5. Unit 3A lớp 11 Grammmar Task E

Complete the sentences with words from the box.

(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp)

be     enjoy     he     see     want     will

 

Guide to answer:

1. Adam will be in Vancouver, Canada at next week.

2. That's great! Will he take a tour of Vancouver?

3. Yes, that way he will see different neighborhoods.

4. Will he use the public transportation there?

5. I think so. He probably won't want to spend money on taxis.

6. That sounds great. I think he will really enjoy his visit!

 

Tạm dịch:

1. Adam sẽ đến Vancouver, Canada vào tuần tới.

2. Thật tuyệt vời! Anh ấy sẽ đi tham quan Vancouver chứ?

3. Vâng, bằng cách đó anh ấy sẽ nhìn thấy những khu phố khác nhau.

4. Anh ấy sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng ở đó chứ?

5. Tôi nghĩ vậy. Có lẽ anh ấy sẽ không muốn tốn tiền đi taxi.

6. Điều đó nghe thật tuyệt. Tôi nghĩ anh ấy sẽ thực sự thích chuyến thăm của mình!

1.6. Unit 3A lớp 11 Grammmar Task F

In pairs, think about the city or town you are in now. What will it be like 10 years from now?

(Theo cặp, hãy nghĩ về thành phố hoặc thị trấn mà bạn đang ở 10 năm nữa sẽ như thế nào?)

 

Guide to answer:

Our city will have …

Our city won’t have ...

Improved public transportation system, with new and expanded metro lines, making it easier for people to move around the city.

(Hệ thống giao thông công cộng được cải thiện, với các tuyến tàu điện ngầm mới và mở rộng, giúp người dân di chuyển quanh thành phố dễ dàng hơn.)

More green spaces and parks, providing a break from the concrete jungle, and contributing to a more sustainable and healthier living environment.

(Nhiều không gian xanh và công viên hơn, mang đến sự nghỉ ngơi thoát khỏi khu rừng bê tông và góp phần tạo nên một môi trường sống bền vững và lành mạnh hơn.)

More skyscrapers and high-rise buildings, as the city seeks to accommodate its growing population and demand for housing and office space.

(Nhiều tòa nhà chọc trời và tòa nhà cao tầng hơn khi thành phố tìm cách đáp ứng dân số ngày càng tăng cũng như nhu cầu về nhà ở và không gian văn phòng.)

Better and more advanced healthcare facilities, as well as increased access to quality education and training opportunities.

(Cơ sở chăm sóc sức khỏe tốt hơn và tiên tiến hơn cũng như tăng khả năng tiếp cận các cơ hội giáo dục và đào tạo có chất lượng.)

More shopping malls, restaurants, cafes, and other entertainment options, catering to the needs and demands of the city's residents and visitors.

(Nhiều trung tâm mua sắm, nhà hàng, quán cà phê và các lựa chọn giải trí khác, phục vụ nhu cầu và mong muốn của người dân và du khách thành phố.)

Greater use of technology and smart solutions, such as the Internet of Things (IoT), big data, and artificial intelligence (AI), to enhance efficiency and convenience in various aspects of urban life, such as transportation, waste management, and public safety.

(Sử dụng nhiều hơn công nghệ và các giải pháp thông minh, như Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI), để nâng cao hiệu quả và sự thuận tiện trong các khía cạnh khác nhau của đời sống đô thị, như giao thông, quản lý chất thải và an toàn công cộng .)

Less air pollution and traffic congestion, as the city is expected to adopt more sustainable transportation modes, such as electric and hybrid vehicles, and promote the use of bicycles and walking.

(Ô nhiễm không khí và tắc nghẽn giao thông ít hơn do thành phố dự kiến sẽ áp dụng các phương thức giao thông bền vững hơn, như xe điện và xe hybrid, đồng thời khuyến khích sử dụng xe đạp và đi bộ.)

Fewer cultural and historical landmarks, as the city is taking steps to preserve its rich cultural heritage, such as the Old Quarter, Hoan Kiem Lake, and the Temple of Literature.

(Ít địa danh văn hóa và lịch sử hơn do thành phố đang thực hiện các bước bảo tồn di sản văn hóa phong phú của mình, như Khu Phố Cổ, Hồ Hoàn Kiếm và Văn Miếu.)

Less inequality and social exclusion, as the city is committed to promoting social welfare and equity, through policies and programs that target vulnerable and marginalized groups, such as women, children, the elderly, and people with disabilities.

(Giảm bất bình đẳng và loại trừ xã hội vì thành phố cam kết thúc đẩy phúc lợi và công bằng xã hội, thông qua các chính sách và chương trình hướng tới các nhóm dễ bị tổn thương và bị thiệt thòi, như phụ nữ, trẻ em, người già và người khuyết tật.)

Fewer green spaces and natural habitats, as the city is committed to protecting and conserving its unique biodiversity, such as Ba Vi National Park, the Red River Delta, and Hoan Kiem Lake.

(Ít không gian xanh và môi trường sống tự nhiên hơn do thành phố cam kết bảo vệ và bảo tồn đa dạng sinh học độc đáo của mình, như Vườn quốc gia Ba Vì, Đồng bằng sông Hồng và Hồ Hoàn Kiếm.)

Less reliance on fossil fuels and non-renewable resources, as the city is expected to shift towards renewable energy, such as solar and wind power, and promote energy efficiency and conservation, in line with global efforts to mitigate climate change.

(Ít phụ thuộc hơn vào nhiên liệu hóa thạch và các nguồn tài nguyên không tái tạo, vì thành phố dự kiến sẽ chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, đồng thời thúc đẩy tiết kiệm và sử dụng năng lượng hiệu quả, phù hợp với những nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu.)

 

GOAL CHECK

Join another pair of students and talk about the future of your city or town. Use your list from F and will or won't.

(Tham gia cùng một cặp sinh viên khác và nói về tương lai của thành phố hoặc thị trấn của bạn. Sử dụng danh sách của bạn từ F và sẽ hoặc sẽ không)

Suggestions:

Person 1: Have you ever thought about what Ha Noi will be like in the future?

Person 2: Not really, but I know the city has been growing and changing a lot in recent years. What do you think will happen?

 

Guide to answer:

Person 1: Well, I think Ha Noi will continue to urbanize and develop, but there will also be more emphasis on sustainability and livability. For example, I could see the city investing in more green spaces, bike lanes, and public transportation, to reduce air pollution and traffic congestion.

Person 2: That sounds like a good idea. I also think Ha Noi will continue to attract more high-tech industries and startups, as the city becomes a hub for innovation and entrepreneurship.

Person 1: Yes, I agree. In fact, I read an article recently about how Ha Noi is already home to some of the fastest-growing tech companies in Southeast Asia. I think this trend will continue as more investors and entrepreneurs discover the potential of the city.

Person 2: That's exciting. But what about the cultural heritage of Ha Noi? Do you think the city will still preserve its historical landmarks and traditions?

Person 1: I think so. In fact, I think cultural preservation will become even more important as Ha Noi grows and changes. The city has such a rich history and unique identity, and I could see the government and local communities working together to protect and promote that.

Person 2: That's a good point. And what about the economy? Do you think Ha Noi will continue to rely on manufacturing and services, or will there be more diversification?

Person 1: I think there will be more diversification. Ha Noi has already made strides in areas like tourism, education, and healthcare, and I could see more investment in those sectors, as well as emerging industries like biotech and fintech. Of course, manufacturing and services will still be important, but I think the city will become more balanced in terms of its economic base.

Person 2: That all sounds very promising. I'm excited to see how Ha Noi develops in the years to come!

 

Tạm dịch:

Người 1: Tôi nghĩ Hà Nội sẽ tiếp tục đô thị hóa và phát triển, nhưng cũng sẽ chú trọng hơn đến tính bền vững và khả năng sống. Ví dụ, tôi có thể thấy thành phố đầu tư vào nhiều không gian xanh, làn đường dành cho xe đạp và phương tiện giao thông công cộng để giảm ô nhiễm không khí và tắc nghẽn giao thông.

Người 2: Nghe có vẻ là một ý tưởng hay đấy. Tôi cũng nghĩ rằng Hà Nội sẽ tiếp tục thu hút nhiều ngành công nghiệp công nghệ cao và doanh nghiệp khởi nghiệp hơn khi thành phố trở thành trung tâm đổi mới và khởi nghiệp.

Người 1: Vâng, tôi đồng ý. Trên thực tế, gần đây tôi đã đọc một bài viết về việc Hà Nội đã là nơi đặt trụ sở của một số công ty công nghệ phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á. Tôi nghĩ xu hướng này sẽ tiếp tục khi có nhiều nhà đầu tư và doanh nhân khám phá tiềm năng của thành phố.

Người 2: Thật thú vị. Nhưng còn di sản văn hóa Hà Nội thì sao? Bạn có nghĩ rằng thành phố sẽ vẫn bảo tồn các địa danh và truyền thống lịch sử của mình không?

Người 1: Tôi nghĩ vậy. Trên thực tế, tôi nghĩ việc bảo tồn văn hóa sẽ càng trở nên quan trọng hơn khi Hà Nội phát triển và thay đổi. Thành phố có một lịch sử phong phú và bản sắc độc đáo, và tôi có thể thấy chính phủ và cộng đồng địa phương cùng nhau hợp tác để bảo vệ và phát huy điều đó.

Người 2: Đó là một điểm tốt. Và nền kinh tế thì sao? Bạn có nghĩ Hà Nội sẽ tiếp tục dựa vào sản xuất và dịch vụ hay sẽ đa dạng hóa hơn?

Người 1: Tôi nghĩ sẽ có sự đa dạng hóa hơn. Hà Nội đã đạt được những bước tiến trong các lĩnh vực như du lịch, giáo dục và chăm sóc sức khỏe và tôi có thể thấy sẽ có nhiều đầu tư hơn vào các lĩnh vực đó cũng như các ngành công nghiệp mới nổi như công nghệ sinh học và công nghệ tài chính. Tất nhiên, sản xuất và dịch vụ vẫn sẽ quan trọng, nhưng tôi nghĩ thành phố sẽ trở nên cân bằng hơn về cơ sở kinh tế.

Người 2: Tất cả điều đó nghe có vẻ rất hứa hẹn. Tôi rất vui mừng được thấy Hà Nội phát triển như thế nào trong những năm tới!

ADMICRO

Bài tập minh họa

Choose the sentence that has the closest meaning to the original sentence.

1. You will always turn to others for help.

A. You will always go to others for help.

B. You will always take your turn to help others.

C. You will always wait for your turn to help others.

2. Your decisions may go against someone else's.

A. Your decisions may make someone unhappy.

B. Your decisions may be the same as someone else's.

C. Your decisions may be the opposite of someone else's.

3. You should always try to get both sides of every story.

A. You should always try to get the right and the left sides of every story.

B. You should always try to understand the different points of views expressed in every story.

C. You should always try to read every story from the beginning to the end.

4. Being well-informed will keep you from being a follower.

A. Being well-informed, you won't follow other people in doing things.

B. Being well-informed, you will keep people from following you.

C. Being well-informed, you will always follow people.

5. Your independence is reinforced with good friends.

A. Having good friends maintains your independence.

B. Having good friends makes your independence weaker.

C. Having good friends makes your independence stronger.


Key (Đáp án)

1. A

2. C

3. B

4. A

5. C

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau:

Vocabulary (Từ vựng)

- neighborhood: hàng xóm

- streetcar: xe dường phố

- public transportation: phương tiện giao thông

- traffic light: đèn giao thông

- apartment building: toà nhà

- rooftop garden: khu vườn trên sân thượng

Grammar (Ngữ pháp)

The Future Present with “will”

- Sử dụng will + V0 để nói về tương lai

- Thể phủ định của will sẽ là will not = won’t

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3A – Make Predictions about Your City or Town

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3A – Make Predictions about Your City or Town chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh Diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3A lớp 11 Cánh diều Make Predictions about Your City or Town.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3A – Make Predictions about Your City or Town Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF