HOC247 gửi đến quý thầy, cô và các em học sinh nội dung bài học Unit 10 - Use English at the Airport. Đến với bài học này, các em sẽ được mở rộng vốn từ và kiến thức ngữ pháp về expressing prohibition with “must not/ can’t”. Chúc các em học tốt!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 10 lớp 11 Language Expansion Task A
Write the words and phrases from the box next to their meanings.
(Viết các từ và cụm từ trong khung bên cạnh ý nghĩa của chúng)
Guide to answer
1. check-in
2. airline agent
3. terminal
4. boarding pass
5. baggage claim
6. security check
7. gate
8. carry-on bag
1.2. Unit 10 lớp 11 Language Expansion Task B
Complete the paragraph with the words and phrases from A.
(Hoàn thành đoạn văn với các từ và cụm từ từ A)
Guide to answer
1. terminal
2. airline agent
3. agent
4. boarding pass
5. carry-on bag
6. online check-in
7. gate
8. security
9. baggage claim
Tạm dịch
Khi đến sân bay, việc đầu tiên bạn phải làm là đi đến đúng nhà ga. Sau đó, bạn cần tìm bàn đại lý hàng không nơi đại lý sẽ giúp bạn. Họ sẽ kiểm tra hộ chiếu của bạn và đưa cho bạn thẻ lên máy bay có thông tin chuyến bay của bạn. Nếu bạn có một chiếc túi hoặc vali lớn, bạn phải kiểm tra nó ở đó. Nếu bạn chỉ có một chiếc túi xách tay, bạn có thể mang nó lên máy bay. Nếu bạn làm thủ tục trực tuyến thì bạn đã có sẵn thẻ lên máy bay nên bạn có thể đi thẳng đến cổng ở khu vực khởi hành. Bạn sẽ phải trải qua kiểm tra an ninh để chắc chắn rằng mình không gặp điều gì nguy hiểm. Cuối cùng, khi đến nơi, bạn có thể lấy hành lý ký gửi từ quầy lấy hành lý.
1.3. Unit 10 lớp 11 Grammar Task C
Write sentences about traveling by plane. Use 'have to', 'must', 'must not', and 'can't'.
(Viết câu về việc đi du lịch bằng máy bay. Sử dụng 'have to', 'must', 'must not' và 'can't')
Guide to answer
1. When traveling by plane, you must have a valid passport and a boarding pass to board the flight.
2. Passengers must follow the safety instructions given by the flight attendants during takeoff and landing.
3. You can't bring any flammable or explosive items on the plane, as they pose a safety risk.
4. You have to put your electronic devices on airplane mode during the flight to avoid any interference with the aircraft's communication systems.
5. Passengers must not smoke on the plane, as it is strictly prohibited and can result in fines or legal action.
6. You must arrive at the airport at least two hours before your scheduled flight departure time to allow time for security checks and boarding procedures.
7. You can bring a carry-on bag with you on the plane, but it must meet the airline's size and weight restrictions.
8. Passengers must follow the instructions given by the flight crew and can't interfere with the aircraft's equipment or operations.
9. You must fasten your seatbelt during takeoff, landing, and whenever the seatbelt sign is illuminated.
10. Passengers must not disturb others with loud noises or disruptive behavior during the flight, as it can affect the comfort and safety of other passengers.
Tạm dịch
1. Khi di chuyển bằng máy bay, bạn phải có hộ chiếu hợp lệ và thẻ lên máy bay để lên chuyến bay.
2. Hành khách phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn do tiếp viên đưa ra trong quá trình cất cánh, hạ cánh.
3. Bạn không được mang bất kỳ vật dụng dễ cháy hoặc nổ nào lên máy bay vì chúng có thể gây rủi ro về an toàn.
4. Bạn phải đặt các thiết bị điện tử của mình ở chế độ máy bay trong suốt chuyến bay để tránh gây nhiễu cho hệ thống liên lạc của máy bay.
5. Hành khách không được hút thuốc trên máy bay vì hành vi này bị nghiêm cấm và có thể bị phạt tiền hoặc bị kiện.
6. Bạn phải đến sân bay ít nhất hai giờ trước giờ khởi hành chuyến bay theo lịch trình để có thời gian kiểm tra an ninh và làm thủ tục lên máy bay.
7. Bạn có thể mang theo túi xách tay lên máy bay, nhưng nó phải đáp ứng các giới hạn về kích thước và trọng lượng của hãng hàng không.
8. Hành khách phải tuân theo sự hướng dẫn của tổ bay và không được can thiệp vào thiết bị, hoạt động của tàu bay.
9. Bạn phải thắt dây an toàn khi cất cánh, hạ cánh và bất cứ khi nào đèn báo thắt dây an toàn sáng.
10. Hành khách không được làm phiền người khác bằng tiếng ồn lớn hoặc có hành vi gây rối trong suốt chuyến bay vì có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái và an toàn của hành khách khác.
1.4. Unit 10 lớp 11 Conversation Task D
Listen to the conversation with your book closed. What time will the traveler get on the plane?
(Nghe cuộc trò chuyện với cuốn sách của bạn đóng lại. Du khách sẽ lên máy bay lúc mấy giờ?)
Guide to answer
The traveler will get on the plane at 10:15 at gate 13, but they must be at the gate 30 minutes before that.
(Du khách sẽ lên máy bay lúc 10h15 tại cổng 13 nhưng phải có mặt tại cổng trước đó 30 phút.)
1.5. Unit 10 lớp 11 Conversation Task E
In pairs, practice the conversation. Switch roles and practice it again.
(Thực hành hội thoại theo cặp. Chuyển đổi vai trò và thực hành lại)
Guide to answer
Các em tự thực hành luyện tập
Bài tập minh họa
Choose MUST or CAN’T
1. You have lived here for so many years. You __________ know a lot of people!
2. He has been on duty all night. He ______________ be exhausted.
3. She always makes people repeat. She ______________ be a bit deaf.
4. I wonder who is at the door. It _____________ be Doris, she is still at work.
5. He knows a lot about biology. He ________________ be fond of the subject.
Key (Đáp án)
1. must
2. must
3. must
4. can’t
5. must
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này, các em cần ghi nhớ kiến thức như sau:
1. Cách sử dụng Must
Must (phải) có hình thức phủ định là Must not (Mustn’t), được dùng để:
a. Diễn đạt sự cần thiết, sự bắt buộc
Eg: You must get up ealier in the morning.
(Bạn nên thức dậy sớm hơn vào buổi sáng.)
b. Đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu được nhấn mạnh
Eg: You must be here before 8 a.m tomorrow.
(Bạn phải ở đây trước 8h sáng mai.)
c. Đưa ra một suy luận có tính chắc chắn cao
Eg: You must be tired after a long walk.
(Sau chuyến đi bộ dài chắc là bạn mệt rồi.)
d. Mustn’t dùng để chỉ sự cấm đoán
Eg: You mustn’t use the office phone for private calls.
(Bạn không được sử dụng điện thoại công ty vào việc riêng.)
2. Cách sử dụng Can’t
Can’t là hình thức phủ định của Can, được dùng để:
a. Nói về khả năng (không biết làm gì)
Eg: I can’t swim. (Tôi không biết bơi.)
b. Từ chối lời xin phép
Eg: You can’t sit there. Those seats are reserved.
(Bạn không thể ngồi ở đó. Những chỗ đó đã được đặt trước rồi.)
c. Chắc chắn một điều không thể xảy ra ở hiện tại
Eg: Harry can’t know how to ride a bike. He’s never been on one.
(Harry không thể nào biết đi xe đạp. Anh ấy chưa bao giờ ngồi trên xe đạp cả.)
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Ask Questions to Get More Information
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 10 - Use English at the Airport chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 11 Cánh diều Use English at the Airport.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 10 - Use English at the Airport Tiếng Anh 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC249 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247